198 ngày trước
Trường Đại học Hongik – Trường đại học Top 1 hàng đầu Hàn Quốc về đào tạo Nghệ thuật và thiết kế chính là lựa chọn hàng đầu dành cho các bạn sinh viên đam mê sáng tạo. Cùng EI Group tìm hiểu các thông tin chi tiết về Đại học Hongik ngay trong bài viết dưới đây.
Thông tin cơ bản
Tên tiếng Hàn: 홍익대학교
Tên tiếng Anh: Hongik University
Khẩu hiệu: 자주·창조·협동 (Tự chủ · Sáng tạo · Hợp tác)
Triết lý giáo dục: 홍익인간 (弘益人間) – “Phục vụ lợi ích chung của nhân loại”
Loại hình: Đại học tư thục
Ngày thành lập: 10 tháng 8 năm 1948
Hiệu trưởng hiện tại: Park Sang-Ju (박상주)
Địa chỉ: 94, Wausan-ro, Mapo-gu, Seoul 04066, Hàn Quốc (các cơ sở khác: Sejong, Hwaseong)
Website chính thức: https://www.hongik.ac.kr
Tổng quan về Đại học Hongik
Đại học Hongik (홍익대학교) là trường đại học tư thục hệ 4 năm, tọa lạc tại thủ đô Seoul và thành phố đặc biệt tự trị Sejong của Hàn Quốc. Đại học Hongik được thành lập vào ngày 25 tháng 4 năm 1946 dưới tên gọi ban đầu là Học viện Đại học Hongmun (홍문대학관) và chính thức khai giảng tại Yongsan, Seoul vào ngày 27 tháng 6 cùng năm.
Đại học Hongik nổi tiếng đặc biệt với các ngành Nghệ thuật và Kiến trúc. Trong đó, Trường Mỹ thuật của Hongik được đánh giá là một trong ba trường đào tạo nghệ thuật hàng đầu Hàn Quốc, sánh vai cùng với Đại học Quốc gia Seoul và Đại học Kookmin. Hiện nay, Đại học Hongik được xem là trường đại học tổng hợp số 1 về khối ngành Nghệ thuật và Thiết kế tại Hàn Quốc.
Trường có 4 cơ sở: Sejong, Daehak-ro, Seoul và Hwaseong, với tổng cộng 10 trường đại học chuyên ngành, 5 ngành học, 1 khoa và 12 khoa sau đại học.
Trường nằm trên tuyến phố “Hongdae” nổi tiếng của Hàn Quốc, nơi đây là trung tâm văn hóa sầm uất, sôi động với nhiều quán cà phê, nhà hàng, khu mua sắm và giải trí phù hợp với giới trẻ.

Lịch sử của trường
Đại học Hongik được thành lập vào năm 1946, ban đầu với tên gọi Học viện Đại học Hongmun. Đến năm 1947, trường chuyển về khu vực Jeo-dong, Seoul và đổi tên thành “Hongik University”. Năm 1948, Hongik chính thức được công nhận là trường đại học tư thục.
Trường không ngừng mở rộng và phát triển trong những năm tiếp theo: năm 1961, tạm đổi tên thành Đại học Mỹ thuật Hongik trước khi quay lại tên cũ; năm 1971, sáp nhập với Đại học Kỹ thuật Thủ đô và trở thành đại học tổng hợp.
Dưới triết lý “Hongik Ingan” (phụng sự nhân loại) cùng phương châm “Tự chủ – Sáng tạo – Hợp tác”, Hongik định hình là ngôi trường kết nối nghệ thuật và công nghiệp. Biểu tượng của trường là chú bò vàng, và Quỹ Giáo dục Hongik Hakwon là đơn vị quản lý.
Khu vực Hongdae trước cổng trường phát triển thành một trung tâm văn hóa trẻ sôi động bậc nhất Seoul. Những năm gần đây, Đại học Hongik tiếp tục vươn xa với việc thành lập Khoa Kiến trúc, mở rộng cơ sở Daehak-ro, đổi tên cơ sở Sejong, và hoàn thiện Trung tâm Nghệ thuật Daehak-ro, khẳng định vị thế hàng đầu trong đào tạo nghệ thuật và thiết kế tại Hàn Quốc.

