78 days ago
Học tiếng Đức giao tiếp là bước đi đầu tiên để bạn chạm gần hơn đến giấc mơ học tập, làm việc và sinh sống tại CHLB Đức. Không cần phải giỏi ngữ pháp hay thuộc hàng ngàn từ vựng mới nói được tiếng Đức. Dưới đây là bộ 1001 mẫu câu tiếng Đức thông dụng nhất, chia theo 10 chủ đề thiết thực. Mỗi chủ đề sẽ giúp bạn luyện tập kỹ năng nghe, nói theo các tình huống thực tế, phù hợp với người học tiếng Đức giao tiếp từ con số 0.
Chào hỏi, làm quen
Trong văn hóa Đức, chào hỏi và giới thiệu bản thân không chỉ là phép lịch sự thông thường mà còn là cách thể hiện sự tôn trọng, sự niềm nở đầy thiện chí với người đối diện. Đây chính là bước đầu tiên bạn cần nắm vững nếu muốn học tiếng Đức giao tiếp một cách bài bản và hiệu quả.
- Hallo: Xin chào!
- Guten Morgen: Chào buổi sáng!
- Guten Tag: Chào buổi trưa/chiều!
- Guten Abend: Chào buổi tối!
- Wie heißt du: Bạn tên là gì?
- Ich heiße Anna: Tôi tên là Anna.
- Wer bist du: Bạn là ai?
- Woher kommst du: Bạn đến từ đâu?
- Ich komme aus Vietnam: Tôi đến từ Việt Nam.
- Wie alt bist du: Bạn bao nhiêu tuổi?
- Ich bin 20 Jahre alt: Tôi 20 tuổi.
- Schön, dich kennenzulernen: Rất vui được gặp bạn.
- Wie geht’s: Bạn khỏe không?
- Gut, danke. Und dir: Tốt, cảm ơn. Còn bạn?
- Auf Wiedersehen: Tạm biệt!
>>Xem thêm: Checklist từ vựng tiếng Đức A1 bạn nhất định phải biết trước khi đi Du học nghề Đức

Trong văn hóa Đức, chào hỏi và giới thiệu bản thân không chỉ là phép lịch sự thông thường mà còn là cách thể hiện sự tôn trọng
Hỏi thăm, giới thiệu bản thân
Sau khi đã chào hỏi, bạn cần giới thiệu bản thân, chia sẻ về sở thích, công việc hay những điều bạn quan tâm trong cuộc sống để tạo sự kết nối, duy trì cuộc trò chuyện. Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi cơ bản cũng như mở rộng hội thoại một cách tự nhiên, chân thật và hiệu quả.
- Mir geht es gut, danke: Tôi khỏe, cảm ơn.
- Und dir: Còn bạn thì sao?
- Ich wohne in Berlin: Tôi sống ở Berlin.
- Ich bin Student: Tôi là sinh viên.
- Ich arbeite als Mechaniker: Tôi làm nghề cơ khí.
- Was machst du beruflich: Bạn làm nghề gì?
- Ich bin verheiratet: Tôi đã kết hôn.
- Ich bin ledig: Tôi còn độc thân.
- Ich spreche ein bisschen Deutsch: Tôi nói được một chút tiếng Đức.
- Seit wann lernst du Deutsch: Bạn học tiếng Đức từ khi nào?
- Ich lerne Deutsch seit 3 Monaten: Tôi học tiếng Đức được 3 tháng.
- Was sind deine Hobbys: Sở thích của bạn là gì?
- Ich lese gern Bücher: Tôi thích đọc sách.
- Hast du Geschwister: Bạn có anh chị em không?
- Ich habe einen Bruder: Tôi có một anh trai.
Mua sắm tại siêu thị, cửa hàng
Khi du học nghề Đức, bạn thường xuyên phải đi mua sắm các vật dụng thiết yếu hàng ngày. Việc nắm vững những mẫu câu giao tiếp tiếng Đức trong siêu thị, cửa hàng không chỉ giúp bạn chủ động hơn trong việc hỏi giá, chọn hàng hay thanh toán mà còn giúp tránh gặp những tình huống bối rối do rào cản ngôn ngữ.
