137 ngày trước
Du học Hàn Quốc không còn là giấc mơ xa vời khi ngày càng có nhiều trường đại học mở rộng cơ hội cho sinh viên quốc tế. Trong số đó, Đại học Cheongju đang trở thành điểm đến được nhiều bạn trẻ lựa chọn nhờ danh tiếng, chất lượng đào tạo cũng như môi trường sống với chi phí hợp lý. Đọc ngay bài viết sau để khám phá chi tiết về ngôi trường danh giá bậc nhất khu vực miền Trung Hàn Quốc này nhé.

Thông tin cơ bản
- Tên tiếng Hàn: 청주대학교
- Tên tiếng Anh: Cheongju University (CJU)
- Loại hình: Đại học tư thục
- Năm thành lập: 1947
- Địa chỉ: 298 Daeseong-ro, Cheongwon-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc
- Website chính thức: www.cju.ac.kr
- Tổng số sinh viên: Khoảng 13.000 sinh viên
- Đội ngũ giảng viên: Hơn 220 giáo sư và 650 cán bộ giảng dạy bán thời gian
Tổng quan về Đại học Cheongju Hàn Quốc
Đại học Cheongju (청주대학교) là một trong những ngôi trường danh tiếng hàng đầu khu vực miền Trung Hàn Quốc, tọa lạc tại thành phố Cheongju, thủ phủ của tỉnh Chungcheongbuk. Vị trí này giúp sinh viên dễ dàng kết nối với các thành phố lớn như Seoul, Busan hay Gwangju chỉ trong vài giờ di chuyển. Trường được thành lập từ năm 1924 với tiền thân là Học viện Cheong Seok, mang theo triết lý giáo dục sâu sắc “Hoằng ích nhân gian”, thể hiện khát vọng phụng sự xã hội và nhân loại thông qua tri thức.
Với bề dày truyền thống và định hướng phát triển toàn cầu, Đại học Cheongju hiện đào tạo đa ngành với 7 trường đại học trực thuộc, bao gồm 62 chuyên ngành ở bậc cử nhân và 61 chương trình sau đại học. Bên cạnh đó, trường còn sở hữu hệ thống giáo dục liên thông từ tiểu học đến trung học phổ thông, tạo nên một tổ hợp giáo dục khép kín và đồng bộ.
Trường hiện có gần 15.000 sinh viên theo học, trong đó có khoảng 900 sinh viên quốc tế đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Đội ngũ giảng viên của trường gồm khoảng 850 người, bao gồm nhiều giáo sư, tiến sĩ và chuyên gia đầu ngành, không ngừng đổi mới phương pháp giảng dạy nhằm đáp ứng xu hướng giáo dục hiện đại.
Với định hướng vươn ra thế giới, Đại học Cheongju đã thiết lập quan hệ hợp tác với gần 190 trường đại học hàng đầu tại 29 quốc gia. Các chương trình trao đổi sinh viên, liên kết học thuật và thực tập quốc tế được triển khai mạnh mẽ, giúp người học có cơ hội tiếp cận với nền giáo dục toàn cầu ngay từ khi còn ngồi trên ghế giảng đường.
Năm 2011, trường được xếp hạng thứ 8 toàn quốc về số lượng sinh viên quốc tế theo học theo thống kê của Nhật báo Josun. Đồng thời, Cheongju còn được Bộ Giáo dục Hàn Quốc lựa chọn là đơn vị nghiên cứu và phát triển giáo trình tiếng Hàn trong hai năm liên tiếp, khẳng định năng lực học thuật và sự đầu tư bài bản trong đào tạo ngôn ngữ cho sinh viên nước ngoài.
Hiện tại, trường đang triển khai kế hoạch phát triển dài hạn mang tên “CJU JUMP UP 2030!” với mục tiêu xây dựng mô hình đại học tiên phong, lấy sinh viên làm trung tâm và không ngừng mở rộng ảnh hưởng trên bản đồ giáo dục quốc tế.

Các thành tích nổi bật
Trải qua gần một thế kỷ phát triển, Đại học Cheongju không ngừng khẳng định vị thế là một trong những ngôi trường tiêu biểu của Hàn Quốc, đặc biệt tại khu vực miền Trung. Trường chú trọng xây dựng môi trường học tập toàn diện, nơi con người, thiên nhiên, truyền thống và hiện đại hòa quyện.
