245 ngày trước
Là một trong những trường đại học danh tiếng hàng đầu Hàn Quốc, Đại học Hanyang không chỉ nổi bật với chất lượng giáo dục xuất sắc mà còn sở hữu mạng lưới cựu sinh viên thành đạt cùng cơ sở vật chất hiện đại. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập năng động, sáng tạo và có nhiều cơ hội phát triển, Hanyang chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc!
Thông tin cơ bản
Tên tiếng Hàn: 한양대학교
Tên tiếng Anh: Hanyang University
Năm thành lập: 1939
Khẩu hiệu: “Love in Deed and Truth” (Tình yêu trong hành động và chân lý)
Loại hình: Đại học tư thục
Số lượng giảng viên: Khoảng 2.300 giảng viên
Số lượng sinh viên: Hơn 35.000 sinh viên
Vị trí địa lý: Seoul, Hàn Quốc
Khuôn viên chính: Seoul Campus (Seongdong-gu, Seoul)
Các cơ sở khác: ERICA Campus (Ansan, Gyeonggi-do)
Địa chỉ: 222 Wangsimni-ro, Seongdong-gu, Seoul, South Korea
Website: https://www.hanyang.ac.kr

Tổng quan về Đại học Hanyang
Đại học Hanyang là một trong những trường đại học danh tiếng tại Hàn Quốc, có lịch sử lâu đời gắn liền với sự phát triển của giáo dục và công nghệ. Tên gọi “Hanyang” bắt nguồn từ tên cũ của thủ đô Seoul dưới triều đại Chosun, thể hiện sự gắn kết sâu sắc với truyền thống và lịch sử của đất nước.
Lịch sử hình thành và phát triển
Tiền thân của Đại học Hanyang là Viện Kỹ thuật DongA, được thành lập vào năm 1939. Đây là học viện đầu tiên tại Hàn Quốc đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật và công nghệ. Đến năm 1948, Hanyang trở thành trường Cao đẳng Kỹ thuật hệ 4 năm đầu tiên trong nước, và đến năm 1959, chính thức được nâng cấp lên thành trường đại học.
Năm 1979, Đại học Hanyang mở rộng quy mô với việc thành lập cơ sở thứ hai tại Ansan, nay là cơ sở ERICA. Trường cũng là một trong những trung tâm quan trọng tham gia vào các dự án Nghiên cứu và Phát triển (R&D) quốc gia, góp phần thúc đẩy khoa học công nghệ của Hàn Quốc.
Quy mô đào tạo và thành tích nổi bật
Hiện nay, Đại học Hanyang đào tạo hơn 34.000 sinh viên tại hai cơ sở Seoul và ERICA. Trường có 24 khoa đào tạo bậc đại học và 18 khoa ở bậc cao học, cung cấp chương trình giáo dục đa dạng trong nhiều lĩnh vực. Trong số đó, kỹ thuật và công nghệ vẫn là thế mạnh nổi bật của trường, đúng với truyền thống từ khi thành lập.
Trường sở hữu mạng lưới hơn 300.000 cựu sinh viên, nhiều người trong số đó nắm giữ các vị trí quan trọng trong các doanh nghiệp hàng đầu. Năm 2015, Hanyang đứng đầu Hàn Quốc về số lượng cựu sinh viên giữ chức vụ CEO tại các công ty lớn. Trên bảng xếp hạng đại học thế giới năm 2017, Hanyang xếp hạng 155 và hiện có quan hệ hợp tác với hơn 76 quốc gia. Mỗi năm, trường đón khoảng 10.000 sinh viên quốc tế đến học tập và nghiên cứu.
Triết lý giáo dục và môi trường học tập
Đại học Hanyang hoạt động theo phương châm “Tình yêu trong Hành động và Chân lý”, đề cao các giá trị đạo đức như siêng năng, trung thực, và khiêm tốn. Trường không chỉ chú trọng vào đào tạo kiến thức chuyên môn mà còn hướng đến việc nuôi dưỡng những cá nhân có trách nhiệm với xã hội và quốc gia.
Với 19 trường đại học thành viên cùng 74 chuyên ngành đào tạo cho sinh viên quốc tế, Đại học Hanyang mang đến một môi trường học tập hiện đại, sáng tạo và đầy cơ hội phát triển. Đây là một điểm đến lý tưởng cho những ai mong muốn theo đuổi nền giáo dục chất lượng cao tại Hàn Quốc.

Điều kiện tuyển sinh
Chương trình Đại học
Để theo học hệ cử nhân tại Đại học Hanyang, sinh viên cần đáp ứng các yêu cầu sau:
Trình độ học vấn: Tốt nghiệp THPT không quá 3 năm với điểm trung bình (GPA) từ 6.0 trở lên.
Trình độ tiếng Hàn:
- Cơ sở ERICA: Yêu cầu tối thiểu TOPIK 3.