- Wie viel kostet das: Cái này bao nhiêu tiền?
- Das kostet zehn Euro: Nó giá 10 Euro.
- Haben Sie das in einer anderen Größe: Bạn có cái này cỡ khác không?
- Ich möchte das kaufen: Tôi muốn mua cái này.
- Kann ich mit Karte bezahlen: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
- Ich zahle bar: Tôi trả tiền mặt.
- Ich suche ein Geschenk: Tôi đang tìm một món quà.
- Gibt es einen Rabatt: Có giảm giá không?
- Ich nehme das: Tôi lấy cái này.
- Ich schaue nur, danke: Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn.
- Wo ist die Kasse: Quầy thanh toán ở đâu?
- Ich brauche eine Tüte: Tôi cần một túi đựng.
- Gibt es frisches Gemüse: Có rau tươi không?
- Wo ist die Umkleidekabine: Phòng thử đồ ở đâu?
Ăn uống tại nhà hàng, quán cà phê
Biết cách gọi món, hỏi về thực đơn sẽ khiến trải nghiệm ăn uống của bạn tại Đức dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều. Tham khảo ngay các mẫu câu thông dụng dưới đây:
- Einen Tisch für zwei, bitte: Một bàn cho hai người nhé!
- Kann ich die Speisekarte haben: Tôi có thể xem thực đơn không?
- Was empfehlen Sie: Bạn có thể gợi ý món gì?
- Was empfehlen Sie: Anh/chị gợi ý món nào?
- Ich nehme eine Suppe: Tôi chọn món súp.
- Ich bin Vegetarier: Tôi ăn chay.
- Gibt es etwas ohne Fleisch: Có món nào không có thịt không?
- Noch ein Glas Wasser, bitte: Cho thêm một ly nước nhé!
- Noch ein Bier, bitte: Làm ơn cho tôi thêm một bia.
- Zahlen, bitte: Thanh toán giúp tôi!
- Das schmeckt sehr gut: Món này rất ngon.
- Ist das scharf: Món này có cay không?
- Ich habe eine Allergie gegen Nüsse: Tôi bị dị ứng với hạt.
- Zum Mitnehmen oder hier essen: Mang đi hay ăn tại chỗ?
- Stimmt so: Gửi anh/chị, khỏi thối lại (tiền tip).
>>Xem thêm: Cách tiết kiệm chi phí khi du học nghề Đức: 9 mẹo nhỏ giúp bạn vững vàng tài chính

Việc nắm vững những mẫu câu giao tiếp tiếng Đức trong siêu thị, cửa hàng giúp bạn tránh gặp những tình huống bối rối do rào cản ngôn ngữ.
Di chuyển, đi lại trên tàu, xe bus, hỏi đường
Khi mới sang Đức, bạn sẽ phải thường xuyên sử dụng các phương tiện giao thông công cộng để đi lại học tập, làm thêm. Vì vậy, học tiếng Đức giao tiếp trong lĩnh vực này là điều bắt buộc.
- Wo ist die nächste U-Bahn-Station: Ga tàu điện gần nhất ở đâu vậy?
- Wo ist die Bushaltestelle: Trạm xe buýt ở đâu?
- Ist das der Bus zum Flughafen: Đây là xe buýt ra sân bay phải không?
- Wie komme ich zum Hauptbahnhof: Làm sao để đến ga trung tâm?
- Wann fährt der nächste Bus: Xe buýt tiếp theo khi nào đến?
- Ich möchte ein Ticket kaufen: Tôi muốn mua vé.
- Eine Fahrkarte nach München, bitte: Một vé đi Munich, làm ơn.
- Wie viel kostet ein Monatsticket: Vé tháng bao nhiêu tiền?
- Wo kann ich ein Ticket kaufen: Tôi có thể mua vé ở đâu?