Khuôn viên và cơ sở vật chất
Đại học Hongik sở hữu hệ thống cơ sở rộng lớn và hiện đại với 4 khuôn viên chính:
Seoul Campus: Đây là cơ sở chính của trường, nằm tại quận Mapo, Seoul. Diện tích khuôn viên khoảng 196.795m², bao gồm 7 trường đại học thành viên, 2 khoa độc lập, 1 trường sau đại học và 9 trường chuyên ngành. Nổi bật trong khuôn viên là bức tượng “Nụ cười vĩnh cửu” cao 8 mét – biểu tượng nghệ thuật của trường, cùng nhiều tác phẩm điêu khắc do giảng viên và sinh viên sáng tạo.
Sejong Campus: Tọa lạc tại thành phố Sejong, cơ sở này được xây dựng năm 1988 với diện tích hơn 1,2 triệu m². Tại đây có 3 trường đại học thành viên, 3 khoa độc lập và 2 trường sau đại học. Khuôn viên Sejong với nhiều cây xanh tạo nên không gian học tập xanh mát, yên bình cho các sinh viên.
Daehak-ro Campus: Nằm ở quận Jongno, Seoul, cơ sở Daehak-ro chuyên đào tạo sau đại học trong các lĩnh vực thiết kế, nghệ thuật và truyền thông. Đây cũng là nơi đặt nhiều trung tâm nghiên cứu thiết kế nổi tiếng. Trước đây, khu vực này từng thuộc Đại học Quốc gia Seoul.
Hwaseong Campus: Cơ sở Hwaseong ở tỉnh Gyeonggi chủ yếu dùng cho thực hành và đào tạo thực tế, với các cơ sở như sân bóng chày, phòng thí nghiệm thủy lực và khu luyện tập mỹ thuật. Bên cạnh đó còn có Trường Trung học Thiết kế Hongik.

Các thành tựu nổi bật
Đại học Hongik được biết đến với cơ sở vật chất hiện đại hàng đầu Hàn Quốc, nổi bật là khu ký túc xá khang trang như khách sạn (khánh thành năm 2016), Viện cao học Thiết kế Quốc tế (IDAS), Viện cao học Nghệ thuật Biểu diễn tại Daehak-ro, cùng tòa nhà Hongmunkwan – trung tâm nghiên cứu và sinh hoạt văn hóa tại Seoul Campus.
Trường tự hào sở hữu đội ngũ giảng viên ưu tú và chính sách học bổng hấp dẫn, đứng thứ 2 trong các trường đại học tư thục về mức học bổng cấp cho sinh viên (theo Nhật báo Kinh tế Hàn Quốc, 09/2015).
Về thành tích giáo dục, Đại học Hongik đã đạt được nhiều dấu ấn ấn tượng:
- 8 năm liên tiếp được Bộ Công nghệ Khoa học Giáo dục Hàn Quốc công nhận là “Đại học xuất sắc về cải cách giáo dục”.
- 3 năm liên tiếp dẫn đầu trong lĩnh vực Thiết kế, khẳng định thế mạnh trong khối ngành nghệ thuật – sáng tạo.
- Viện Ngôn ngữ Quốc tế của trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc giao nhiệm vụ thực hiện các dự án giảng dạy tiếng Hàn cho sinh viên quốc tế, trong đó có chương trình Học bổng Chính phủ Hàn Quốc.
Với bề dày thành tựu, Đại học Hongik ngày càng khẳng định vị thế là cái nôi đào tạo nghệ thuật – thiết kế số 1 Hàn Quốc.
Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Đại học Hongik được thành lập từ năm 1997 dưới tên gọi Học viện Ngoại ngữ và mở rộng vào năm 2002, khi đổi tên thành Học viện Ngôn ngữ Quốc tế. Trường cung cấp các khóa học đa dạng về ngoại ngữ dành cho sinh viên đại học và sau đại học, đặc biệt là các khóa học tiếng Hàn cho sinh viên quốc tế.
Điều kiện nhập học:
- Tốt nghiệp THPT với GPA từ 6.5 trở lên.
Tối đa 2 năm trống.
Từ 18 – 25 tuổi.
Bố mẹ có quốc tịch nước ngoài.
Sức khỏe tốt, không mắc các bệnh truyền nhiễm. - Học phí tiếng D4: 1.650.000 KRW / 3 tháng.
- Phí nhập học: 100.000 KRW.
