220 ngày trước
Nằm ngay giữa lòng Seoul, Đại học Nữ sinh Duksung là trường đại học nằm trong Top 1% các trường đại học hàng đầu Hàn Quốc, là cái nôi nuôi dưỡng nhiều nhân tài và lãnh đạo nữ trong thời kì hiện đại. Cùng EI Group khám phá thông tin chi tiết về Đại học Nữ sinh Duksung ngay trong bài viết dưới đây.

Thông tin cơ bản
Tên tiếng Việt: Đại học Nữ sinh Duksung
Tên tiếng Anh: Duksung Women’s University
Tên tiếng Hàn: 덕성여자대학교
Năm thành lập: 1920
Số lượng sinh viên: Khoảng 6.829 sinh viên
Khẩu hiệu: “Tự sinh (自生) · Tự lập (自立) · Tự giác (自覺)”
Vị trí:
- Cơ sở chính: 33, Samyang-ro 144-gil, Dobong-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Cơ sở Jongno: 460, Samil-daero, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc
Loại hình: Trường đại học tư thục
Website: https://www.duksung.ac.kr
Hiệu trưởng hiện tại: Kim Gun-hee (김건희)
Người sáng lập: Cha Mirisa (차미리사)
Cơ quan quản lý: Tổ chức giáo dục Duksung (덕성학원)
Quy mô: 2 cơ sở, 6 trường đại học thành viên, 3 trường sau đại học
Biểu tượng: Hoa Mugunghwa (무궁화 – quốc hoa của Hàn Quốc)
Tổng quan về Đại học nữ sinh Duksung
Đại học Nữ sinh Duksung (덕성여자대학교, 德成女子大學校, Duksung Women’s University) là một trường đại học tư thục hệ 4 năm dành cho nữ tại Hàn Quốc. Được thành lập vào năm 1920 bởi nhà giáo và nữ chiến sĩ độc lập Cha Mirisa, đây là ngôi trường nữ sinh đầu tiên do một phụ nữ Hàn Quốc sáng lập. Với hơn 100 năm lịch sử, Duksung tự hào là một trong những trường đại học nữ sinh tiêu biểu, mang đậm dấu ấn truyền thống và tinh thần tự lập của phụ nữ Hàn Quốc.
Trường có hai cơ sở: cơ sở chính tại quận Dobong (서울특별시 도봉구) và cơ sở Jongno (종로구) (là nơi đặt các viện sau đại học và tổ chức pháp nhân của trường). Đây là một trong những trường đại học sở hữu khuôn viên được đánh giá là đẹp nhất Seoul.
Đại học Duksung đặt mục tiêu giáo dục là “nuôi dưỡng những tài năng sáng tạo có trình độ và phẩm hạnh,” tập trung đào tạo những nữ sinh ưu tú trở thành nguồn nhân lực toàn cầu. Trường hiện nằm trong TOP 1% các trường đại học tốt nhất Hàn Quốc, và nằm trong TOP 6 đại học nữ sinh hàng đầu. Trường nổi bật với 5 ngành đào tạo thế mạnh: Giáo dục mầm non, Dược, Tâm lý học, Dinh dưỡng & Thực phẩm, và Phát triển gia đình & Trẻ em.
Tên viết tắt của trường gồm: 덕성여대 (Duksung Yeo-dae), 덕성 (Duksung), 덕대 (Deokdae), và tiếng Anh là Duksung, DSU hoặc DSWU. Trường có vị trí thuận lợi, gần ga 4.19민주묘지역 (Ga nghĩa trang dân chủ 4.19) thuộc tuyến tàu điện ngầm 우이신설선 (Ui-Sinseol).

Lịch sử của trường
Đại học Nữ sinh Duksung được thành lập vào năm 1920, trong bối cảnh phong trào đấu tranh giành độc lập và cải cách giáo dục bùng nổ mạnh mẽ sau phong trào Ngày 1 tháng 3 (March First Movement). Người sáng lập trường là bà Cha Mirisa (차미리사, 1880–1955), một nhà giáo dục tiên phong và là lãnh đạo của Hiệp hội Giáo dục Phụ nữ Joseon. Ban đầu, trường mang tên Học viện Geunhwa (근화학원 | 槿花學院), trong đó “Geunhwa” là tên quốc hoa của Hàn Quốc – hoa Mugunghwa. Tuy nhiên, dưới áp lực của chính quyền thực dân Nhật Bản, tên trường đã được đổi thành Duksung vào năm 1938.
