206 ngày trước
Nằm trong Top 5 trường đại học Quốc gia trọng điểm của Hàn Quốc, Đại học Quốc gia Chungnam nổi bật với chất lượng giáo dục xuất sắc cùng cơ sở vật chất hiện đại. Được thành lập với mục tiêu thúc đẩy nghiên cứu khoa học và phát triển cộng đồng, CNU đã khẳng định vị thế của mình qua các thành tựu vượt bậc trong nhiều lĩnh vực học thuật, từ khoa học kỹ thuật, kinh tế cho đến nhân văn và nghệ thuật.

Thông tin cơ bản
Tên tiếng Hàn: 충남대학교
Tên tiếng Anh: Chungnam National University (CNU)
Khẩu hiệu: Creativity, Development, and Service to the Community (Sáng tạo, Phát triển và Cống hiến cho cộng đồng.)
Loại hình: Đại học quốc gia (quốc lập)
Ngày thành lập: 25 tháng 5 năm 1952
Địa chỉ: 99 Daehak-ro, Yuseong-gu, Daejeon 34134, Hàn Quốc
Website chính thức: https://plus.cnu.ac.kr/html/en/
Tổng quan về Đại học Quốc gia Chungnam
Đại học Quốc gia Chungnam thành lập vào năm 1952, là một trong những trường đại học quốc gia trọng điểm của Hàn Quốc. Trường không ngừng nỗ lực phát triển theo định hướng giáo dục dựa trên ba giá trị cốt lõi: sáng tạo, phát triển và cống hiến. Với hơn 70 năm xây dựng và trưởng thành, Chungnam đã và đang đào tạo nên những thế hệ nhân tài xuất sắc, góp phần vào sự phát triển của xã hội, quốc gia và nhân loại thông qua các hoạt động nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Là trường đại học trung tâm khu vực của Daejeon, Sejong và tỉnh Chungcheongnam, Chungnam đang xây dựng mô hình “Mega Campus” quy mô lớn kết nối khu nghiên cứu phát triển Daedeok, thành phố tự trị đặc biệt Sejong và khu đô thị Naepo, nhằm dẫn đầu xu hướng đổi mới sáng tạo trong thời đại công nghiệp 4.0 và hướng tới sự phát triển bền vững.
Đại học Quốc gia Chungnam đặt mục tiêu trở thành một trường đại học mạnh mẽ, sáng tạo và đổi mới, nơi kiến tạo giá trị thông qua tài sản tri thức, phát triển nhân lực chất lượng cao thông qua giáo dục cá nhân hóa lấy sinh viên làm trung tâm, và đóng vai trò trung tâm trong sự tăng trưởng sáng tạo của khu vực. Trường cũng hướng tới việc thúc đẩy giá trị chia sẻ, đồng hành cùng cộng đồng, đất nước và toàn cầu, xây dựng môi trường học tập lành mạnh và hạnh phúc cho tất cả thành viên. Chungnam tự hào khẳng định vị thế là “The STRONG CNU, Mega University” – một đại học tiên phong dẫn dắt tương lai.

Lịch sử của trường
Đại học Quốc gia Chungnam được thành lập ngày 25 tháng 5 năm 1952, ban đầu với ba khoa: Văn – Lý, Nông nghiệp và Kỹ thuật tại cơ sở Boeun. Năm 1957, trường mở chương trình đào tạo sau đại học, tạo nền tảng phát triển học thuật lâu dài. Sau thời gian sáp nhập tạm thời với Đại học Chungbuk vào năm 1962, trường chính thức trở thành đại học quốc gia độc lập vào năm 1963.
Trong thập niên 1970–1980, Chungnam được chính phủ chỉ định là trường trọng điểm đào tạo giáo viên kỹ thuật và nhiều ngành kỹ thuật đặc thù như cơ khí, hóa học, chăn nuôi, công nghệ môi trường. Giai đoạn này, trường cũng chuyển phần lớn hoạt động về cơ sở Daedeok hiện tại.
Từ những năm 1990 đến nay, Đại học Quốc gia Chungnam không ngừng đổi mới, mở rộng các ngành đào tạo như vật liệu mới, lưu trữ học, ngôn ngữ trị liệu, quân sự học, kinh doanh quốc tế và nghiên cứu giới.
