202 ngày trước
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, Đức nổi lên như một cường quốc giáo dục, thu hút đông đảo sinh viên Việt Nam đến học tập và nghiên cứu. Với nền giáo dục chất lượng thuộc top hàng đầu thế giới, chính sách miễn học phí tại nhiều trường công lập, cơ hội nghề nghiệp rộng mở và môi trường sống an toàn, Đức đang trở thành điểm đến lý tưởng cho những bạn trẻ khao khát tri thức và mong muốn xây dựng một tương lai vững chắc. Bài viết này, EI Group sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện để giúp quý vị và các bạn tìm hiểu du học Đức, đồng thời chỉ ra những điểm khác biệt và lợi thế khi lựa chọn Đức làm bến đỗ du học theo các chương trình như: đại học, cao học,v.v hay thậm chí là du học nghề ở Đức.
1. Giới thiệu về du học Đức
1.1. Tổng quan về nước Đức và vị thế giáo dục
1.1.1. Vị trí địa lý và chính trị của Đức
Nước Đức, nằm ở trung tâm châu Âu, có vị trí địa lý chiến lược và đóng vai trò quan trọng trong Liên minh châu Âu. Sự ổn định chính trị của Đức tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế và hệ thống giáo dục chất lượng cao.

Vị trí địa lý và chính trị của Đức
1.1.2. Kinh tế
Đức là một trong những nền kinh tế lớn nhất và phát triển nhất trên thế giới, nổi tiếng với các ngành công nghiệp như ô tô, kỹ thuật, hóa chất và dược phẩm. Nền kinh tế vững mạnh này tạo ra nhu cầu cao về lao động có tay nghề, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật, công nghệ thông tin và chế tạo máy móc. Điều này mang đến cơ hội việc làm hấp dẫn cho sinh viên tốt nghiệp tại Đức cũng như có thể hành nghề tại các quốc gia châu Âu khác thuộc khối.

Đức nổi tiếng với nền kinh tế khoa học – kỹ thuật công nghiệp tiên tiến bậc nhất thế giới
1.1.3. Xã hội và văn hóa
Đức được biết đến là một quốc gia an toàn với tỷ lệ tội phạm thấp và hệ thống an sinh xã hội hoàn thiện. Chất lượng cuộc sống ở Đức rất cao, với cơ sở hạ tầng hiện đại, dịch vụ y tế chất lượng và môi trường sống trong lành. Bên cạnh đó, Đức có một lịch sử và văn hóa phong phú, đa dạng, mang đến cho sinh viên quốc tế cơ hội khám phá hơn 600 danh lam thắng cảnh và trải nghiệm văn hóa của 29 quốc gia thuộc khối Schengen mà không cần xin visa.

Ẩm thực và đồ uống Đức – nét văn hoá độc đáo.
1.2. Vị thế giáo dục của Đức
1.2.1. Xếp hạng giáo dục toàn cầu
Nền giáo dục Đức được đánh giá cao trên toàn thế giới, sánh ngang với các quốc gia hàng đầu như Mỹ và Anh. Các trường đại học Đức dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực quan trọng như y tế, kỹ thuật và khoa học tự nhiên. Uy tín này đảm bảo rằng bằng cấp từ Đức được công nhận và tôn trọng trên toàn cầu.
Thứ hạng thế giới của các trường đại học hàng đầu Đức (2025):
- Biểu đồ thanh ngang hiển thị thứ hạng QS 2025 của 9 trường đại học hàng đầu Đức.
- Kết quả cho thấy TU München và LMU München là hai trường đại học hàng đầu của Đức với thứ hạng lần lượt là #28 và #59 toàn cầu.
- Đại học Heidelberg đứng thứ 3 với vị trí #84 toàn cầu.

Vị thế giáo dục Đức trên trường quốc tế – xếp hạng toàn cầu
So sánh vị thế giáo dục của Đức với các quốc gia hàng đầu (2025):
- Biểu đồ kết hợp hiển thị xếp hạng giáo dục toàn cầu và số trường trong top 100 của các quốc gia
- Đức đứng thứ 3 trong bảng xếp hạng giáo dục toàn cầu, sau Hoa Kỳ và Vương quốc Anh
- Đức có 12 trường đại học trong top 100 thế giới, nhiều hơn Canada, Pháp và Nhật Bản. (nguồn: https://www.qs.com/).
Thứ hạng trung bình của các trường đại học Đức theo lĩnh vực (2025):
- Biểu đồ thanh ngang hiển thị thứ hạng trung bình của các trường đại học Đức theo từng lĩnh vực học thuật.
- Kỹ thuật là lĩnh vực mạnh nhất của giáo dục Đức với thứ hạng trung bình là 35.
- Khoa học máy tính và Khoa học tự nhiên cũng là những lĩnh vực mạnh với thứ hạng trung bình lần lượt là 42 và 45.
1.2.2. Đặc điểm nổi bật của hệ thống giáo dục Đức
Hệ thống giáo dục Đức nổi bật với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, đặc biệt trong các chương trình đào tạo nghề. Phương pháp giảng dạy chú trọng tính thực tiễn, giúp sinh viên có cơ hội cọ xát với thực tế và dễ dàng tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp. Đồng thời, hệ thống giáo dục Đức cũng nổi tiếng về tính khắt khe, đòi hỏi sinh viên phải có khả năng tự học và quản lý thời gian tốt.