- Cơ sở Seoul: Yêu cầu tối thiểu TOPIK 4.
- Khi tốt nghiệp đại học, sinh viên cần đạt TOPIK 4 trở lên.
Yêu cầu đặc biệt với một số ngành học:
- Sinh viên đăng ký khoa Quốc tế học cần có TOEFL iBT 89 trở lên hoặc IELTS 6.5 trở lên.
- Sinh viên theo học khoa Sân khấu Điện ảnh hoặc khoa Kinh tế Xã hội Toàn cầu cần đạt tối thiểu TOPIK 5.
Chương trình Sau đại học
Đối với hệ thạc sĩ và tiến sĩ, ứng viên cần đáp ứng các điều kiện sau:
Trình độ học vấn:
- Tốt nghiệp đại học hệ 4 năm tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài.
- Có bằng Cử nhân nếu đăng ký học Thạc sĩ.
- Có bằng Thạc sĩ nếu đăng ký học Tiến sĩ.
Trình độ tiếng Hàn: Đạt tối thiểu TOPIK 4.
Nhìn chung, Đại học Hanyang có yêu cầu khá cao về học lực và năng lực ngôn ngữ, đặc biệt là đối với một số ngành đặc thù. Sinh viên quốc tế có thể cân nhắc chuẩn bị tốt ngoại ngữ để đáp ứng điều kiện đầu vào của trường.

Ngành học và học phí
SEOUL CAMPUS
| Khoa đào tạo | Ngành đào tạo | Học phí/1 kỳ (KRW) |
| Kỹ thuật | Kiến trúc, Kỹ thuật kiến trúc, Kỹ thuật môi trường & dân dụng, Hoạch định đô thị, Kỹ thuật môi trường & tài nguyên trái đất, Điện tử viễn thông, Phần mềm máy tính, Hệ thống thông tin, Kỹ thuật điện & y sinh, Kỹ thuật & Khoa học vật liệu, Kỹ thuật hóa học, Kỹ thuật sinh học, Kỹ thuật nano hữu cơ, Kỹ thuật năng lượng, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật hạt nhân, Kỹ thuật ô tô, Kỹ thuật công nghiệp | 5,727,000 |
| Nhân văn | Ngôn ngữ & văn học Hàn, Ngôn ngữ & văn học Trung, Ngôn ngữ & văn học Anh, Ngôn ngữ & văn học Đức, Lịch sử, Triết học | 4,344,000 |
| Khoa học xã hội | Khoa học chính trị & ngoại giao, Xã hội học, Truyền thông, Du lịch | 4,344,000 |
| Sinh thái con người | Trang phục & dệt may, Thiết kế trang trí nội thất, Dinh dưỡng thực phẩm | 5,061,000 |
| Khoa học tự nhiên | Toán, Hóa, Lý, Khoa học cuộc sống | 5,061,000 |
| Khoa học chính sách | Chính sách, Quản trị chính sách | 4,344,000 |
| Kinh tế & tài chính | Kinh tế & tài chính | 4,344,000 |
| Kinh doanh | Quản trị kinh doanh, Quản trị tài chính | 4,344,000 |
| Âm nhạc | Thanh nhạc, Sáng tác, Piano, Nhạc truyền thống Hàn Quốc, Nhạc cụ dàn nhạc | 6,435,000 |
| Nghệ thuật & Giáo dục thể chất | Giáo dục thể chất, Công nghiệp thể thao | 5,061,000 |
| Phim ảnh, Nhảy | Phim ảnh, Nhảy | 5,740,000 |
| Quốc tế học | Quốc tế học (tiếng Anh) | 4,344,000 |
ANSAN CAMPUS (ERICA CAMPUS)
| Khoa đào tạo | Ngành đào tạo | Học phí/1 kỳ (KRW) |
| Kỹ thuật | Kiến trúc (kiến trúc, kỹ thuật), Kỹ thuật môi trường & dân dụng, Kỹ thuật logistic & vận chuyển, Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật hóa học vật liệu, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật quản trị công nghiệp, Kỹ thuật sinh học – nano, Kỹ thuật Robot | 5,455,000 |
| Điện toán | Khoa học máy tính, Công nghệ truyền thông, Văn hóa và Thiết kế | 5,455,000 |
| Ngôn ngữ & văn hóa | Ngôn ngữ và văn học Hàn, Ngôn ngữ và văn hóa Anh, Nhân loại học văn hóa, Văn hóa, nội dung digital, Trung Quốc học, Nhật Bản học, Pháp học | 4,344,000 |
| Truyền thông | Quảng cáo & quan hệ công chúng, Xã hội học thông tin | 4,344,000 |