- Ich möchte ein Rückfahrtticket: Tôi muốn vé khứ hồi.
- Gibt es eine Ermäßigung für Studenten: Sinh viên có được giảm giá không?
- Ich bin hier fremd: Tôi không biết khu vực này.
- Ist dieser Platz frei: Chỗ này có trống không?
- Wo ist der Ausgang: Lối ra ở đâu?
- Halt, bitte: Làm ơn dừng lại!
- Ich habe meinen Zug verpasst: Tôi bị lỡ chuyến tàu.
- Der Zug hat Verspätung: Tàu bị trễ.
>>Xem thêm: CÁC LOẠI PHƯƠNG TIỆN DI CHUYỂN Ở ĐỨC THUẬN TIỆN NHẤT CHO DU HỌC SINH
Thuê nhà, tìm nơi ở
Tìm chỗ ở là một phần thiết yếu khi bạn sinh sống tại Đức, nhất là khi bạn mới đặt chân đến nước sở tại. Tham khảo ngay các mẫu câu sau:
- Ich suche eine Wohnung: Tôi đang tìm một căn hộ.
- Wie viel kostet die Miete: Tiền thuê bao nhiêu?
- Ist Strom inbegriffen: Đã bao gồm tiền điện chưa?
- Gibt es eine Kaution: Có phải đặt cọc không?
- Wie groß ist die Wohnung: Căn hộ rộng bao nhiêu?
- Darf ich Haustiere halten: Tôi có được nuôi thú cưng không?
- Wann kann ich einziehen: Khi nào tôi có thể chuyển vào?
- Wie lange ist die Kündigungsfrist: Thời hạn báo trước khi chấm dứt hợp đồng là bao lâu?
- Ich möchte die Wohnung besichtigen: Tôi muốn xem căn hộ.
- Wie hoch sind die Nebenkosten?: Chi phí phụ (điện, nước, rác…) là bao nhiêu?
- Ist Internet vorhanden: Có sẵn Internet không?
- Wie viele Personen wohnen im Haus: Có bao nhiêu người sống trong tòa nhà này?
- Gibt es Parkplätze: Có chỗ đậu xe không?
- Wie ist die Nachbarschaft: Hàng xóm ở đây thế nào?
- Wie ist die Verkehrsanbindung: Giao thông khu vực này có thuận tiện không?
- Gibt es Einkaufsmöglichkeiten in der Nähe: Gần đây có chỗ mua sắm không?
- Kann ich den Mietvertrag sehen: Tôi có thể xem hợp đồng thuê nhà không?
- Ich interessiere mich für Ihre Wohnung.: Tôi đang quan tâm đến căn hộ của bạn.
>>Xem thêm: Kinh nghiệm thuê nhà khi du học nghề Đức: Ổn định nơi ở, vững vàng tương lai!

Khi mới sang Đức, bạn sẽ phải thường xuyên sử dụng các phương tiện giao thông công cộng
Giao tiếp nơi làm việc, học nghề
Khi bắt đầu quá trình học nghề hoặc làm việc, việc giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, cấp trên là yếu tố quan trọng để bạn sớm hòa nhập. Nắm vững những mẫu câu cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn xử lý tình huống hàng ngày nơi công sở hoặc xưởng thực hành một cách tự tin nhất:
- Ich bin neu hier.: Tôi là người mới ở đây.
- Können Sie mir bitte helfen: Anh/chị có thể giúp tôi được không?
- Was soll ich als Nächstes tun: Tôi nên làm gì tiếp theo?
- Ich verstehe das nicht: Tôi không hiểu điều này.
- Können Sie das bitte wiederholen: Anh/chị có thể lặp lại điều đó không?
- Ich bin fertig: Tôi đã làm xong.
- Darf ich eine Pause machen: Tôi có thể nghỉ một lát không?
- Wie lange dauert das: Việc này kéo dài bao lâu?
- Ich lerne noch Deutsch.: Tôi vẫn đang học tiếng Đức.