Năm 1950, trường chính thức được thành lập với tư cách là một trường cao đẳng nữ sinh, tọa lạc tại khuôn viên cung điện Unhyeongung ở trung tâm Seoul. Cùng năm đó, trường Cao đẳng nữ Duksung được thành lập và khai giảng hai khoa đầu tiên: Văn học Hàn Quốc và Khoa học nội trợ. Tiến sĩ Song Geum-seon trở thành hiệu trưởng đầu tiên của trường.
Năm 1952, Duksung được nâng cấp thành trường cao đẳng hệ 4 năm, đánh dấu bước phát triển lớn trong lịch sử nhà trường. Đến năm 1984, cơ sở chính được chuyển về vị trí hiện tại tại quận Dobong-gu, Seoul. Sau nhiều nỗ lực phát triển về quy mô và chất lượng đào tạo, trường chính thức được công nhận là trường đại học vào năm 1987.
Năm 2020, để kỷ niệm 100 năm thành lập, Bưu chính Hàn Quốc (KoreaPost) đã phát hành một con tem kỷ niệm mang hình ảnh và biểu tượng của Đại học Nữ sinh Duksung, khẳng định vị thế lịch sử và tầm ảnh hưởng của trường trong hệ thống giáo dục đại học Hàn Quốc.
Khuôn viên và cơ sở vật chất
Đại học Nữ sinh Duksung sở hữu khuôn viên rộng rãi, hiện đại và được đánh giá là một trong những khuôn viên đẹp nhất tại Seoul. Trường có hai cơ sở chính: Cơ sở Ssangmun-dong (quận Dobong) là nơi đặt các trường đại học và viện sau đại học chính; trong khi Cơ sở Uni-dong (quận Jongno) là nơi hoạt động của trường Sau đại học Giáo dục, trường Sau đại học FTB, trường Giáo dục thường xuyên và văn phòng pháp nhân.

Thư viện trung tâm
Thư viện của trường nằm ở vị trí trung tâm trong khuôn viên, được trang bị hiện đại và là nơi học tập lý tưởng cho sinh viên. Thư viện có sức chứa khoảng 1.589 chỗ ngồi và lưu trữ hơn 460.000 đầu sách tiếng Hàn, 90.000 sách tiếng nước ngoài, cùng hơn 6.800 loại tạp chí và luận văn.
Ngoài ra, thư viện còn cung cấp khoảng 100.000 tài liệu số gồm video, audio, đĩa CD-ROM và slide. Sinh viên có thể tra cứu dữ liệu và truy cập tài liệu số thông qua hệ thống thư viện điện tử. Thư viện cũng hợp tác với các trường đại học tư thục khu vực đông bắc Seoul để mở rộng dịch vụ mượn sách liên thư viện.
Trung tâm thể thao – Hana Nuri Gymnasium
Trung tâm thể thao của trường được đặt tại Hana Nuri Gymnasium, khánh thành vào tháng 2 năm 2010. Nơi đây được trang bị đầy đủ các thiết bị tập luyện hiện đại như máy chạy bộ, xe đạp tập, thiết bị tập aerobic, và phòng tập tạ. Ngoài ra còn có đường chạy bộ trong nhà và dịch vụ đo thành phần cơ thể cũng như tư vấn tập luyện cá nhân dành cho sinh viên.
Ký túc xá sinh viên
Trường cung cấp hệ thống ký túc xá tiện nghi với nhiều lựa chọn phòng đơn và phòng đôi. Mỗi đơn vị sinh hoạt bao gồm 10-13 sinh viên, được bố trí phòng khách và bếp chung, có đầy đủ tiện nghi như: tủ lạnh, bếp gas, nồi cơm điện, bàn ăn và dụng cụ nấu nướng. Ngoài ra, ký túc xá còn có phòng giặt, phòng thể dục, phòng xem TV, phòng đọc sách và phòng máy tính có kết nối Internet.
Trung tâm Ngôn ngữ Quốc tế
Trung tâm Ngôn ngữ Quốc tế có tòa nhà riêng, khu ký túc xá riêng biệt và đội ngũ giảng viên bao gồm cả giáo sư trong và ngoài nước có trình độ thạc sĩ, tiến sĩ trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và tiếng Hàn. Trung tâm không chỉ hỗ trợ đào tạo ngôn ngữ cho sinh viên quốc tế mà còn là nơi nghiên cứu và tổ chức các chương trình trao đổi văn hóa quốc tế.