Trải qua hơn bảy thập kỷ phát triển, Đại học Quốc gia Chungnam không chỉ đóng vai trò trung tâm trong đào tạo và nghiên cứu tại miền Trung Hàn Quốc, mà còn khẳng định vị thế là một trong những đại học quốc gia hàng đầu, tiên phong đổi mới và hội nhập trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.

Khuôn viên và cơ sở vật chất
Khuôn viên chính của Đại học Quốc gia Chungnam – Daedeok Campus – được xây dựng trong khoảng thời gian từ năm 1977 đến 1985 với tổng ngân sách lên đến 15 tỷ won. Đây là dự án quy mô lớn, được đầu tư bài bản, đánh dấu bước phát triển quan trọng của trường về mặt hạ tầng. Trong quá trình xây dựng, do khu vực cổng chính chưa phát triển và cần đảm bảo liên kết với khu nghiên cứu, cổng sau đã được hoàn thiện trước. Đặc biệt, hệ thống phân phối điện ngầm (công nghệ hiện đại bậc nhất vào thời điểm đó) cũng được áp dụng nhằm nâng cao hiệu quả và tính thẩm mỹ cho toàn khuôn viên.
Sau khi hoàn thành khu Daedeok Campus, Bệnh viện Đại học Quốc gia Chungnam được xây dựng, tuy nhiên tọa lạc tại quận Jung-gu, Daesa-dong chứ không nằm trong khuôn viên chính.
Tính đến hiện tại, Đại học Quốc gia Chungnam sở hữu khuôn viên có diện tích thuộc hàng lớn nhất Hàn Quốc (xếp thứ 4 toàn quốc nếu chỉ tính trụ sở chính). Khuôn viên rộng rãi, hiện đại, kết nối linh hoạt với các trung tâm nghiên cứu và cơ quan chính phủ, tạo điều kiện thuận lợi cho học tập, nghiên cứu và phát triển toàn diện của sinh viên.

Các thành tựu nổi bật
Trải qua hơn 70 năm hình thành và phát triển, Đại học Quốc gia Chungnam đã và đang dần khẳng định vị thế trên bản đồ học thuật Hàn Quốc nói riêng và thế giới nói chung thông qua các xếp hạng uy tín:
- Thuộc TOP 5 đại học công lập trọng điểm tại Hàn Quốc.
- Dẫn đầu toàn quốc với giải Grand Slam trong các dự án giáo dục quốc gia.
- Được Bộ Giáo dục tài trợ qua các chương trình LINC 2, ACE, CK.
- TOP 3 trường đại học có khuôn viên xanh và rộng nhất tại Hàn Quốc.
- TOP 100 đại học châu Á có phương pháp giảng dạy và nghiên cứu ưu việt.
- TOP 300 thế giới về công nghệ và cơ khí (theo QS Ranking).
- Theo bảng xếp hạng QS 2019, Chungnam đứng thứ 701–750 thế giới, hạng 151 châu Á, và thứ 26 trong các trường đại học Hàn Quốc. Trong khi đó, Times Higher Education (THE) xếp trường vào nhóm 1001+ thế giới và 251–300 châu Á. ARWU (Shanghai Ranking) xếp trường trong nhóm 601–700 thế giới, thứ 16–21 toàn quốc.
Đại học Quốc gia Chungnam nằm tại trung tâm thành phố Daejeon – vùng phát triển trọng điểm với vị trí gần khu nghiên cứu Daedeok, thành phố hành chính Sejong và trụ sở các lực lượng quân đội Hàn Quốc. Nhờ vị trí chiến lược này, trường nhận được nhiều hỗ trợ từ chính phủ và có điều kiện lý tưởng để phát triển mạnh mẽ. Việc di chuyển cũng rất thuận tiện, chỉ mất 50 phút đến Seoul bằng KTX và 15 phút đến Sejong bằng xe buýt.
Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Mỗi năm, Đại học Quốc gia Chungnam tuyển chọn khoảng 2.000 học sinh quốc tế học tiếng Hàn, đây là số lượng lớn nhất trong các trường đại học công lập tại Hàn Quốc. CNU cũng là cơ sở đào tạo tiếng Hàn cho sinh viên nhận học bổng chính phủ dành cho Cao học, tài trợ bởi Viện đào tạo quốc tế (NIIED).
Trường được Viện giáo dục quốc tế NIIED chỉ định là địa điểm tổ chức thi TOPIK. Với đội ngũ giảng viên xuất sắc và phương pháp giảng dạy hiện đại, CNU cung cấp 800-1.000 giờ học mỗi năm, cùng nhiều hoạt động văn hóa phong phú. Ngoài ra, trường còn tổ chức các lớp học chuyên sâu về TOPIK và lớp học buổi tối để hỗ trợ sinh viên nâng cao kỹ năng tiếng Hàn.
Điều kiện nhập học:
- Học vấn: Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên.
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu điểm TOPIK.
- Phí nhập học: 60.000 KRW (không hoàn trả).
- Học phí: 5.200.000 KRW/năm (khoảng 98.000.000 VNĐ), hoặc 1.300.000 KRW/kỳ (10 tuần, 200 giờ) (khoảng 25.000.000 VNĐ). Học phí không hoàn trả sau 2 tuần bắt đầu kỳ học.
- Ký túc xá: 1.000.000 KRW/4 tháng.
Chương trình học:
Chương trình học bao gồm các khóa học ngôn ngữ cơ bản và nâng cao, tập trung vào các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Học viên cũng sẽ được tham gia các hoạt động văn hóa để hiểu sâu hơn về xã hội và văn hóa Hàn Quốc:
- Học văn hóa Hàn Quốc: Các môn học về Hanbok, nghi thức Hàn Quốc, và các chuyến thăm tới các khu vực lịch sử.
- Trải nghiệm trò chơi truyền thống Hàn Quốc: Yutnori, Jegichagi.
- Nấu ăn Hàn Quốc: Học làm các món như Súp bánh gạo, cơm cuộn, thịt bò.
- Chuyến đi thực tế: Tham quan nhà máy bia, nhà máy sản xuất ô tô, và tham gia lễ hội gạo Icheon.
Chương trình Đại học
Điều kiện nhập học:
Tốt nghiệp cấp 3 với thành tích tốt.
Yêu cầu về tiếng Hàn:
- TOPIK 3 trở lên, trừ các ngành yêu cầu TOPIK 4 trở lên (Ngôn ngữ Văn học Hàn, Quản trị Kinh doanh, Kinh tế).
- Hoặc, đạt cấp độ 3 trở lên trong bài kiểm tra trình độ tiếng Hàn tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ CNU.
- Hoặc, hoàn thành khóa học tiếng Hàn tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ CNU với cấp độ 4 trở lên.
Yêu cầu về chứng chỉ tiếng Anh: TOEIC 700, TOEFL (PBT 550, CBT 210, iBT 80), TEPS 600, New TEPS 327, CEFR B2, IELTS 5.5 trở lên.