Khuôn viên được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế với không gian xanh hài hòa, đi kèm hệ thống thư viện vận hành thông minh, khu liên hợp thể thao – văn hóa Seokwon hiện đại và bảo tàng đại học phục vụ học tập thực tiễn. Đặc biệt, sự ra đời của Làng sinh viên quốc tế là minh chứng cho cam kết trong việc hỗ trợ tối đa đời sống và trải nghiệm học tập của du học sinh.
Về thành tích học thuật và công nhận chất lượng, trường đã đạt nhiều dấu mốc quan trọng:
- Năm 2013: Nhận chứng nhận chất lượng 5 năm từ cơ quan kiểm định đại học quốc gia.
- Năm 2014: Được lựa chọn vào Dự án chuyên biệt hóa đại học địa phương (CK-1).
- Năm 2017: Được Bộ Giáo dục công nhận là trường có năng lực quốc tế hóa xuất sắc.
- Năm 2018: Vinh danh là “Trường Đại học Tự chủ phát triển” bởi Bộ Giáo dục Hàn Quốc.
- Được chọn là đơn vị nghiên cứu phát triển giáo trình tiếng Hàn trong 2 năm liên tiếp.
- Đạt hạng Nhất về năng lực nghiên cứu trong nhóm trường đại học tư thục khu vực (theo Tạp chí Nature).
- Thiết lập mạng lưới hợp tác quốc tế với gần 190 trường đại học tại 29 quốc gia.

Điều kiện du học
Để du học Hàn Quốc tại Đại học Cheongju, trước tiên ứng viên cần đáp ứng các điều kiện cơ bản sau đây:
| Chương trình | Điều kiện học vấn | Yêu cầu tiếng Hàn |
| Hệ đào tạo tiếng Hàn | Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình lớp 10, 11, 12 từ 6.5 trở lên | Không yêu cầu chứng chỉ TOPIK |
| Hệ đại học chính quy | Đã tốt nghiệp THPT hoặc chương trình tương đương | Có chứng chỉ TOPIK cấp 3 trở lên |
Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Đại học Cheongju cung cấp chương trình đào tạo tiếng Hàn chất lượng dành cho sinh viên quốc tế có nhu cầu nâng cao năng lực ngôn ngữ trước khi bước vào các bậc học chuyên ngành. Chương trình được thiết kế bài bản theo 5 cấp độ, phù hợp với mọi trình độ từ sơ cấp đến nâng cao.
Mỗi năm có 2 kỳ học chính, khai giảng vào tháng 3 và tháng 9. Mỗi kỳ kéo dài 20 tuần, đảm bảo thời lượng học tập chuyên sâu và hiệu quả. Sinh viên sẽ được học tập theo giáo trình chuẩn, kết hợp giữa kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức văn hóa Hàn Quốc nhằm hỗ trợ tốt nhất cho quá trình hòa nhập sau này.
Thông tin chi phí
- Học phí: 4.800.000 KRW/năm (tương đương khoảng 92 triệu VNĐ)
- Phí nhập học: 50.000 KRW
- Giáo trình: 150.000 KRW/kỳ
- Bảo hiểm y tế: 155.000 KRW/năm
Chương trình Đại học
Đại học Cheongju cung cấp chương trình đào tạo cử nhân đa dạng với hơn 60 chuyên ngành thuộc nhiều lĩnh vực như kinh tế, xã hội, kỹ thuật, y học, nghệ thuật và sư phạm. Trường chú trọng vào tính thực tiễn, ứng dụng cao và luôn đổi mới nội dung giảng dạy để đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội hiện đại.
Sinh viên có thể lựa chọn ngành học phù hợp với định hướng nghề nghiệp trong các khối nhân văn, tự nhiên, kỹ thuật, nghệ thuật hoặc y học. Các chương trình đều được giảng dạy bởi đội ngũ giáo sư có chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm trong từng lĩnh vực.