Các tiện ích khác
Trường có nhà ăn sinh viên phục vụ các bữa ăn chất lượng, đảm bảo dinh dưỡng; trung tâm y tế cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe thường xuyên cho sinh viên và giảng viên. Bên cạnh đó, trường còn đầu tư mạnh vào hạ tầng kỹ thuật số, không gian học tập mở và các khu vực sinh hoạt chung, nhằm tạo điều kiện học tập và phát triển toàn diện cho sinh viên.
Thành tựu của trường
Trong những năm gần đây, Đại học Nữ sinh Duksung không ngừng khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực giáo dục đại học tại Hàn Quốc thông qua hàng loạt thành tựu đáng ghi nhận:
- Được Bộ Giáo dục và Đào tạo Hàn Quốc công nhận là trường đại học có chất lượng giáo dục quốc tế trong giai đoạn 2018–2019, thể hiện tiêu chuẩn giảng dạy và quản lý đạt chuẩn toàn cầu.
- Từ năm 2018 đến 2022, trường được chọn là Trung tâm Đào tạo Ngôn ngữ Hàn Quốc trong khuôn khổ Chương trình Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (GKS) – một trong những chương trình học bổng danh giá nhất dành cho sinh viên quốc tế.
- Từ năm 2019 đến 2021, Đại học Nữ sinh Duksung được Bộ Giáo dục chọn tham gia Chương trình hỗ trợ đổi mới giáo dục đại học, với mục tiêu nâng cao năng lực sáng tạo và đổi mới trong đào tạo, quản lý và nghiên cứu.
- Năm 2020, trường được Thành phố Seoul lựa chọn thực hiện “Dự án Thành phố Khuôn viên”, nhằm biến khuôn viên trường đại học trở thành trung tâm kết nối cộng đồng, thúc đẩy giao lưu văn hóa – học thuật giữa sinh viên và cư dân địa phương.
- Cũng trong năm 2020, trường tiếp tục được Bộ Giáo dục ghi nhận là trường đại học hàng đầu trong lĩnh vực hợp tác giáo dục quốc tế, nhờ những đóng góp trong các chương trình trao đổi sinh viên, học giả và liên kết quốc tế.
- Ngoài ra, Bộ Lao động Hàn Quốc đã công nhận Đại học Nữ sinh Duksung là trường đại học nữ kiểu mẫu về hoạt động tư vấn và hỗ trợ phát triển việc làm, khẳng định sự quan tâm của nhà trường trong việc chuẩn bị nghề nghiệp cho sinh viên ngay từ khi còn đang học tập.
Những thành tựu này không chỉ là minh chứng cho chất lượng giáo dục vượt trội của Đại học Nữ sinh Duksung, mà còn khẳng định nỗ lực không ngừng của trường trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế và tạo ra môi trường học tập toàn diện cho sinh viên.
Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Chương trình tiếng Hàn tại Đại học Nữ sinh Duksung được thiết kế dành riêng cho sinh viên quốc tế mong muốn nâng cao năng lực ngôn ngữ trước khi bước vào chương trình học chính quy.
1. Điều kiện tuyển sinh
Ứng viên cần đáp ứng các tiêu chí sau:
- Tốt nghiệp THPT không quá 3 năm tính đến thời điểm nộp hồ sơ.
- Điểm trung bình THPT từ 7.0 trở lên.
- Có một trong các chứng chỉ tiếng Hàn sau: TOPIK 2, KLAT 2, hoặc EPS-TOPIK.
- Ưu tiên ứng viên đã từng học hoặc tốt nghiệp khoa tiếng Hàn tại Việt Nam.
2. Thông tin khóa học
- Kỳ nhập học: Tháng 3, 6, 9 và 12 hằng năm.
- Thời gian học: Mỗi học kỳ kéo dài 10 tuần, học 5 ngày/tuần (từ thứ Hai đến thứ Sáu).
- Giờ học: Từ 09:00 đến 13:00 (4 giờ/ngày).
- Sĩ số lớp học: Từ 10 đến 15 học viên/lớp – đảm bảo sự tương tác và hỗ trợ sát sao từ giảng viên.
3. Học phí và lệ phí
- Lệ phí nộp hồ sơ: 50,000 KRW (~ 873,000 VNĐ)
- Học phí mỗi học kỳ: 1,300,000 KRW
- Học phí cả năm (4 kỳ): 5,200,000 KRW (~ 90,800,000 VNĐ)
- Mức học phí có thể thay đổi nhẹ theo tỷ giá và quy định của trường.