Chương trình học và học phí:
| Khoa | Chuyên ngành đào tạo | Học phí/1 kỳ (KRW) |
| Nhân văn | – Ngôn ngữ và văn học Hàn
– Ngôn ngữ và văn học Anh – Ngôn ngữ và văn học Đức – Ngôn ngữ và văn học Pháp – Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc – Ngôn ngữ và văn học Nhật Bản – Văn học Hán-Hàn – Ngôn ngữ học – Lịch sử – Khảo cổ học – Triết học – Lịch sử Hàn Quốc |
1,819,000 |
| Khoa học xã hội | – Xã hội học
– Thư viện & Khoa học thông tin – Tâm lý học – Truyền thông – Phúc lợi xã hội – Hành chính công – Khoa học chính trị và ngoại giao – Hành chính tự quản khu vực |
1,819,000 |
| Khoa học tự nhiên | – Toán
– Thông tin & Thống kê – Vật lý – Khoa học thiên văn & vũ trụ – Hóa học – Hóa sinh – Khoa học địa chất – Hải dương học & Khoa học môi trường biển – Khoa học thể thao |
2,209,000 |
| Kinh tế và Quản trị | – Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh, Kế toán, Kinh doanh quốc tế)
– Kinh tế – Thương mại Quốc tế – Kinh doanh quốc tế châu Á |
1,807,500 |
| Kỹ thuật | – Kiến trúc
– Kỹ thuật kiến trúc – Kỹ thuật dân dụng – Kỹ thuật môi trường – Kỹ thuật cơ khí – Kỹ thuật cơ – điện tử – Kỹ thuật biển & Kiến trúc hàng hải – Kỹ thuật hàng không vũ trụ – Kỹ thuật – Khoa học vật liệu – Kỹ thuật hóa học – Hóa học ứng dụng – Kỹ thuật điện – Kỹ thuật điện tử – Kỹ thuật và khoa học sóng – Kỹ thuật viễn thông và thông tin – Kỹ thuật vật liệu hữu cơ |
2,572,000 |
| Nông nghiệp và khoa học đời sống | – Khoa học mùa vụ
– Khoa học làm vườn – Môi trường & Tài nguyên rừng – Vật liệu sinh học – Sinh học ứng dụng – Khoa học động vật – Khoa học nông thôn, nông nghiệp – Kỹ thuật máy hệ thống sinh học – Công nghệ và khoa học thực phẩm – Hóa học môi trường sinh học |
2,193,500 |
| Kinh tế nông nghiệp | – Kinh tế nông nghiệp | 1,819,000 |
| Y tá | – Y tá | 2,300,500 |
| Nghệ thuật – Âm nhạc | – Âm nhạc (Vocal/Soạn nhạc/Piano)
– Nhạc cụ dàn nhạc – Mỹ thuật (Hàn Quốc/Phương Đông) – Điêu khắc – Thiết kế & Vật liệu |
– |
| Thú y | – Thú y | – |
| Khoa học sinh học – Công nghệ sinh học | – Khoa học sinh học
– Khoa học vi sinh và sinh học phân tử |
2,193,500 |
| Sư phạm | – Tiếng Hàn
– Tiếng Anh – Sư phạm – Giáo dục thể chất – Toán – Công nghệ – Kỹ thuật xây dựng – Kỹ thuật cơ khí & Luyện kim – Kỹ thuật truyền thông, điện, điện tử – Kỹ thuật hóa học |
– |
Chương trình Sau đại học
Điều kiện nhập học:
- Tốt nghiệp đại học hoặc cấp học tương đương với thành tích tốt.
- Trình độ tiếng Hàn: TOPIK cấp 4 trở lên.
- Chứng chỉ tiếng Anh: TOEIC 700, TOEFL (PBT 530, CBT 197, iBT 71), TEPS 600, New TEPS 327, CEFR B2, IELTS 5.5 trở lên.
- Phí nhập học: 181,000 KRW (~3,200,000 VNĐ).
Các ngành học và học phí:
| Khoa | Chuyên ngành |
Học phí mỗi kỳ (KRW) |
| An ninh quốc phòng | – Nghiên cứu an ninh quốc phòng | 2,278,500 |
| Kỹ thuật | – Kiến trúc
– Kỹ thuật hệ thống xe tự lái |
3,338,000 |
| Giáo dục | – Giáo dục công nghệ kỹ thuật
– Kỹ thuật hệ thống hội tụ – Thể dục thể thao – Giáo dục |
2,278,500 – 3,338,000 |
| Mỹ thuật và Âm nhạc | – Thiết kế và Nghiên cứu vật chất | 3,289,500 |
| Nhân văn | – Ngôn ngữ văn học Hàn
– Ngôn ngữ văn học Anh – Ngôn ngữ văn học Đức – Ngôn ngữ văn học Pháp – Ngôn ngữ văn học Trung – Ngôn ngữ văn học Nhật – Ngôn ngữ học – Nội dung văn hóa toàn cầu – Nghiên cứu về phụ nữ và giới tính |