So sánh các hình thức du học Đức
1.2.3. Chính sách giáo dục
Một trong những điểm thu hút lớn nhất của hệ thống giáo dục Đức là chính sách miễn học phí tại các trường đại học công lập cho cả sinh viên trong nước và quốc tế. Chính sách này giúp giảm đáng kể gánh nặng tài chính cho sinh viên và gia đình. Tuy nhiên, một số chương trình học hoặc các bang có thể có quy định về học phí.
1.2.4. Mô hình giáo dục đại học
Hệ thống giáo dục đại học Đức bao gồm nhiều loại hình trường khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu học tập:
- Đại học tổng hợp (Universität): Tập trung vào nghiên cứu khoa học cơ bản và ứng dụng, đào tạo các ngành học truyền thống với tính học thuật cao.
- Đại học khoa học ứng dụng (Fachhochschule): Chú trọng vào tính thực hành và ứng dụng, liên kết chặt chẽ với các ngành công nghiệp và doanh nghiệp, đào tạo các ngành nghề mang tính ứng dụng cao.
- Đại học nghệ thuật, âm nhạc và điện ảnh: Đào tạo chuyên sâu trong các lĩnh vực nghệ thuật, âm nhạc và điện ảnh, phát triển tài năng sáng tạo của sinh viên.
1.2.5. Đào tạo nghề gắn với nhu cầu thực tiễn của thị trường
Mô hình đào tạo nghề kép ở Đức – đáp ứng nhu cầu thực tiễn: Mô hình đào tạo nghề kép tại Đức mang tới sự khác biệt so với chương trình đào tạo nghề ở những quốc gia châu Á, vốn thường nặng về lý thuyết. Ở Đức, học nghề sẽ được phân bổ thời gian đào tạo với khoảng 70% thời gian học viên được đào tạo thực hành tại doanh nghiệp và 30% thời gian học lý thuyết tại trường nghề. Giúp học viên đáp ứng yêu cầu thực tiễn của nghề nghiệp và thị trường ngay từ khi đào tạo và tốt nghiệp.

Đào tạo nghề gắn với nhu cầu thực tiễn của thị trường
1.2.6. Chất lượng nghiên cứu
Đức là một trung tâm nghiên cứu khoa học hàng đầu thế giới, với nhiều trường đại học và viện nghiên cứu danh tiếng. Các trường đại học Đức có đóng góp quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học, đặc biệt là y tế, kỹ thuật và khoa học tự nhiên. Điều này tạo ra một môi trường học tập và nghiên cứu lý tưởng cho những sinh viên có mong muốn theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu.
1.2.7. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
Với nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, Đức mang đến nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn cho sinh viên tốt nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật, công nghệ thông tin và chế tạo máy móc,v.v. Chính phủ Đức cũng có nhiều chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc định cư lâu dài. Sinh viên tốt nghiệp từ các chương trình đào tạo nghề cũng có cơ hội việc làm ngay sau khi hoàn thành khóa học.
1.3. Thống kê về số lượng du học sinh Việt Nam tại Đức hiện nay
Để làm cho phần này thêm sức thuyết phục, cần cập nhật số liệu thống kê mới nhất về số lượng du học sinh Việt Nam đang theo học tại Đức. Thông tin này sẽ cho thấy Đức là một điểm đến phổ biến và được tin cậy đối với sinh viên Việt Nam.
1.4. Xu hướng du học Đức năm 2025
1.4.1. Du học nghề
Đi du học Đức dưới hình thức học nghề đang trở thành một xu hướng nổi bật trong những năm gần đây. Chương trình này kết hợp giữa học lý thuyết tại trường nghề và thực hành tại các công ty, giúp sinh viên phát triển kỹ năng nghề nghiệp và có cơ hội việc làm ngay sau khi tốt nghiệp. Một trong những ưu điểm lớn nhất của du học nghề Đức là chính sách miễn học phí và thậm chí sinh viên còn nhận được lương trong quá trình học. Chương trình này phù hợp với những bạn có học lực trung bình khá trở lên và có định hướng nghề nghiệp rõ ràng, thích thực hành hơn lý thuyết. Tỷ lệ đậu visa cho chương trình du học nghề cũng thường rất cao.