4. Học bổng
Trường có chính sách học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên theo học chương trình tiếng Hàn tối thiểu 1 năm với các điều kiện như sau:
- Sở hữu chứng chỉ TOPIK 2, KLAT 2 hoặc EPS-TOPIK, hoặc đạt trình độ tương đương sau khi tham gia phỏng vấn đánh giá năng lực của trường.
- Có sổ tiết kiệm đóng băng tại ngân hàng Hàn Quốc, được công nhận bởi Đại sứ quán.
- Là sinh viên đang theo học hoặc đã tốt nghiệp ngành tiếng Hàn tại các cơ sở đào tạo trong nước.
Chương trình Đại học và Cao học
1. Điều kiện tuyển sinh
- Ứng viên và cha mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc.
- Là nữ sinh đã hoặc sắp tốt nghiệp THPT hệ 12 năm tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài.
- Đạt TOPIK cấp 3 trở lên để đủ điều kiện ngôn ngữ.
2. Thông tin cơ bản
- Phí đăng ký: 60,000 KRW
- Phí nhập học: 486,000 KRW
- Bằng cấp cấp phát: Cử nhân (4 năm), được công nhận chính thức bởi Bộ Giáo dục Hàn Quốc.
3. Danh sách chuyên ngành và học phí
| Khối ngành | Chuyên ngành | Học phí (KRW/năm) |
| Khoa học Xã hội & Nhân văn | Ngôn ngữ & Văn học Hàn/Anh/Trung/Nhật/Pháp/Đức/Tây Ban Nha
Kinh doanh, Kinh tế, Giao thương quốc tế Luật, Triết học, Lịch sử, Chính trị Xã hội học, Tâm lý học, Giáo dục trẻ em Phúc lợi xã hội, Khoa học thư viện, Gia đình & trẻ em |
3,220,000 |
| Khoa học Tự nhiên | Kỹ thuật máy tính, Bảo mật mạng, Phần mềm, Công nghệ sinh học
Công nghệ IT, Toán học, Hóa học Kế toán, Dinh dưỡng thực phẩm, Giáo dục thể chất |
4,017,000 – 4,402,000 |
| Nghệ thuật & Thiết kế | Hội họa Hàn Quốc, Đông – Tây phương
Thiết kế thời trang, Painting, Interior Painting |
4,339,500 |
4. Học bổng dành cho sinh viên quốc tế
| Điều kiện | Nội dung học bổng |
| TOPIK 3 | – Miễn phí nhập học
– Giảm 50% học phí học kỳ đầu tiên – Miễn phí ký túc xá 1 năm |
| TOPIK 4 trở lên | – Miễn 100% học phí học kỳ đầu tiên
– Miễn phí ký túc xá 1 năm |
Chương trình sau đại học
1. Yêu cầu tuyển sinh
- Ứng viên và cha mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc.
- Đáp ứng năng lực ngoại ngữ tối thiểu một trong các chứng chỉ sau: TOPIK 3 / TOEFL iBT 80 / IELTS 5.5 / TEPS 550 (hoặc New TEPS 297)
- Thạc sĩ: Tốt nghiệp hoặc sắp tốt nghiệp Cử nhân tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài.
- Tiến sĩ: Tốt nghiệp hoặc sắp tốt nghiệp Thạc sĩ tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài.