- Ich bin fast fertig: Tôi sắp xong rồi.
- Ist das richtig so: Làm như vậy có đúng không?
- Ich brauche Hilfe: Tôi cần giúp đỡ.
- Ich arbeite heute Überstunden: Hôm nay tôi làm thêm giờ.
Liên hệ chính quyền, làm thủ tục hành chính
Đây là các tình huống bắt buộc bạn phải sử dụng tiếng Đức cơ bản để điền form, khai báo, xin giấy tờ,… khi mới đến nước sở tại.
- Ich möchte mich anmelden: Tôi muốn đăng ký cư trú.
- Wo ist das Bürgeramt: Văn phòng công dân ở đâu?
- Ich habe meine Unterlagen dabei: Tôi mang theo giấy tờ rồi.
- Welche Unterlagen brauche ich: Tôi cần những giấy tờ gì?
- Wie lange dauert die Bearbeitung: Việc này xử lý mất bao lâu?
- Was muss ich ausfüllen: Tôi cần điền gì?
- Ich brauche eine Meldebescheinigung: Tôi cần giấy xác nhận cư trú.
- Gibt es ein Formular zum Ausfüllen: Có biểu mẫu để điền không?
- Könnten Sie das bitte erklären: Bạn có thể giải thích điều đó không?
- Muss ich persönlich vorbeikommen: Tôi có cần đến trực tiếp không?
- Mein Pass ist abgelaufen: Hộ chiếu của tôi đã hết hạn.
- Wie lange dauert das: Mất bao lâu?
- Gibt es eine Gebühr: Có lệ phí không?
- Wann bekomme ich das Ergebnis: Khi nào tôi nhận được kết quả?
- Ich brauche einen Dolmetscher: Tôi cần phiên dịch.

Khi bắt đầu quá trình học nghề hoặc làm việc, việc giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, cấp trên là yếu tố quan trọng
Tình huống khẩn cấp
Khi sống tại nước ngoài, bạn có thể bất ngờ rơi vào các tình huống rủi ro như bị mất đồ, gặp tai nạn hoặc cần trợ giúp y tế. Trong những lúc nguy cấp đó, khả năng giao tiếp đúng và kịp thời bằng tiếng Đức có thể giúp bạn bảo vệ bản thân và nhanh chóng nhận được sự hỗ trợ cần thiết.
- Hilfe: Cứu với!
- Rufen Sie die Polizei: Gọi cảnh sát đi!
- Ich habe meine Tasche verloren: Tôi bị mất túi.
- Ich wurde bestohlen: Tôi bị trộm.
- Wo ist das nächste Krankenhaus:Bệnh viện gần nhất ở đâu?
- Ich brauche einen Krankenwagen: Tôi cần xe cấp cứu.
- Mein Freund ist verletzt: Bạn tôi bị thương.
- Ich bin in Gefahr: Tôi đang gặp nguy hiểm.
- Gibt es hier WLAN: Ở đây có Wi-Fi không?
- Bitte sprechen Sie langsam: Làm ơn nói chậm lại.
- Ich habe Angst: Tôi sợ.
Học tiếng Đức giao tiếp từ những câu nói đời thường là phương pháp hiệu quả giúp bạn nhanh chóng làm chủ mọi tình huống khi học tập và làm việc tại Đức. Hãy bắt đầu từ những mẫu câu đơn giản, thực hành mỗi ngày để nâng cao khả năng phản xạ ngôn ngữ. Nếu bạn đang tìm kiếm lộ trình học tiếng Đức bài bản, đừng ngần ngại liên hệ EI Group để nhận được sự tư vấn kịp thời và hiệu quả nhé!
>>Xem thêm: CƠ HỘI DU HỌC NGHỀ TẠI CHLB ĐỨC CÙNG EI GROUP NĂM 2025
EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”
Cùng theo dõi Tập đoàn EI Group trên các nền tảng số:
Table of content
See more study programs organized by EI Group:




Submit success