Xu hướng du học và ngành nghề du học Đức
1.4.2. Các ngành đại học
Bên cạnh du học nghề, các chương trình đại học tại Đức vẫn thu hút đông đảo sinh viên quốc tế. Để nắm bắt xu hướng năm 2025, cần nghiên cứu và bổ sung thông tin về các ngành học đang có nhu cầu cao trên thị trường lao động Đức và quốc tế, cũng như các ngành học phù hợp với năng lực và sở thích của sinh viên Việt Nam.
2. Lý do bạn nên chọn du học Đức: So sánh du học nghề và du học đại học
2.1. Hệ thống giáo dục chất lượng cao và uy tín quốc tế
2.1.1. Đặc điểm chính của hệ thống đào tạo nghề kép Đức
Hệ thống đào tạo nghề kép của Đức là một mô hình độc đáo và hiệu quả, kết hợp giữa đào tạo lý thuyết tại trường nghề và thực hành tại doanh nghiệp. Sinh viên học nghề không chỉ được trang bị kiến thức chuyên môn mà còn có cơ hội áp dụng kiến thức vào thực tế công việc, thường xuyên được làm việc trong môi trường chuyên nghiệp và nhận được sự hướng dẫn từ các chuyên gia.
2.1.2. Hiệu quả và tác động
Mô hình đào tạo nghề kép của Đức được đánh giá cao về hiệu quả, giúp sinh viên có được kỹ năng làm việc thực tế và dễ dàng tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp. Sự hợp tác chặt chẽ giữa nhà trường và doanh nghiệp đảm bảo rằng chương trình đào tạo luôn cập nhật với nhu cầu của thị trường lao động.
2.1.3. Mô hình hợp tác đa bên
Sự thành công của hệ thống đào tạo nghề kép Đức dựa trên sự hợp tác chặt chẽ giữa ba bên: nhà nước (đảm bảo khung pháp lý và tiêu chuẩn chất lượng), trường nghề (cung cấp kiến thức lý thuyết) và doanh nghiệp (cung cấp cơ hội thực hành và đào tạo kỹ năng thực tế). Mô hình này tạo ra một hệ sinh thái đào tạo nghề hiệu quả và bền vững.
2.1.4. Yếu tố thành công
Chương trình du học nghề Đức đặc biệt phù hợp với những người có định hướng nghề nghiệp rõ ràng, thích học hỏi thông qua thực hành, có khả năng chịu áp lực và mong muốn có việc làm ngay sau khi tốt nghiệp. Sự chủ động và tinh thần trách nhiệm cao cũng là những yếu tố quan trọng để thành công trong chương trình này.
2.1.5. Uy tín quốc tế
Chất lượng và hiệu quả của hệ thống đào tạo nghề Đức đã được công nhận trên toàn thế giới 2. Bằng cấp nghề của Đức có giá trị quốc tế cao, mở ra nhiều cơ hội việc làm không chỉ ở Đức mà còn ở nhiều quốc gia khác. Thậm chí, so với việc học đại học ở một số quốc gia khác, du học nghề Đức còn có nhiều ưu điểm vượt trội.
2.2. Chính sách miễn học phí hoặc học phí thấp của Đức
2.2.1. Đào tạo nghề
Một trong những lợi thế lớn nhất của du học nghề Đức là chính sách miễn 100% học phí. Thậm chí, sinh viên còn được trả lương thực tập hàng tháng, giúp trang trải chi phí sinh hoạt. Điều này làm cho du học nghề Đức trở thành một lựa chọn hấp dẫn về mặt tài chính, đặc biệt đối với những gia đình có điều kiện kinh tế eo hẹp.
2.2.2. Giáo dục bậc đại học
Tương tự như chương trình đào tạo nghề, phần lớn các trường đại học công lập ở Đức đều miễn học phí cho sinh viên quốc tế. Tuy nhiên, sinh viên vẫn phải đóng một khoản phí nhỏ gọi là phí sinh hoạt học kỳ (Semesterbeitrag), bao gồm chi phí quản lý, dịch vụ sinh viên và vé giao thông công cộng. Một số chương trình học đặc biệt hoặc các trường đại học tư thục có thể thu học phí, nhưng nhìn chung, chi phí học tập ở Đức vẫn thấp hơn nhiều so với nhiều quốc gia khác.
2.2.3. Lợi ích của hệ thống đào tạo nghề Đức
Ngoài chính sách miễn học phí và cơ hội nhận lương, hệ thống đào tạo nghề Đức còn mang lại nhiều lợi ích khác như phù hợp với học sinh có học lực trung bình khá, tiết kiệm thời gian học tập, đảm bảo có việc làm ngay sau khi tốt nghiệp, cơ hội định cư vĩnh viễn và tỷ lệ đậu visa cao.
2.2.4. Cơ hội học tập bằng tiếng Đức hoặc tiếng Anh
Hiện tại, trong chương trình đào tạo của một số trường nghề và các bậc học khác tại Đức cũng đang triển khai giảng dạy linh hoạt bao gồm cả tiếng Đức và tiếng Anh, tuy nhiên sẽ có một số điểm khác biệt giữa các chương trình đào tạo bằng Tiếng Đức và tiêngs An
- Các chương trình học bằng tiếng Đức: Phần lớn các chương trình đào tạo ở Đức được giảng dạy bằng tiếng Đức. Việc thành thạo tiếng Đức không chỉ giúp sinh viên dễ dàng theo học mà còn hòa nhập tốt hơn vào cuộc sống và văn hóa Đức, đồng thời mở ra nhiều cơ hội việc làm hơn.
- Các chương trình học bằng tiếng Anh: Ngày càng có nhiều chương trình đại học và sau đại học được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong các lĩnh vực như kinh tế, kỹ thuật và khoa học tự nhiên. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho những sinh viên chưa có nền tảng tiếng Đức vững chắc.
- So sánh giữa học bằng tiếng Đức và tiếng Anh: Việc lựa chọn học bằng tiếng Đức hay tiếng Anh phụ thuộc vào trình độ ngôn ngữ, mục tiêu học tập và nghề nghiệp của từng sinh viên. Học bằng tiếng Đức sẽ giúp sinh viên có nhiều lựa chọn chương trình hơn và cơ hội việc làm rộng mở hơn, nhưng đòi hỏi sự đầu tư thời gian và công sức để học tiếng. Học bằng tiếng Anh có thể dễ dàng hơn ban đầu, nhưng có thể hạn chế số lượng chương trình và cơ hội việc làm sau này nếu không có tiếng Đức.
2.2.5. Tính ưu việt của chương trình du học nghề Đức
So với các chương trình đào tạo và bậc học khác, thì chương trình du học nghề có một số điểm ưu việt đáng chú ý trong bối cảnh nhu cầu nhân lực ở một số ngành nghề, lĩnh vực tại các quốc gia châu Âu đang có xu hướng tăng:
- Phù hợp với học sinh có học lực trung bình khá trở lên: Cả chương trình du học nghề và một số chương trình đại học ở Đức đều có thể phù hợp với học sinh có học lực trung bình khá trở lên. Tuy nhiên, các chương trình đại học bằng tiếng Đức thường có yêu cầu cao hơn về năng lực học tập và khả năng tự học.
- Cơ hội việc làm và định cư sau tốt nghiệp tại Đức và các quốc gia thuộc khối Schengen: Cả sinh viên tốt nghiệp từ chương trình du học nghề và du học đại học đều có cơ hội việc làm tốt tại Đức sau khi ra trường. Sau một thời gian làm việc ổn định, sinh viên có thể xin phép định cư lâu dài tại Đức hoặc di chuyển sang các quốc gia khác trong khối Schengen (gồm 29 quốc gia tính đến 2025). Sinh viên tốt nghiệp chương trình du học nghề thậm chí còn có cơ hội bảo lãnh người thân sang Đức. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về cơ hội việc làm và nghề nghiệp tại Đức và các quốc gia thuộc khối Schengen sau khi du học nghề tại Đức và làm việc liên tục trong vòng 2 năm tại Đức.
- Tỷ lệ đậu visa cao: Nhìn chung, Đức có tỷ lệ đậu visa du học khá cao, đặc biệt là đối với chương trình du học nghề nếu sinh viên đáp ứng đủ các điều kiện, bao gồm trình độ tiếng Đức từ B1 trở lên. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chứng minh tài chính rõ ràng là rất quan trọng để tăng cơ hội được cấp visa.