2. Chuyên ngành đào tạo
| Khoa | Ngành học | Chuyên môn cụ thể |
| Nghệ thuật & KHXH | Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc | Ngôn ngữ / Văn học / Sư phạm tiếng Hàn |
| Ngôn ngữ & Văn học Anh | Ngôn ngữ / Văn học / Sư phạm tiếng Anh | |
| Ngôn ngữ & Văn học Pháp | Ngôn ngữ học / Văn học | |
| Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | |
| Tâm lý học | Lâm sàng, sức khỏe, phát triển nhận thức, tư vấn trị liệu | |
| Phúc lợi xã hội | Nghiên cứu phúc lợi xã hội | |
| Sư phạm mầm non | Sư phạm mầm non | |
| Lịch sử nghệ thuật | Lịch sử mỹ thuật | |
| Khoa học Tự nhiên | Toán & Thống kê | Toán học / Thống kê |
| Khoa học máy tính | CNTT / Phần mềm | |
| Hóa học | Hóa hữu cơ, hóa lý, hóa sinh | |
| Dinh dưỡng – Thực phẩm | Khoa học thực phẩm / Dinh dưỡng | |
| Y Dược | Dược | Dược sinh học / Hóa dược / Dược phân tích / Dược xã hội |
| Kỹ thuật | Kỹ thuật CNTT – Truyền thông | Truyền thông / Hình ảnh |
| Nghệ thuật | Mỹ thuật | Hội họa phương Đông / phương Tây |
| Thời trang – Dệt may | Thiết kế thời trang / Thiết kế dệt may | |
| Liên ngành | Tích hợp sức khỏe sinh học | Liên ngành về sức khỏe và khoa học sự sống |
3. Học phí & Phí nhập học
| Ngành học | Học phí mỗi kỳ (KRW) |
| KHXH & Nhân văn | 4,118,000 KRW |
| Khoa học tự nhiên | 4,945,000 KRW |
| Nghệ thuật | 5,769,000 KRW |
| Y Dược | 5,769,000 KRW |
| Phí nhập học chung | 1,052,000 KRW |
4. Học bổng dành cho sinh viên quốc tế
🌟 Học bổng Trường Đại học Đối tác
- Đối tượng: Sinh viên quốc tế từ các trường đối tác của Duksung.
- Ưu đãi: Miễn 50% học phí + phí nhập học mỗi kỳ.
- Điều kiện duy trì: GPA từ 3.5/4.5 trở lên.
🌟 Học bổng dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc
Điều kiện:
- Năng lực ngôn ngữ: TOPIK ≥ 4, IELTS ≥ 6.0, TOEFL iBT ≥ 80, New TEPS ≥ 326, v.v.
- GPA bậc trước đạt 3.5/4.5 trở lên
Mức học bổng:
- 50% học phí + phí nhập học (ứng viên đủ điều kiện)
- 30% học phí + phí nhập học (ứng viên khác được xét chọn)
Ký túc xá Đại học Nữ sinh Duksung
Ký túc xá của Đại học Nữ Duksung được thiết kế hiện đại, an toàn và đầy đủ tiện nghi, mang đến môi trường sinh hoạt thoải mái và tiện lợi cho sinh viên quốc tế.
| Ký túc xá | Loại phòng | Chi phí |
| Ký túc xá dành cho sinh viên quốc tế | Phòng 2 người | 1,260,000 KRW/kỳ |
| Phòng đơn | 1,660,000 KRW/kỳ | |
| Ký túc xá Viện Ngôn ngữ | Phòng 4 người | 249,000 KRW/tháng |
| Phòng 2 người | 336,000 KRW/tháng | |
| Phòng 1 người | 465,000 KRW/tháng |
- Phí thuê chăn: 24,000 KRW/học kỳ
- Phòng 4 người tiêu chuẩn: 216,000 KRW/tháng
Cơ sở vật chất:
Ký túc xá có sức chứa 210 sinh viên, các phòng được bố trí từ tầng 3 đến tầng 6:
- Tầng 3 – 5: Phòng 4 người
- Tầng 6: Phòng 1 và 2 người
Mỗi phòng được trang bị: Giường, bàn học, ghế, kệ sách, tủ quần áo, máy lạnh, hệ thống sưởi, internet tốc độ cao
Tiện ích chung: Phòng tắm & nhà vệ sinh chung, phòng bếp (sinh viên tự chuẩn bị nồi niêu xoong chảo), phòng máy tính, phòng giặt (500 KRW/lần), phòng học, phòng họp, phòng khách, khu ăn uống, phòng tập thể dục, phòng đọc sách, khu internet…
Ký túc xá còn cung cấp đầy đủ: Gối, vỏ gối, ga trải giường
Kết luận
Trên đây là thông tin chung về Đại học Nữ sinh Duksung. Với chất lượng đào tạo hàng đầu cùng cơ sở vật chất tiện nghi, đây chắc chắn là một trong những môi trường học tập lý tưởng dành cho các bạn du học sinh nữ Việt Nam. Nếu bạn đang quan tâm về các chương trình du học Hàn Quốc nhưng chưa hiểu rõ về lộ trình, hồ sơ và cách thức xin Visa du học, hãy liên hệ ngay với EI Group theo Hotline 1900888826 để được tư vấn chi tiết nhé!
EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”
Cùng theo dõi Tập đoàn EI Group trên các nền tảng số:
EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”
Mục lục
Xem thêm các chương trình học do EI Group tổ chức:
Submit success