Thông tin chi phí
- Phí nhập học: 288.000 KRW
- Phí tuyển sinh: 70.000 KRW
- Học phí mỗi năm:
– Khối Xã hội – Nhân văn: 3.263.000 KRW
– Khối Kỹ thuật – Nghệ thuật: 4.130.000 KRW
Các ngành đào tạo bậc Đại học
| Trường Đại học | Khối ngành | Chuyên ngành đào tạo |
| Thương mại | Nhân văn | • Quản trị kinh doanh
• Kế toán • Kinh doanh thương mại • Ngoại thương • Quản lý du lịch • Quản lý nhà hàng khách sạn |
| Xã hội Nhân văn | Nhân văn | • Báo chí truyền thông
• Quảng cáo và quan hệ công chúng • Luật • Cảnh sát quản lý • Địa chất • Phúc lợi xã hội • Ngữ văn Anh • Thư viện – thông tin học |
| Khoa học Công nghệ | Tự nhiên | • Ứng dụng hóa học
• Năng lượng tổng hợp • Khoa học dữ liệu • Phần mềm trí tuệ nhân tạo • An ninh mạng • Xây dựng cơ bản • Môi trường • Cảnh quan đô thị • Kiến trúc • Vi điện tử • Hệ thống chất bán dẫn • Kỹ thuật điều khiển điện |
| Sư phạm | Nhân văn | • Giáo dục văn học
• Giáo dục toán học |
| Nghệ thuật | Nghệ thuật – Thể thao | • Thiết kế trực quan
• Thiết kế thủ công mỹ nghệ • Thiết kế thời trang • Thiết kế truyền thông kỹ thuật số • Thiết kế công nghiệp • Truyện tranh và hoạt hình • Truyền thông và điện ảnh • Diễn xuất • Thể dục |
| Khoa học Y học Trị liệu | Tự nhiên – Nhân văn | • Điều dưỡng
• Vệ sinh răng miệng • Phóng xạ • Vật lý trị liệu • Trị liệu nghề nghiệp • Bệnh lý lâm sàng • Phục hồi chức năng thể thao • Quản lý khám chữa bệnh • Kỹ thuật dược phẩm • Dược phẩm sinh học • Chăm sóc động vật |
| Đơn vị đào tạo trực thuộc | Tự nhiên – Nhân văn | • Vận hành hàng không
• Kỹ thuật cơ khí hàng không • Kỹ thuật máy bay không người lái • Dịch vụ hàng không • Quân sự |
Chương trình Sau đại học
Đại học Cheongju cung cấp chương trình đào tạo thạc sĩ và tiến sĩ ở nhiều lĩnh vực đa dạng, đáp ứng nhu cầu học thuật chuyên sâu và định hướng nghiên cứu lâu dài. Với đội ngũ giảng viên có học vị cao, chương trình sau đại học của trường chú trọng vào chất lượng học thuật, tư duy phản biện và kỹ năng ứng dụng thực tiễn.
Các ngành đào tạo trải rộng từ khoa học xã hội và nhân văn, kỹ thuật, tự nhiên đến nghệ thuật, thể thao. Sinh viên được tiếp cận chương trình học chuyên sâu, đồng thời có nhiều cơ hội tham gia nghiên cứu, hội thảo học thuật và hợp tác quốc tế.
Lưu ý: Mức học phí có thể thay đổi hằng năm tùy vào chương trình và chính sách học bổng cụ thể.