So sánh du học nghề và du học đại học tại Đức
3. Hệ thống đào tạo và chương trình giáo dục tại Đức
Các loại trường đại học tại Đức phổ biến có thể kể đến như:
- Đại học tổng hợp (Universität): Tập trung vào nghiên cứu khoa học cơ bản và ứng dụng, đào tạo các ngành học mang tính lý thuyết cao như khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, nhân văn, luật, y học.
- Đại học khoa học ứng dụng (Fachhochschule): Định hướng ứng dụng, tập trung vào đào tạo các ngành nghề thực tế như kỹ thuật, kinh tế, thiết kế, công nghệ thông tin. Chương trình học thường có thời gian thực tập bắt buộc tại các công ty.
- Đại học nghệ thuật, âm nhạc và điện ảnh: Đào tạo chuyên sâu trong các lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn, âm nhạc, hội họa, điêu khắc, thiết kế, điện ảnh và truyền hình.
Các chương trình đào tạo tại Đức:
- Chương trình dự bị đại học (Studienkolleg): Dành cho những sinh viên quốc tế có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông chưa được công nhận tương đương với bằng Abitur của Đức. Chương trình kéo dài 1 năm, giúp sinh viên củng cố kiến thức và làm quen với phương pháp học tập ở Đức trước khi vào đại học.
- Chương trình đại học (Bachelor): Chương trình cử nhân thường kéo dài 3-4 năm, cung cấp kiến thức nền tảng và chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể. Điều kiện nhập học thường bao gồm tốt nghiệp THPT với điểm số đáp ứng yêu cầu và chứng chỉ tiếng Đức hoặc tiếng Anh.
- Chương trình thạc sĩ (Master): Chương trình thạc sĩ thường kéo dài 1-2 năm, tập trung vào nghiên cứu chuyên sâu hoặc ứng dụng thực tế trong một lĩnh vực cụ thể. Điều kiện nhập học thường bao gồm bằng cử nhân trong lĩnh vực liên quan và chứng chỉ tiếng Đức hoặc tiếng Anh.
- Chương trình tiến sĩ (PhD): Chương trình tiến sĩ dành cho những người muốn theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu khoa học. Thời gian học thường kéo dài 3-5 năm, và sinh viên phải thực hiện một dự án nghiên cứu độc lập và bảo vệ luận án.
- Chương trình du học nghề tại Đức: Chương trình du học nghề tại Đức kéo dài từ 2 đến 3.5 năm, kết hợp giữa học lý thuyết tại trường nghề và thực hành tại các công ty. Sinh viên được đào tạo các kỹ năng nghề nghiệp cụ thể và có cơ hội làm việc thực tế trong môi trường chuyên nghiệp. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên thường có cơ hội việc làm rất cao.
4. Điều kiện du học Đức
Để giúp quý vị và các bạn hiểu rõ hơn về điều kiện đáp ứng yêu cầu du học, du học nghề Đức, EI Group xin điểm qua một số yếu tố như sau:
4.1. Yêu cầu về học vấn
- Điều kiện học dự bị đại học: Học sinh tốt nghiệp THPT Quốc gia với tổng điểm tối thiểu và điểm trung bình các môn đáp ứng yêu cầu, đồng thời phải đỗ vào một trường đại học chính quy tại Việt Nam.
- Điều kiện học đại học: Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình các môn thi đạt từ 6.5 trở lên và không có môn nào dưới 4.0.
- Điều kiện học thạc sĩ: Tốt nghiệp đại học tại Việt Nam với số tín chỉ và điểm GPA đáp ứng yêu cầu của trường, có thể cần luận văn tốt nghiệp.
4.2. Yêu cầu về ngôn ngữ
- Tiếng Đức: Tùy thuộc vào chương trình học và trường đại học, yêu cầu về trình độ tiếng Đức có thể khác nhau. Đối với chương trình dự bị đại học và đại học, thường yêu cầu tối thiểu B1. Đối với chương trình thạc sĩ, có thể yêu cầu B1 hoặc cao hơn 5. Đối với du học nghề, yêu cầu tối thiểu là A2 theo luật nhập cư mới, nhưng nhiều trường và ngành nghề yêu cầu B1 trở lên.
- Tiếng Anh: Đối với các chương trình học bằng tiếng Anh, sinh viên cần có chứng chỉ IELTS hoặc TOEFL với điểm số đáp ứng yêu cầu của trường. Thường thì IELTS 6.0 trở lên cho chương trình đại học và 6.5 trở lên cho chương trình thạc sĩ.
4.3. Yêu cầu tài chính
- Tài khoản khóa (Sperrkonto): Sinh viên cần mở một tài khoản khóa tại ngân hàng Đức và chứng minh có đủ số tiền để trang trải chi phí sinh hoạt trong năm học đầu tiên. Số tiền tối thiểu hiện tại là 861 EUR/tháng.
- Chứng minh khả năng tài chính: Ngoài tài khoản khóa, sinh viên có thể cần cung cấp thêm các giấy tờ chứng minh khả năng tài chính khác, chẳng hạn như thư bảo lãnh của người thân kèm theo các giấy tờ chứng minh thu nhập.

