78 days ago
Theo thống kê từ viện Goethe, hơn 60% người học trình độ B1 gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và ứng dụng ngữ pháp . Lý do phổ biến là do học thiếu hệ thống, quá tải lượng kiến thức và không có ví dụ minh họa thực tế. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp ngữ pháp B1 tiếng Đức một cách dễ hiểu, ngắn gọn và thực tiễn nhất giúp bạn không chỉ nắm lý thuyết mà còn biết cách áp dụng vào thực tế.
Câu bị động (Passiv)
Câu bị động giúp nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả của hành động thay vì người thực hiện hành động. Đây là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng thường xuất hiện trong bài viết và bài đọc hiểu B1 tiếng Đức.
Cấu trúc ngữ pháp: Werden + Partizip II
Ví dụ:
- Aktiv: Der Mechaniker repariert das Auto. (Người thợ sửa xe ô tô)
- Passiv: Das Auto wird repariert. (Chiếc ô tô đang được sửa)
Ở các thì khác, bạn cần lưu ý cách chia “werden” theo thì phù hợp:
- Präteritum (quá khứ đơn): Das Auto wurde repariert (Chiếc ô tô đã được sửa)
- Perfekt (quá khứ hoàn thành): Das Auto ist repariert worden (Chiếc ô tô đã được sửa xong).
Khi kết hợp với động từ khuyết thiếu (Modalverben), cấu trúc sẽ là: Modalverb + Partizip II + werden
Ví dụ: Das Auto muss repariert werden. (Chiếc ô tô phải được sửa)
Ở trình độ B1 tiếng Đức, việc nắm vững cách chuyển từ câu chủ động sang bị động trong nhiều thì khác nhau rất cần thiết, nhất là khi bạn viết thư, báo cáo hay mô tả quy trình.
Câu gián tiếp (Indirekte Rede)
Ở trình độ B1 tiếng Đức, bạn sẽ bắt đầu làm quen với cách tường thuật lại lời nói của người khác thay vì trích dẫn nguyên văn. Đây là dạng ngữ pháp thường gặp trong bài báo, phỏng vấn, báo cáo hoặc viết thư tường thuật. Để chuyển lời nói trực tiếp thành gián tiếp, tiếng Đức sử dụng Konjunktiv I (lối trình bày gián tiếp).
Cấu trúc ngữ pháp:
Người nói + sagt/meint/erzählt, dass… + động từ chia ở Konjunktiv I
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: Er sagt: “Ich habe keine Zeit.“ (Anh ấy nói: “Tôi không có thời gian.”)
- Câu gián tiếp: Er sagt, er habe keine Zeit. (Anh ấy nói rằng anh ấy không có thời gian.)
Khi chia Konjunktiv I, bạn cần nắm vững cách chia cho các động từ sein, haben, können, müssen, wollen vì chúng thường xuất hiện trong lời nói gián tiếp.
>>Xem thêm: B1 tiếng Đức cần bao nhiêu từ vựng?

Câu bị động là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng thường xuất hiện trong bài viết và bài đọc hiểu B1 tiếng Đức.
Câu điều kiện Konjunktiv II (Giả định)
Konjunktiv II dùng để diễn đạt điều không có thật trong hiện tại, ước mơ hoặc đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng. Đây là công cụ hữu hiệu để thể hiện sự lịch sự, tế nhị và mang tính giả định trong tiếng Đức.
Cấu trúc ngữ pháp: Würde + nguyên mẫu
Ví dụ: Wenn ich mehr Zeit hätte, würde ich mehr lesen. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đọc nhiều hơn.)
- Hoặc dùng trực tiếp dạng giả định của các động từ mạnh: Hätte (haben), wäre (sein), könnte (können), müsste (müssen)…
Ví dụ: Ich wäre gern in Berlin. (Tôi ước gì đang ở Berlin.)
Mệnh đề quan hệ (Relativsätze)
Mệnh đề quan hệ nằm trong danh sách tổng hợp ngữ pháp B1 tiếng Đức mà bạn cần nắm rõ. Mệnh đề quan hệ dùng để kết nối hai câu đơn thành một câu ghép để tạo sự chặt chẽ và logic. Đây là một kỹ năng cần thiết trong phần nói và viết ở trình độ B1 tiếng Đức, đặc biệt khi bạn cần mô tả người, vật hoặc ý tưởng một cách rõ ràng mà không lặp từ.
Ví dụ:
- Câu đơn:
Das ist eine Frau. Sie arbeitet im Krankenhaus.
(Đó là một người phụ nữ. Cô ấy làm việc trong bệnh viện.) - Câu có mệnh đề quan hệ:
Das ist die Frau, die im Krankenhaus arbeitet.
(Đó là người phụ nữ làm việc trong bệnh viện.)
Ở đây, “die” là đại từ quan hệ thay thế cho “eine Frau” và giữ vai trò chủ ngữ trong mệnh đề phụ.
Những điều cần ghi nhớ khi học câu mệnh đề quan hệ (Relativsätze):
- Đại từ quan hệ (Relativpronomen) phải phù hợp giống, số, cách với danh từ mà nó thay thế. Ví dụ: der, die, das, den, dem, dessen, deren…
- Động từ trong mệnh đề quan hệ luôn đứng cuối câu (vì đây là Nebensatz – mệnh đề phụ).
- Dấu phẩy luôn được dùng để ngăn cách mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ.