2,278,500 |
| Khoa học thú y | – Y học thú y
– Khoa học y sinh thú y |
3,228,000 – 3,410,500 |
| Khoa học xã hội | – Xã hội học
– Truyền thông – Quản trị công – Phúc lợi xã hội |
2,278,500 |
| Kinh tế và Quản lý | – Quản trị kinh doanh
– Kế toán – Thương mại quốc tế |
2,255,500 |
| Nông nghiệp và Khoa học đời sống | – Khoa học động vật
– Dữ liệu lớn sinh học – Công nghệ và Khoa học thực phẩm |
2,805,000 |
| Sinh thái con người | – Dệt và May mặc
– Thực phẩm và Dinh dưỡng – Khoa học tiêu dùng |
2,805,000 |
| Điều dưỡng | – Điều dưỡng | 2,867,000 |
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế
| Cơ quan cấp học bổng | Loại
học bổng |
Đối tượng nhận học bổng | Điều kiện nhận học bổng | Số tiền học bổng |
| Các khoa | Loại A | Sinh viên cao học (sinh viên mới) | Có chứng chỉ TOPIK cấp 5 trở lên | 100% học phí toàn khóa học |
| Loại B | Sinh viên cao học (sinh viên mới) | Có chứng chỉ tiếng Anh TOEFL (PBT 590, CBT 240, iBT 95), IELTS 6.5, TEPS 700
TOPIK 4, TOEFL (PBT 550, CBT 210, iBT 80) |
50% học phí học kỳ đầu | |
| Loại C | Sinh viên đại học/sau đại học (sinh viên mới) | Có chứng chỉ IELTS 5.5, TEPS 550 | Phí nhập học + 1 phần học phí | |
| Sinh viên đang theo học | Sinh viên có thành tích nhập học xuất sắc (top 30%) | 1 phần học phí | ||
| Loại B | Sinh viên cao học (sinh viên đang theo học) | Sinh viên có điểm GPA học kỳ trước từ 2.25 | 1 phần học phí | |
| Bộ Giáo dục Hàn Quốc | KGSP | Sinh viên đại học/sau đại học (sinh viên mới) | Sinh viên có điểm GPA học kỳ trước từ 2.25 | Học bổng toàn phần |
| GKS | Sinh viên đại học (sinh viên đang theo học) | – | 820 USD/tháng |
Ký túc xá
Đại học Quốc gia ChungNam cung cấp ký túc xá với đầy đủ tiện nghi cho sinh viên quốc tế và sinh viên trong nước. Các ký túc xá đều trang bị các tiện ích cơ bản để đảm bảo một môi trường sống thoải mái cho sinh viên, bao gồm:
- Giường (không có chăn, mền và gối)
- Tủ sách
- Ghế
- Tủ quần áo
- Điều hòa
- Mạng internet
- Nhà vệ sinh riêng
Sinh viên có thể đăng ký ký túc xá với ưu tiên cho những ai đăng ký sớm. Tuy nhiên, nếu không còn phòng, nhà trường sẽ hướng dẫn sinh viên tìm phòng trọ gần trường.
Các Khu Ký Túc Xá:
- Khu Nurikwan
Ký túc xá này dành cho sinh viên quốc tế, nằm cách trường khoảng 10 phút đi xe buýt. Khu ký túc xá do Doanh nghiệp Marketing Daejeon điều hành.
Chi phí: 390,000 KRW/kỳ (10 tuần)/2 người/phòng (~ 6,900,000 VND)
- Ký Túc Xá trong khuôn viên Đại Học Quốc Gia ChungNam
Đây là khu ký túc xá chính của trường, chủ yếu dành cho sinh viên Đại học trở lên.
Chi phí: 750,000 KRW/kỳ (20 tuần)/2 người/phòng, bao gồm 2 bữa ăn/ngày (~ 13,300,000 VND)
Kết luận
Trên đây là các thông tin chi tiết về Đại học Quốc gia Chungnam. Nếu bạn đang quan tâm về các chương trình du học Hàn Quốc nhưng chưa hiểu rõ về lộ trình, hồ sơ và cách thức xin Visa du học, hãy liên hệ ngay với EI Group theo Hotline 1900888826 để được tư vấn chi tiết nhé!
EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”
Cùng theo dõi Tập đoàn EI Group trên các nền tảng số:
EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”
Mục lục
Xem thêm các chương trình học do EI Group tổ chức:
Submit success