Một số điều kiện du học Đức
Chú ý: Đối với du học sinh theo diện du học nghề Đức thì việc chứng minh tài chính dựa theo mức lương học việc quá trình đào tạo nghề. Nếu mức lương hàng tháng (chưa bao gồm VAT) trong thời gian học nghề đạt khoảng 934 euro, bạn sẽ không cần phải chứng minh khả năng tài chính.
5. Chi phí du học Đức
5.1. Chi phí chuẩn bị tại Việt Nam
- Học tiếng Đức: Chi phí học tiếng Đức tại Việt Nam có thể dao động tùy thuộc vào trung tâm và trình độ học. Thông thường, để đạt được trình độ A2 hoặc B1, sinh viên có thể mất khoảng 6-8 tháng.
- Phí xét duyệt hồ sơ: Các trường đại học Đức thường thu một khoản phí xét duyệt hồ sơ đăng ký.
- Phí xin visa: Lệ phí xin visa du học Đức cũng là một khoản chi phí cần thiết.
5.2. Học phí tại Đức
- Miễn học phí tại các bang: Hầu hết các bang ở Đức đều miễn học phí cho sinh viên quốc tế tại các trường đại học công lập.
- Học phí tại các bang có thu phí: Một số bang như Baden-Württemberg có thể thu học phí đối với sinh viên không thuộc Liên minh châu Âu.
- Phí sinh hoạt học kỳ (Semesterbeitrag): Tất cả sinh viên đều phải đóng phí sinh hoạt học kỳ, bao gồm chi phí quản lý, dịch vụ sinh viên và vé giao thông công cộng 4.
5.3. Chi phí sinh hoạt
- Nhà ở (ký túc xá, thuê phòng, căn hộ): Chi phí thuê nhà ở là khoản chi lớn nhất trong sinh hoạt phí. Ký túc xá thường là lựa chọn tiết kiệm nhất, tiếp theo là thuê phòng trong căn hộ chung (WG) hoặc thuê căn hộ riêng.
- Ăn uống: Chi phí ăn uống phụ thuộc vào việc sinh viên tự nấu ăn hay ăn ở ngoài. Tự nấu ăn thường tiết kiệm hơn.
- Di chuyển: Với vé giao thông công cộng thường được bao gồm trong phí sinh hoạt học kỳ, chi phí di chuyển có thể được giảm thiểu đáng kể.
- Bảo hiểm y tế: Bảo hiểm y tế là bắt buộc đối với tất cả sinh viên quốc tế tại Đức.
- Chi phí khác: Các chi phí khác bao gồm sách vở, vật tư học tập, quần áo, các hoạt động giải trí và chi phí cá nhân khác.
Lưu ý: Chi phí sinh hoạt có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phố và lối sống của từng cá nhân. Sinh viên Việt Nam thường có xu hướng chi tiêu tiết kiệm hơn.

