Scholarship
Sign Up Today
Sign Up Today

In case you still have any questions, feel free to reach out to us by filling in the form below, and EI Group will get back to you as soon as possible.

Students

Students

Partner

Candidate-term labor

Other

Please re-enter your information

Please re-enter your information

Please re-enter your information

Please re-enter your information

Please re-enter your information

Submit success

29 July 2025

103 days ago

Việc nắm vững từ vựng tiếng Đức A1 là nền tảng thiết yếu cho những ai chuẩn bị hành trình du học nghề Đức. Tuy nhiên, giữa hàng ngàn từ vựng được liệt kê trong các giáo trình, bạn có biết đâu là những từ thực sự thiết yếu, có thể ứng dụng ngay trong đời sống và công việc tại Đức không?

Vì sao cần chuẩn bị từ vựng tiếng Đức A1 trước khi đi du học nghề Đức?

Theo một khảo sát của DAAD công bố năm 2024, hơn 72% du học sinh Việt Nam gặp khó khăn trong 3 tháng đầu khi đến Đức vì rào cản ngôn ngữ, trong đó thiếu từ vựng cơ bản là lý do hàng đầu.

Trong khi đó, đối với du học sinh nghề, tiếng Đức không chỉ đơn giản là công cụ để nói chuyện hàng ngày. Bạn cần sử dụng ngôn ngữ này để hiểu nội dung bài giảng và giáo trình trong lớp học, nghe và thực hiện đúng hướng dẫn từ giáo viên hoặc người hướng dẫn tại nơi thực tập hay trao đổi hiệu quả với đồng nghiệp trong môi trường làm việc thực tế.

Khi thiếu nền tảng từ vựng, nhiều bạn sẽ rơi vào tình trạng không thể xin được việc làm thêm hoặc vị trí thực tập phù hợp vì giao tiếp kém. Thậm chí, có những trường hợp không hiểu rõ nội quy ký túc xá dẫn đến vi phạm, bị xử phạt. Lâu dần, rào cản ngôn ngữ còn khiến bạn mất tự tin, khó hòa nhập, cảm thấy cô lập.

Chính vì vậy, chuẩn bị trước bộ từ vựng tiếng Đức trình độ A1 là điều cần thiết đối với bất kỳ ai có kế hoạch du học nghề Đức. Khi có nền tảng từ vựng đủ dùng, bạn sẽ tiết kiệm thời gian làm quen với môi trường mới, đồng thời tự tin hơn trong học tập, làm việc và hòa nhập cuộc sống tại Đức.

>> Xem thêm: Tổng hợp tài liệu tự học tiếng Đức A1 tại nhà chuẩn, miễn phí và cách tự học hiệu quả nhất!

Ngay khi đặt chân đến sân bay hoặc ga tàu tại Đức, bạn sẽ phải đối mặt với hàng loạt tình huống cần sử dụng tiếng Đức cơ bản

Ngay khi đặt chân đến sân bay hoặc ga tàu tại Đức, bạn sẽ phải đối mặt với hàng loạt tình huống cần sử dụng tiếng Đức cơ bản

Checklist từ vựng tiếng Đức A1 dành riêng cho du học sinh nghề Đức

Không giống các danh sách từ vựng chia theo chủ đề khô khan, checklist dưới đây được thiết kế theo tình huống thực tế mà bạn sẽ đối mặt khi đi du học nghề Đức. Mỗi phần gợi ý sẽ đi kèm ví dụ minh họa giúp bạn học dễ hơn và sử dụng ngay.

Khi mới đặt chân đến CHLB Đức

Ngay khi đặt chân đến sân bay hoặc ga tàu tại Đức, bạn sẽ phải đối mặt với hàng loạt tình huống cần sử dụng tiếng Đức cơ bản. Việc hỏi đường, gọi taxi, mua vé phương tiện công cộng hay làm thủ tục nhập cảnh đều đòi hỏi bạn phải có sẵn một vốn từ vựng tối thiểu để giao tiếp hiệu quả.

Dưới đây là các từ vựng tiếng Đức A1 thiết yếu cho du học sinh khi nhập cảnh tại CHLB Đức:

  • der Pass (hộ chiếu)
  • das Visum (thị thực)
  • die Ausländerbehörde (sở ngoại kiều)
  • der Zoll (hải quan)
  • die Gepäckausgabe (nơi nhận hành lý)
  • der Ausgang (lối ra)
  • der Anschluss (chuyến chuyển tiếp)
  • das Gleis (sân ga, đường ray)
  • der Fahrplan (lịch trình tàu)
  • die Haltestelle (trạm dừng)
  • die U-Bahn/S-Bahn (tàu điện ngầm / tàu ngoại ô)
  • der Fahrkartenautomat (máy bán vé tự động)
  • die Fahrkarte / das Ticket (vé tàu/xe)
  • der Stadtplan (bản đồ thành phố)
  • die Auskunft (quầy thông tin)
  • das Taxi (xe taxi)
  • der Bus / der Zug (xe buýt / tàu)
  • Wo ist…? (… ở đâu?)
  • Wie komme ich nach…? (Làm sao để đến…?)
  • Ich habe mich verlaufen. (Tôi bị lạc đường.)
  • Können Sie mir helfen? (Bạn có thể giúp tôi không?)
  • Ich spreche nur ein bisschen Deutsch. (Tôi chỉ nói được một chút tiếng Đức.)