Konjunktiv II dùng để diễn đạt điều không có thật trong hiện tại, ước mơ hoặc đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng
Các liên từ phụ thường gặp: “um … zu”, “damit”, “obwohl”, “während”, “als”…
Ở trình độ tiếng Đức B1, bạn sẽ bắt đầu sử dụng nhiều liên từ phụ (Subjunktionen) để nối mệnh đề phụ (Nebensätze) với mệnh đề chính. Việc dùng thành thạo những liên từ này sẽ giúp câu văn của bạn mạch lạc, logic và biểu cảm hơn, đặc biệt trong phần viết luận hoặc nói dài.
Một số liên từ phổ biến và công dụng:
- Cấu trúc: um … zu + động từ nguyên mẫu: Diễn đạt mục đích (khi chủ ngữ 2 mệnh đề giống nhau)
Ví dụ: Ich lerne viel, um die Prüfung zu bestehen. (Tôi học nhiều để đỗ kỳ thi)
- Cấu trúc “damit” : Dùng để diễn đạt mục đích (khi chủ ngữ khác nhau)
Ví dụ: Ich spare Geld, damit ich nach Deutschland reisen kann. (Tôi tiết kiệm tiền để tôi có thể đi Đức)
- obwohl: Diễn đạt sự đối lập
Ví dụ: Obwohl es kalt ist, gehen wir schwimmen. (Mặc dù trời lạnh, chúng tôi vẫn đi bơi)
- während: Diễn đạt sự đồng thời hoặc đối lập tùy ngữ cảnh
Ví dụ: Während ich arbeite, hört er Musik. (Trong khi tôi làm việc, anh ấy nghe nhạc)
- als: Diễn tả thời điểm xảy ra trong quá khứ (một lần duy nhất)
Ví dụ: Als ich klein war, spielte ich draußen. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi ở ngoài trời)
Lưu ý, trong mệnh đề phụ, động từ luôn đứng cuối câu. Các liên từ này mở đầu mệnh đề phụ, nối với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
>>Xem thêm: Lộ trình học B1 tiếng Đức trong bao lâu là hợp lý?
Động từ phản thân (Reflexive Verben)
Động từ phản thân là những động từ luôn đi kèm với đại từ phản thân như mich, dich, sich, uns, euch,… tùy theo chủ ngữ.
Ví dụ:
- Ich interessiere mich für Musik. (Tôi quan tâm đến âm nhạc.)
- Du ärgerst dich über die Rechnung. (Bạn tức giận vì hóa đơn đó.)
Ở đây, nếu bạn bỏ quên đại từ phản thân (mich, dich, sich…), câu sẽ sai về ngữ phápdù ý nghĩa nghe vẫn có vẻ đúng.
Ngoài ra, đại từ phản thân phải phù hợp với chủ ngữ. Một số động từ luôn yêu cầu giới từ đi kèm (für, über, an,…), người học cần học cả cụm.

Động từ phản thân là những động từ luôn đi kèm với đại từ phản thân như mich, dich, sich, uns, euch,… tùy theo chủ ngữ.
Cách sử dụng Perfekt & Präteritum
Perfekt và Präteritum đều là thì quá khứ trong tiếng Đức, nhưng cách sử dụng lại phụ thuộc vào ngữ cảnh. Đây là một trong những điểm dễ gây nhầm lẫn nhất cho người học nên bạn cần lưu lại danh sách tổng hợp ngữ pháp B1 tiếng Đức này để ghi nhớ kỹ.
- Khi nào dùng Perfekt?
Chủ yếu dùng trong văn nói hàng ngày nhằm diễn tả một hành động đã hoàn tất trong quá khứ nhưng không nhấn mạnh quá trình.
Ví dụ: Ich habe gegessen. → (Tôi đã ăn rồi).
Lưu ý: Các động từ như “sein”, “haben”, “werden” thường được dùng ở Präteritum nhiều hơn cả trong văn nói và viết.
- Khi nào dùng Präteritum?
Ưu tiên dùng trong văn viết: Kể chuyện, nhật ký… nhằm nhấn mạnh diễn tiến hoặc chuỗi hành động trong quá khứ. Một số động từ bất quy tắc hoặc trợ động từ thường dùng Präteritum ngay cả trong văn nói.
Ví dụ:
Ich ging ins Kino. → (Tôi đã đi xem phim.)
Hi vọng với danh sách tổng hợp ngữ pháp B1 tiếng Đức ở trên, bạn đã có một cái nhìn rõ ràng và dễ hiểu hơn về những điểm trọng tâm cần chinh phục trong giai đoạn trung cấp. Nếu bạn đang tìm một lộ trình bài bản, môi trường học nghiêm túc và đội ngũ đồng hành tận tâm, EI Group luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Đức – từ A1 tới B1, B2 và xa hơn thế nữa!
>>Xem thêm: Thi B1 tiếng Đức khó không? Bí quyết ôn thi hiệu quả trong 3 tháng
EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”
Cùng theo dõi Tập đoàn EI Group trên các nền tảng số:
Table of content
See more study programs organized by EI Group:




Submit success