Chi phí sinh hoạt trung bình hàng tháng tại Đức
6. Học bổng du học Đức
6.1. Các nguồn học bổng du học Đức chính
- Học bổng do DAAD cung cấp: DAAD (Cơ quan Trao đổi Hàn lâm Đức) là tổ chức cung cấp nhiều loại học bổng cho sinh viên quốc tế ở tất cả các bậc học.
- Học bổng từ các tổ chức của Đức: Nhiều tổ chức chính trị, tôn giáo và phi chính phủ của Đức cũng cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế, ví dụ như Friedrich Ebert Stiftung, Konrad-Adenauer-Stiftung.
- Học bổng từ các trường đại học tại Đức: Một số trường đại học ở Đức có các chương trình học bổng riêng dành cho sinh viên quốc tế, ví dụ như: Deutschlandstipendium.
6.2. Quy trình và thời gian xin học bổng
- Giai đoạn chuẩn bị hồ sơ
- Sinh viên cần tìm hiểu kỹ về các loại học bổng, điều kiện và tiêu chí xét duyệt, sau đó chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác.
6.3. Điều kiện và tiêu chí xét học bổng
Các tiêu chí xét học bổng thường bao gồm thành tích học tập xuất sắc, hoạt động ngoại khóa, kinh nghiệm làm việc (nếu có) và thư giới thiệu (motivation letter).
6.4. Danh sách học bổng du học Đức nổi bật năm 2025
Để giúp quý vị và các bạn đang quan tâm tới các chương trình du học Đức, dưới đây EI Group xin gợi ý một số học bổng và các tổ chức đơn vị trao học bổng du học Đức, bao gồm:
6.4.1. Học bổng DAAD (Deutscher Akademischer Austauschdienst)
DAAD là tổ chức trao đổi học thuật Đức cung cấp nhiều loại học bổng cho sinh viên quốc tế. Mỗi năm có khoảng 215 suất học bổng này dành cho sinh viên quốc tế muốn học tập tại Đức. Học bổng DAAD bao gồm nhiều chương trình khác nhau phù hợp với từng cấp độ học tập và lĩnh vực nghiên cứu.

Học bổng DAAD (Deutscher Akademischer Austauschdienst)
6.4.2. Học bổng Deutschland Stipendium
Chương trình học bổng này dành cho những sinh viên quốc tế có thành tích học tập nổi bật. Sinh viên được chọn có thể nhận được 300 euro mỗi tháng để hỗ trợ chi phí học tập và sinh hoạt tại Đức. Đây là một trong những học bổng phổ biến cho sinh viên quốc tế muốn du học Đức năm 2025.

Học bổng Deutschland Stipendium
6.4.3. Học bổng Friedrich Ebert Stiftung
Đây là học bổng dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc và có quan tâm đến các vấn đề xã hội và chính trị. Học bổng Friedrich Ebert Stiftung cung cấp hỗ trợ tài chính cũng như các chương trình đào tạo bổ sung cho người nhận.

Học bổng Friedrich Ebert Stiftung – học bổng thạc sĩ
6.4.4. Học bổng Bayer
Tập đoàn Bayer cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, y tế và nông nghiệp. Học bổng này không chỉ hỗ trợ tài chính mà còn tạo cơ hội thực tập và việc làm tại Bayer sau khi tốt nghiệp.

Học bổng Bayer
6.4.5. Học bổng Heinrich Böll
Học bổng Heinrich Böll hướng đến các sinh viên và nghiên cứu sinh quan tâm đến các vấn đề môi trường, phát triển bền vững, dân chủ và nhân quyền. Học bổng này cung cấp hỗ trợ tài chính và cơ hội tham gia vào các mạng lưới học thuật và xã hội.

Học bổng Heinrich Böll
6.4.6. Học bổng Konrad-Adenauer-Stiftung (KAS)
KAS là một học bổng dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc và có tiềm năng lãnh đạo. Học bổng này cung cấp hỗ trợ tài chính cùng với các chương trình phát triển kỹ năng lãnh đạo và mạng lưới kết nối chuyên nghiệp.