Hãy ghi âm bản thân đọc lại các mẫu câu cơ bản kết hợp học từ vựng qua tình huống thực tế. Bạn có thể sử dụng Google Maps, ứng dụng DB Navigator hoặc các video mô phỏng sân bay, nhà ga ở Đức để luyện nghe và nói trong ngữ cảnh thật.

>>Xem thêm: 5 NGÀNH DU HỌC NGHỀ ĐỨC HOT NHẤT 2025

Checlist từ vựng tiếng Đức A1 thiết yếu bạn nên chuẩn bị sẵn để làm quen với cuộc sống sinh hoạt hàng ngày tại nước sở tại


Checlist từ vựng tiếng Đức A1 thiết yếu bạn nên chuẩn bị sẵn để làm quen với cuộc sống sinh hoạt hàng ngày tại nước sở tại

Trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày

Thời gian đầu học tập tại Đức, bạn sẽ phải nhanh chóng thích nghi với cuộc sống tự lập. Mọi thứ từ việc nấu ăn, đi siêu thị đến việc ký hợp đồng thuê nhà, mở tài khoản ngân hàng hay đi khám bệnh đều yêu cầu bạn có vốn từ vựng tiếng Đức cơ bản để giao tiếp.

Dưới đây là checlist từ vựng tiếng Đức A1 thiết yếu bạn nên chuẩn bị sẵn:

  • die Heizung (máy sưởi)
  • der Wasserkocher (ấm đun nước)
  • der Herd (bếp nấu)
  • der Kühlschrank (tủ lạnh)
  • die Waschmaschine (máy giặt)
  • der Supermarkt (siêu thị)
  • der Einkaufswagen (xe đẩy mua hàng)
  • der Kassenbon (hóa đơn)
  • der Mietvertrag (hợp đồng thuê nhà)
  • die Nebenkosten (chi phí phụ, ví dụ: điện, nước, internet)
  • die Hausordnung (nội quy nhà ở)
  • die Krankenkasse (bảo hiểm y tế)
  • die Apotheke (hiệu thuốc)
  • der Hausarzt (bác sĩ gia đình)
  • die Anmeldung (đăng ký tạm trú)
  • die SIM-Karte (thẻ sim điện thoại)
  • das Konto (tài khoản ngân hàng)
  • Ich brauche Hilfe. (Tôi cần giúp đỡ)
  • Könnten Sie das bitte wiederholen? (Bạn có thể nhắc lại không?)
  • Ich verstehe nicht. (Tôi không hiểu)
  • Ich habe einen Termin. (Tôi có một cuộc hẹn)

Bạn nên luyện nói hàng ngày với các chủ đề quen thuộc như “đi khám bệnh”, “mua đồ trong siêu thị” hay “ký hợp đồng thuê nhà” bằng cách xem các video hội thoại mẫu, sau đó đóng vai và luyện nghe – nói theo tình huống. Ngoài ra, khi xem tờ rơi, bảng nội quy hay hóa đơn ở Đức, hãy tập thói quen tra từ và ghi nhớ để tăng vốn từ vựng thực tế một cách tự nhiên nhất.

Nhóm từ vựng tiếng Đức A1 bạn không thể thiếu nếu muốn học nghề hiệu quả và hoàn thành kỳ thực tập đúng tiến độ

Nhóm từ vựng tiếng Đức A1 bạn không thể thiếu nếu muốn học nghề hiệu quả và hoàn thành kỳ thực tập đúng tiến độ

Trong quá trình học nghề

Khi bắt đầu vào lớp học lý thuyết hoặc thực hành tại doanh nghiệp, việc hiểu được hướng dẫn của giáo viên và giao tiếp thành thạo với người hướng dẫn tại nơi thực tập là yếu tố sống còn. Nếu không nắm được từ vựng chuyên ngành cơ bản, bạn sẽ rất khó theo kịp bài học, dễ mắc lỗi khi thực hành, từ đó bỏ lỡ cơ hội học hỏi thực tế.