Chương trình học:
Các giảng viên trong chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Đại học Hongik đều là những người có học vị thạc sĩ trở lên, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy tiếng Hàn cho sinh viên quốc tế. Chương trình gồm có 4 học kỳ mỗi năm (Xuân, Hạ, Thu, Đông) và từ 1-2 lớp trải nghiệm văn hóa cho sinh viên quốc tế mỗi học kỳ.
| Khóa học | Giai đoạn | Lịch học | Thời gian học | Ghi chú |
| Khóa học tiếng Hàn cho người nước ngoài | Sơ cấp | 9:00 – 12:50
(T2 – T6) |
10 tuần/kỳ, 5 buổi/tuần | Chia thành 6 giai đoạn: Sơ cấp (1,2), Trung cấp (3,4), Cao cấp (5,6) |
| Trung cấp | 9:00 – 12:50
(T2 – T6) |
10 tuần/kỳ, 5 buổi/tuần | ||
| Cao cấp | 9:00 – 12:50
(T2 – T6) |
10 tuần/kỳ, 5 buổi/tuần | ||
| Chương trình TOPIK | Khóa luyện thi TOPIK II | 14:30 – 16:30
(T2 – T6) |
32 giờ/kỳ, 4 kỳ/năm | Chỉ dành cho sinh viên của Đại học Hongik |
Chương trình Đại học
Chương trình Đại học tại Đại học Hongik được xây dựng đa dạng với nhiều ngành học hấp dẫn, đặc biệt trong các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế. Dưới đây là thông tin chi tiết về điều kiện nhập học và các ngành học tại trường.
Điều kiện nhập học chung
- Tốt nghiệp THPT không quá 3 năm, với GPA từ 7.0 trở lên.
- Đạt TOPIK II hoặc chứng nhận năng lực ngoại ngữ của Viện Ngôn ngữ Quốc tế Hongik.
Điều kiện nhập học ngành Nghệ thuật
- Cung cấp thư giới thiệu từ giáo viên trường THPT hoặc đại học sinh viên đã tốt nghiệp (tiếng Hàn hoặc tiếng Anh).
- Nộp 5 bài vẽ gốc kèm chữ ký trên portfolio.
Điều kiện nhập học ngành Nghệ thuật Biểu Diễn
- Nộp video trình diễn bài hát, nhảy múa, đàn nhạc, sáng tác nhạc trên piano hoặc ghi-ta, thời gian video dưới 3 phút.
- Ngôn ngữ sử dụng trong video: tiếng Hàn hoặc tiếng Anh.
Các chương trình học cụ thể:
|
Seoul Campus |
|
| Đại học Kỹ thuật | Xây dựng đô thị và dân dụng (Kỹ thuật đô thị, Công trình dân dụng) |
| Kỹ thuật điện và điện tử | |
| Kỹ thuật hóa học và khoa học vật liệu (Tài liệu khoa học và kỹ thuật, Kỹ thuật hóa học) | |
| Thông tin và Kỹ thuật máy tính | |
| Kỹ thuật thiết kế hệ thống và cơ khí (Kỹ thuật máy tính, Kỹ thuật công nghiệp và thông tin) | |
| Đại học Kiến trúc | Kiến trúc (Chương trình 5 năm) |
| Kiến trúc nội thất (Chương trình 4 năm) | |
| Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| Nghệ thuật tự do | Văn học và ngôn ngữ Anh |
| Văn học và ngôn ngữ Đức | |
| Văn học và ngôn ngữ Pháp | |
| Văn học và ngôn ngữ Hàn | |
| Luật | |
| Kinh tế | |
| Đại học Mỹ thuật | Nghiên cứu nghệ thuật, Tranh phương Đông, Vẽ tranh, In ấn, Điêu khắc |
| Thiết kế nghệ thuật kim loại, Gốm sứ và thủy tinh, Thiết kế đồ gỗ và nội thất | |
| Nghệ thuật dệt may và thiết kế thời trang | |
|
Sejong Campus |
|
| Đại học Khoa học và Công nghệ | Kỹ thuật điện và điện tử |
| Công nghệ thông tin | |
| Kỹ thuật truyền thông | |
| Tài liệu khoa học và kỹ thuật, Kỹ thuật luyện kim, Kỹ thuật gốm | |
| Kỹ thuật kiến trúc | |
| Kỹ thuật cơ khí và thiết kế | |
| Kiến trúc hải quân và kỹ thuật đại dương, Kỹ thuật sinh học và hóa học | |
| Phần mềm game | |
| Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh, E-marketing, Kế toán, Tài chính và bảo hiểm |
| Quốc tế học, Quản lý, Quảng cáo và quan hệ công chúng | |
| Đại học Thiết kế và Mỹ thuật | Thiết kế và truyền thông, Product Design |
| Thiết kế truyền thông, Diễn hoạt Animation | |
| Thiết kế phim truyện, video, hình ảnh, Thiết kế đồ họa game | |
Học phí:
| Campus | Ngành học | Học phí |
| Seoul | Nhân văn | 4,450,000 won |
| Khoa học | 5,518,000 won | |
| Nghệ thuật | 5,518,000 won | |
| Sejong | Nhân văn | 4,446,000 won |
| Khoa học | 5,516,000 won | |
| Nghệ thuật | 5,516,000 won |
Chương trình Sau đại học
Dưới đây là thông tin về các điều kiện nhập học và chương trình đào tạo sau đại học tại các cơ sở của Đại học Hongik:
Điều kiện nhập học:
- Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT.