Học phí chương trình Sau đại học:
| Bậc học | Khối ngành | Phí nhập học | Học phí (KRW/năm) |
| Thạc sĩ | Khoa học Xã hội & Nhân văn | 800.000 | 1.991.250 |
| Khoa học & Thể thao | 800.000 | 2.241.750 | |
| Kỹ thuật & Nghệ thuật | 800.000 | 2.501.000 | |
| Tiến sĩ | Khoa học Xã hội & Nhân văn | 800.000 | 2.174.000 |
| Khoa học & Thể thao | 800.000 | 2.490.000 | |
| Kỹ thuật & Nghệ thuật | 800.000 | 2.733.750 |
Các ngành đào tạo
| Khối ngành | Ngành Thạc sĩ | Ngành Tiến sĩ |
| Khoa học Xã hội – Nhân văn | • Quốc ngữ
• Ngữ văn Anh • Ngữ văn Nhật Bản • Ngữ văn Trung Quốc • Hán văn • Lịch sử • Thông tin lưu trữ • Kinh tế • Kinh doanh • Kế toán • Thương mại • Quản trị khách sạn – du lịch • Luật • Hành chính • Chính trị – ngoại giao • Báo chí – truyền hình • Quy hoạch đô thị • Địa chất • Phúc lợi xã hội • Quảng cáo – truyền thông |
• Quốc ngữ
• Ngữ văn Anh • Thông tin văn hóa • Kinh tế • Kinh doanh • Thương mại • Du lịch • Luật • Hành chính • Địa chất – đất đai – đô thị • Phúc lợi xã hội |
| Khoa học Kỹ thuật | • Kiến trúc
• Khoa học kiến trúc môi trường • Điện tử • Kỹ thuật thông tin laser • Thông tin máy tính • Công nghiệp • Cảnh quan môi trường |
• Kiến trúc • Điện tử • Thông tin máy tính • Môi trường |
| Khoa học Tự nhiên | • Sinh vật học
• Hóa học • Khoa học di truyền • Vật lý • Điều dưỡng |
• Hóa học |
| Nghệ thuật – Thể thao | • Âm nhạc
• Thiết kế công nghiệp • Thủ công mỹ nghệ • Hội họa • Truyện tranh – hoạt hình • Điện ảnh • Múa • Thể dục |
• Kịch – Điện ảnh |
Học bổng
Đại học Cheongju luôn khuyến khích và hỗ trợ sinh viên quốc tế thông qua nhiều chính sách học bổng hấp dẫn, giúp giảm gánh nặng tài chính và tạo động lực học tập như:
- Học bổng học kỳ đầu: Giảm 40% – 60% học phí và phí nhập học, dựa theo cấp độ TOPIK (từ TOPIK 3 trở lên).
- Học bổng theo thành tích học tập: Giảm 33% – 100% học phí, xét dựa trên kết quả học tập mỗi học kỳ.
- Học bổng nâng cấp TOPIK: Thưởng 300.000 KRW (một lần) cho sinh viên đạt TOPIK cao hơn so với khi nhập học.
Ký túc xá và cơ sở vật chất
Đại học Cheongju sở hữu hệ thống cơ sở vật chất hiện đại bậc nhất trong các trường đại học khu vực miền Trung Hàn Quốc. Trường không chỉ có 7 học viện đào tạo chuyên sâu mà còn có hệ thống trường tiểu học và trung học phổ thông trực thuộc, tạo nên một môi trường giáo dục toàn diện từ phổ thông đến sau đại học.
Ký túc xá của trường được xây dựng bởi tập đoàn Samsung, nổi bật với thiết kế hiện đại, an toàn và tiện nghi. Đây là một trong những ký túc xá đại học có quy mô lớn nhất Hàn Quốc, với sức chứa hơn 2.200 sinh viên. Mỗi phòng đều được trang bị đầy đủ tiện ích như wifi tốc độ cao, điều hòa, hệ thống an ninh 24/7, cùng các không gian sinh hoạt chung như phòng giặt, phòng nghỉ, phòng tập thể dục, sân bóng bàn và cửa hàng tiện lợi.
Hệ thống thư viện trung tâm là nơi lý tưởng để học tập và nghiên cứu với đầy đủ trang thiết bị hiện đại như máy tính tra cứu, máy tìm sách tự động, cùng kho tài liệu, giáo trình phong phú và luôn được cập nhật.
Nhà ăn sinh viên được thiết kế rộng rãi, sạch sẽ, phục vụ thực đơn đa dạng theo từng ngày và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Đây là nơi không chỉ cung cấp bữa ăn chất lượng mà còn là không gian gắn kết cộng đồng sinh viên quốc tế trong trường.
Lời kết
Chọn trường đại học không chỉ là chọn nơi học, mà là chọn nơi bạn sẽ sống, sẽ trải nghiệm và trưởng thành. Đại học Cheongju với chất lượng đào tạo hàng đầu, học bổng hấp dẫn và môi trường sống tiện nghi là một điểm đến đáng cân nhắc nếu bạn nghiêm túc với con đường du học Hàn Quốc.
Đừng ngần ngại liên hệ EI Group – đơn vị đối tác chính thức của Đại học Cheongju tại Việt Nam để tìm hiểu về lộ trình du học bài bản nhất từ A đến Z bạn nhé!
EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”
Cùng theo dõi Tập đoàn EI Group trên các nền tảng số:
EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”
Mục lục
Xem thêm các chương trình học do EI Group tổ chức:
Submit success