Dưới đây là nhóm từ vựng bạn không thể thiếu nếu muốn học nghề hiệu quả và hoàn thành kỳ thực tập đúng tiến độ:

  • der Praktikumsplatz (vị trí thực tập)
  • die Ausbildung (chương trình đào tạo nghề)
  • der Betrieb (cơ sở thực tập / doanh nghiệp)
  • die Schere (kéo)
  • das Werkzeug (dụng cụ)
  • die Maschine (máy móc)
  • die Schutzkleidung (đồ bảo hộ)
  • die Arbeitsanweisung (hướng dẫn công việc)
  • die Aufgabe (nhiệm vụ)
  • die Pause (giờ nghỉ)
  • Wie funktioniert das? (Cái này dùng thế nào?)
  • Können Sie mir das bitte zeigen? (Bạn có thể chỉ cho tôi không?)
  • Ich verstehe nicht. Können Sie das bitte wiederholen? (Tôi không hiểu. Bạn có thể lặp lại được không?)
  • Ich bin neu hier. (Tôi là người mới ở đây)
  • Ich habe eine Frage. (Tôi có một câu hỏi)
  • Fertig! (Xong rồi!)
  • Vorsicht! (Cẩn thận!)

Lưu ý rằng, mỗi ngành nghề sẽ có hệ thống thuật ngữ và từ vựng chuyên biệt. Ví dụ, ngành điều dưỡng sẽ cần biết cách mô tả triệu chứng bệnh lý, tên dụng cụ y tế; ngành Cơ khí thì checklist từ vựng sẽ liên quan đến công cụ làm việc, thao tác kỹ thuật. Vì vậy, bạn nên chủ động cập nhật danh sách từ vựng chuyên ngành phù hợp với lĩnh vực theo học để có sự chuẩn bị trước khi bước vào môi trường làm việc thực tế tại Đức.

Cách học từ vựng A1 thông minh, hiệu quả

Muốn học từ vựng tiếng Đức A1 hiệu quả, bạn cần có chiến lược rõ ràng như sau:

  • Tạo danh sách từ vựng theo tình huống thực tế: Thay vì học lan man theo chủ đề chung chung, bạn nên chia nhỏ từ vựng theo từng ngữ cảnh cụ thể như: Ở sân bay, ở nhà, tại lớp học nghề, khi đi bệnh viện… Việc học từ vựng theo tình huống giúp não bộ ghi nhớ hiệu quả hơn nhờ liên kết trực tiếp với các trải nghiệm thực tế.
  • Học theo cụm từ và câu mẫu, không học từ đơn lẻ: Hãy học từ vựng trong cụm từ hoặc câu mẫu hoàn chỉnh để hiểu rõ cách dùng trong ngữ cảnh thực tế. Cách này giúp bạn nhớ lâu hơn, phản xạ nhanh hơn khi cần giao tiếp thay vì phải lắp ghép từng từ khi nói.
  • Kết hợp 3 kỹ năng Nghe – Nói – Viết: Học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc nhớ mặt chữ. Bạn nên kết hợp nhuần nhuyễn cả ba kỹ năng nghe, nói và viết. Ví dụ: Dùng các app như Anki hoặc Quizlet để ôn lại từ vựng mỗi ngày; tự ghi âm giọng đọc của chính mình kèm theo câu mẫu để luyện phát âm và ngữ điệu đồng thời viết tay lại các từ mới vào sổ ghi chép cá nhân để tăng khả năng ghi nhớ.

>> Xem thêm: Lợi ích của việc học tiếng Đức: Cánh cửa mở ra những cơ hội mới trong công việc và cuộc sống

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Đức và du học nghề Đức, EI Group chính là lựa chọn lý tưởng. Với hệ thống giáo trình sát thực tế, lộ trình học bài bản và đội ngũ giảng viên tận tâm, EI Group đã giúp hàng ngàn học viên vững vàng đặt chân đến Đức. Đừng để việc học từ vựng tiếng Đức A1 trở thành rào cản, hãy để EI Group đồng hành cùng bạn từ hôm nay!

>>Xem thêm: Đào tạo tiếng Đức cùng EI Group

EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”

Cùng theo dõi Tập đoàn EI Group trên các nền tảng số:

Sign Up Today

In case you still have any questions, feel free to reach out to us by filling in the form below, and EI Group will get back to you as soon as possible.

Students

Students

Partner

Candidate-term labor

Other

Please re-enter your information

Please re-enter your information

Please re-enter your information

Please re-enter your information

Please re-enter your information

Sign Up Today
Sign Up Today

In case you still have any questions, feel free to reach out to us by filling in the form below, and EI Group will get back to you as soon as possible.

Students

Students

Partner

Candidate-term labor

Other

Please re-enter your information

Please re-enter your information

Please re-enter your information

Please re-enter your information

Please re-enter your information

Submit success