- Điểm GPA trong 3 năm học THPT > 7.
- Đạt TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên.
- Đã có bằng Cử nhân và đạt TOPIK 4.
- Phí đăng ký: 70,000 won
- Phí xét duyệt online: 7,000 won
Chuyên ngành và học phí:
| Khoa/Học viện | Phí nhập học (won) | Học phí (won) |
| Nghệ thuật tự do, Khoa học xã hội, Lý thuyết nghệ thuật (Thạc sĩ) | 996,000 | 4,781,000 |
| Kỹ thuật | 996,000 | 6,403,000 |
| Trường Quốc tế Thiết kế về Nghiên cứu Nâng cao | 996,000 | 6,368,000 |
Học bổng
Trường Đại học Hongik cung cấp các loại học bổng dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc và có tỷ lệ tham gia lớp học chuyên cần. Các học bổng này được trao cho sinh viên theo từng kỳ học và giúp hỗ trợ tài chính cho quá trình đào tạo của họ tại trường. Dưới đây là các loại học bổng cụ thể:
| Loại học bổng | Giá trị học bổng | Đối tượng |
| Học bổng loại xuất sắc | 1,450,000 won (100% học phí) | Sinh viên đứng thứ nhất mỗi cấp học |
| Học bổng loại ưu tú | 1,015,000 won (70% học phí) | Sinh viên đứng thứ 2 mỗi cấp học |
| Học bổng khuyến khích 1 | 725,000 won (50% học phí) | Sinh viên đứng thứ 3 mỗi cấp học |
| Học bổng khuyến khích 2 | 150,000 won (10% học phí) | Sinh viên thuộc top 10% mỗi cấp học |
Ký túc xá
Trường Đại học Hongik có hai khu học xá chính tại Seoul và Sejong, với các ký túc xá được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và học tập của sinh viên. Mỗi khu ký túc xá đều được trang bị đầy đủ tiện nghi để tạo điều kiện thuận lợi cho việc sinh sống và học tập của sinh viên quốc tế.
| Cơ sở | Ký túc xá | Quy mô | Sức chứa | Tiện nghi cơ bản | Tiện nghi bổ sung |
| Seoul | Ký túc xá 1 (Sinh viên đại học) | 2 tầng hầm và 6 tầng trên | 322 người | 105 phòng (69 phòng nam, 36 phòng nữ), bàn, giá sách, giường, tủ quần áo, mạng internet và điện thoại | Nhà hàng, phòng khách, phòng giặt ủi, phòng tập thể dục |
| Ký túc xá 2 (Đại học và Sau đại học) | 4 tầng hầm và 24 tầng trên | 1048 người | 533 phòng (277 phòng nam, 246 phòng nữ, 6 phòng cho sinh viên khuyết tật, 4 phòng khách), đầy đủ tiện nghi | Tiện nghi hiện đại khác | |
| Ký túc xá sau đại học | Nhà trọ (Tầng 4, 5, 6 của Nammungwan) | 214 người | 33 phòng đôi, 1 phòng 3 người, 2 phòng 4 người, bàn, giường, tủ quần áo, giá để giày, bàn nhỏ, mạng internet | ||
| Sejong | Ký túc xá Doorooam | 2 tòa nhà dành cho nam và nữ | 361 người | Các phòng có sức chứa từ 2 đến 4 người | Một số phòng được phép nấu ăn tùy vào chính sách của từng khu |
| Ký túc xá Saeroam | – | 1.000 người |
Kết luận
Trên đây là các thông tin về Đại học Hongik. Nếu bạn đang quan tâm về các chương trình du học Hàn Quốc nhưng chưa hiểu rõ về lộ trình, hồ sơ và cách thức xin Visa du học, hãy liên hệ ngay với EI Group theo Hotline 1900888826 để được tư vấn chi tiết nhé!
EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”
Cùng theo dõi Tập đoàn EI Group trên các nền tảng số:
EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”
Mục lục
Xem thêm các chương trình học do EI Group tổ chức:
Submit success