| Kinh tế & Kinh doanh | Kinh tế, Quản trị kinh doanh | 4,344,000 |
| Thiết kế | Thiết kế kim cương & thời trang, Thiết kế công nghiệp, Thiết kế phương tiện tương tác, Thiết kế truyền thông | 5,467,000 |
| Thể thao & Nghệ thuật | Khoa học thể thao (Văn hóa thể thao, Huấn luyện thể thao) | 4,820,000 |
| Vũ đạo & Biểu diễn nghệ thuật | Vũ đạo và biểu diễn nghệ thuật | 5,467,000 |
| Âm nhạc ứng dụng | Vocal, Sáng tác, Bass, Guitar, Drum, Piano, Brass | 6,129,000 |
| Khoa học & Công nghệ hội tụ | Toán học ứng dụng, Vật lý ứng dụng, Sinh học phân tử, Điện tử nano, Kỹ thuật phân tử hóa học, Kỹ thuật khoa học biển | 4,820,000 |
Học bổng
Dưới đây là bảng tổng hợp các loại học bổng mà Đại học Hanyang cung cấp:
Học bổng dành cho sinh viên mới nhập học
| Tên học bổng | Giảm học phí | Giảm phí nhập học | Yêu cầu GPA | Yêu cầu khác | Thời gian
học bổng |
| Học bổng Quốc tế Hanyang (HISP) – Bậc Sau Đại học | ✅ 100% / 70% / 50% | ✅ Có | ≥ 80/100 (GPA trước đây) | Duy trì GPA ≥ 3.0 mỗi kỳ | Thạc sĩ: 4 kỳ
Tiến sĩ: 4 kỳ Liên kết Thạc sĩ – Tiến sĩ: 6 kỳ |
| Học bổng Kỹ thuật và Khoa học Hanyang | ✅ 50% | ✅ 50% | – | Nhập học tại Trường Sau Đại học Kỹ thuật & Khoa học | Như trên |
| Học bổng Cựu sinh viên Hanyang | ✅ 50% | ✅ 50% | – | Đã tốt nghiệp ĐH Hanyang | Như trên |
| Học bổng GSIS (Seoul) và Công nghiệp hội tụ (ERICA) dành cho sinh viên quốc tế | ✅ 20% (GSIS)
✅ 30% (ERICA) |
❌ Không | – | Nhập học tại GSIS hoặc Công nghiệp hội tụ | Thạc sĩ: 4 kỳ
Tiến sĩ: 4 kỳ |
| Học bổng Hanyang Bridge | ✅ 50% | ❌ Không | – | Đã tham gia chương trình trao đổi tại Hanyang | Chỉ áp dụng kỳ đầu tiên |
| Học bổng Xuất sắc về Năng lực Ngôn ngữ – Bậc Sau Đại học | ✅ 30% | ❌ Không | – | TOPIK 5-6 / TOEFL iBT ≥ 90 / IELTS ≥ 6.5 | Chỉ áp dụng kỳ đầu tiên |
Học bổng dành cho sinh viên đã đăng ký
| Tên học bổng | Giảm học phí | TOPIK yêu cầu | Yêu cầu GPA | Thời gian học bổng | Lưu ý |
| Hanyang International Excellence Awards (HIEA) – Seoul | ✅ 70% / 50% / 30% | ✅ Có | ≥ 4.2/4.5 | 1 học kỳ | Công dân Hàn Quốc không đủ điều kiện |
| Hanyang International Excellence Awards (HIEA) – ERICA | ✅ 100% / 70% / 50% / 30% | ✅ Có | ≥ 4.0/4.5 | 1 học kỳ | Như trên |
| Học bổng TOPIK (Seoul) | ✅ 500,000 KRW (Học kỳ 1,2)
✅ 300,000 KRW (Học kỳ 3,4) |
✅ Level 5-6 | – | 1 lần (học kỳ 1-4) | Có thể nhận kèm các học bổng khác |
| Học bổng TOPIK (ERICA) | ✅ 700,000 KRW (Nghệ thuật, Thể thao: Level 3 → 4+)
✅ 500,000 KRW (Nghệ thuật, Thể thao: Level 4 → 5+) ✅ 700,000 KRW (Ngành khác: Level 4 → 5+) ✅ 500,000 KRW (Ngành khác: Level 5 → 6) |
✅ Có | – | Sau mỗi kỳ thi TOPIK | Phí đăng ký: 55,000 KRW |
Kết luận
Trên đây là tất tần tật thông tin về Đại học Hanyang. Nếu bạn đang quan tâm về các chương trình du học Hàn Quốc nhưng chưa hiểu rõ về lộ trình, hồ sơ và cách thức xin Visa du học, hãy liên hệ ngay với EI Group theo Hotline 1900888826 để được tư vấn chi tiết nhé!
EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”
Cùng theo dõi Tập đoàn EI Group trên các nền tảng số:
EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”
Mục lục
Xem thêm các chương trình học do EI Group tổ chức:
Submit success