Học bổng Konrad-Adenauer-Stiftung (KAS)
6.5. Lưu ý khi xin học bổng du học Đức
- Cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chất lượng, bao gồm bảng điểm, chứng chỉ ngoại ngữ, thư giới thiệu và thư động lực.
- Nộp đơn sớm vì nhiều học bổng có thời hạn nộp hồ sơ từ 6-12 tháng trước khi bắt đầu khóa học.
- Tìm hiểu kỹ về yêu cầu cụ thể của từng học bổng để tăng cơ hội thành công.
- Du học Đức vẫn được coi là một trong những lựa chọn hấp dẫn với chi phí hợp lý và chất lượng giáo dục cao.
7. Ngành học phổ biến và triển vọng việc làm
Một số thông tin về các ngành học phổ biến và triển vọng việc làm tại Đức, đặc biệt dành cho du học sinh Việt Nam, có thể kể đến như:
- Top ngành học có triển vọng việc làm cao tại Đức: các ngành như kỹ thuật (cơ khí, điện, ô tô), công nghệ thông tin, khoa học máy tính, y tế, điều dưỡng, và các ngành liên quan đến năng lượng tái tạo đang có nhu cầu nhân lực rất lớn tại Đức.
- Ngành học phù hợp với du học sinh Việt Nam: Bên cạnh các ngành có triển vọng chung, du học sinh Việt Nam có thể cân nhắc các ngành như kinh tế, quản trị kinh doanh, ngôn ngữ học, và các ngành khoa học tự nhiên.
- Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp theo ngành: Tùy thuộc vào ngành học, sinh viên tốt nghiệp có thể làm việc trong các công ty đa quốc gia, các viện nghiên cứu, bệnh viện, trường học hoặc tự khởi nghiệp.
8. Quy trình chuẩn bị du học Đức
Lộ trình đối với những trường hợp du học theo các bậc đào tạo như đại học, học nghề,v.v sẽ có một số thay đổi khác nhau về thời gian hoặc các bước, thủ tục,v.v. Tuy nhiên, để tựu chung lại Ei Group sẽ tổng hợp lại một số trường hợp chính dựa theo tính trạng tốt nghiệp của ứng viên. Chẳng hạn như:
- Trường hợp ứng viên CHƯA tốt nghiệp Đại học tại Việt Nam.
- Trường hợp ứng viên ĐÃ tốt nghiệp Đại học tại Việt Nam.
- Trường hợp ứng viên du học nghề (tốt nghiệp THPT).
8.1. Lộ trình, các mốc thời gian chuẩn bị du học Đức
Đối với du học nghề
Để giúp quý vị và các bạn có cái nhìn tổng quan hơn theo mốc thời gian trong lộ trình du học nghề Đức. EI Group xin phép lấy ví dụ cụ thể về lộ trình trung bình của những học viên tham gia chương trình đào tạo, du học nghề Đức tại Tập đoàn như sau:

Lộ trình, các mốc thời gian chuẩn bị du học Đức
Lưu ý:
(1) Lộ trình học tiếng Đức này là lộ trình trung bình mà một ứng viên tại EI Group có thể đáp ứng yêu cầu. Lộ trình này có thể thay đổi tuỳ thuộc theo khả năng tiếp thu và vận dụng thuần thục ngôn ngữ của từng ứng viên khác nhau.
(2) Tùy theo khả năng thể hiện ngôn ngữ và kỹ năng của ứng viên, nhiệt huyết,… được đơn vị đào tạo, nhà tuyển dụng đánh giá như thế nào. Các ứng viên du học nghề Đức tại EI có thời gian từ khi phỏng vấn tới khi có giấy mời nhập học và hợp đồng nghề trong khoảng 2-6 tháng (có những trường hợp ứng viên thể hiện xuất sắc, lọt vào “mắt xanh” của đơn vị đào tạo, nhà tuyển dụng có thời gian nhận thư mời, hợp đồng có thể ngắn hơn).
(3) Đối với những ứng viên sau thời gian được cấp thẻ thường trú Đức và làm việc ổn định liên tục trong 2 năm.
8.2. Lộ trình du học Đức cho người CHƯA tốt nghiệp Đại học Việt Nam
Để giúp quý vị và các bạn có cái nhìn tổng quan hơn về lộ trình du học Đức dành cho người CHƯA tốt nghiệp Đại học tại Việt Nam. EI Group xin tổng hợp một số thông tin về những giai đoạn cần lưu ý trong quá trình du học Đức như sau:

Lộ trình du học Đức cho người CHƯA tốt nghiệp Đại học tại Việt Nam
8.3. Lộ trình du học Đức cho người ĐÃ tốt nghiệp Đại học Việt Nam
Để giúp quý vị và các bạn có cái nhìn tổng quan hơn về lộ trình du học Đức dành cho người ĐÃ tốt nghiệp Đại học tại Việt Nam. EI Group xin tổng hợp một số thông tin về những giai đoạn cần lưu ý trong quá trình du học Đức như sau:

Lộ trình du học Đức cho người ĐÃ tốt nghiệp Đại học Việt Nam – EIGROUP
8.4. Lộ trình từ du học đến thường trú và làm việc tại khối Schengen
Đối với những du học sinh du học theo diện chưa tốt nghiệp Đại học hoặc ĐÃ tốt nghiệp Đại học tại Việt Nam mà mục tiêu muốn định cư và làm việc tại Đức hay xa hơn là các nước trong khối Schengen thì còn có những mốc thời gian dài hơn, cụ thể như sau:

Lộ trình từ du học đến thường trú và làm việc tại khối Schengen EI group
8.5. Các bước chuẩn bị hồ sơ du học Đức thường bao gồm:
- Học tiếng Đức: Tham gia các khóa học tiếng Đức và luyện thi chứng chỉ.
- Chọn trường và ngành học: Nghiên cứu kỹ các chương trình đào tạo và yêu cầu nhập học của từng trường.
- Chuẩn bị hồ sơ xin học: Thu thập các giấy tờ cần thiết như bằng cấp, bảng điểm, chứng chỉ tiếng Đức/Anh, thư giới thiệu, thư động lực, v.v.
- Xin thư mời nhập học: Nộp hồ sơ đăng ký trực tuyến hoặc qua đường bưu điện đến các trường đã chọn.
- Mở tài khoản khóa: Mở tài khoản khóa tại một ngân hàng được công nhận ở Đức và nạp đủ số tiền theo quy định.
- Xin visa du học: Nộp hồ sơ xin visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Đức tại Việt Nam.
- Chuẩn bị hành lý và các thủ tục cuối cùng: Chuẩn bị các vật dụng cá nhân cần thiết, tìm hiểu về quy định nhập cảnh và hải quan của Đức.
9. Làm việc thêm khi du học Đức
Quy định về làm thêm cho du học sinh: Sinh viên quốc tế tại Đức được phép làm thêm tối đa 120 ngày toàn thời gian hoặc 240 ngày bán thời gian mỗi năm. Để làm thêm, sinh viên có thể cần xin phép từ Cơ quan Việc làm Liên bang (Agentur für Arbeit) và Văn phòng Người nước ngoài (Ausländerbehörde). Thu nhập từ việc làm thêm có thể giúp trang trải một phần chi phí sinh hoạt.
- Các công việc làm thêm phổ biến: Sinh viên thường làm thêm trong các lĩnh vực như phục vụ nhà hàng, quán cà phê, thu ngân, gia sư, hoặc các công việc tại trường đại học như trợ giảng, trực thư viện.
- Mức lương và thu nhập trung bình: Mức lương làm thêm cho sinh viên thường dao động tùy thuộc vào công việc và khu vực, nhưng thường đủ để trang trải một phần chi phí sinh hoạt.
- Cách tìm kiếm việc làm thêm: Sinh viên có thể tìm kiếm việc làm thêm thông qua các trang web tuyển dụng, trung tâm giới thiệu việc làm của trường đại học, hoặc thông qua bạn bè và người quen.
10. Cuộc sống tại Đức
- Tìm nhà ở: Tìm kiếm nhà ở có thể là một thách thức đối với sinh viên mới đến Đức. Các lựa chọn phổ biến bao gồm ký túc xá sinh viên, thuê phòng trong căn hộ chung (WG) hoặc thuê căn hộ riêng. Nên bắt đầu tìm kiếm nhà ở càng sớm càng tốt.
- Đăng ký cư trú: Trong vòng một tuần sau khi đến Đức, sinh viên phải đăng ký địa chỉ cư trú tại văn phòng đăng ký cư trú địa phương (Einwohnermeldeamt).
- Mở tài khoản ngân hàng: Việc mở một tài khoản ngân hàng Đức sẽ giúp sinh viên thuận tiện trong việc giao dịch và quản lý tài chính.
- Bảo hiểm y tế: Tất cả sinh viên tại Đức đều phải có bảo hiểm y tế. Sinh viên dưới 30 tuổi thường tham gia bảo hiểm y tế công (gesetzliche Krankenversicherung).
- Phương tiện đi lại: Đức có hệ thống giao thông công cộng phát triển và hiệu quả. Sinh viên thường được mua vé giao thông công cộng theo kỳ học với giá ưu đãi (thường đã bao gồm trong phí sinh hoạt học kỳ).
- Văn hóa và lối sống: Làm quen với văn hóa và lối sống của người Đức là một phần quan trọng của quá trình du học. Người Đức thường coi trọng sự đúng giờ, lịch sự và riêng tư.
11. Kinh nghiệm và lời khuyên từ cựu du học sinh
11.1. Câu chuyện của cựu du học sinh thành công:
Chia sẻ những câu chuyện thành công của các du học sinh Việt Nam đã từng học tập và làm việc tại Đức có thể mang lại nguồn cảm hứng và động lực lớn cho những người đang có ý định du học.
11.2. Những khó khăn thường gặp và cách khắc phục:
Du học sinh thường gặp phải những khó khăn như rào cản ngôn ngữ, nhớ nhà, khác biệt văn hóa, áp lực học tập và các vấn đề hành chính phức tạp. Việc chia sẻ những kinh nghiệm vượt qua khó khăn sẽ rất hữu ích.
11.3. Kỹ năng mềm cần thiết khi du học Đức:
Ngoài việc giỏi chuyên môn học thuật hoặc các chuyên ngành nghề mà bạn được đào tạo thì kỹ năng mềm luôn là yếu tố then chốt góp phần giúp bạn dễ dàng thích nghi cũng như thành công hơn trong cuộc sống và sự nghiệp, một số kỹ năng mềm cơ bản có thể kể đến như:
- Kỹ năng giao tiếp: Khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng Đức hoặc tiếng Anh là rất quan trọng để hòa nhập và học tập hiệu quả.
- Kỹ năng quản lý thời gian và tài chính: Sinh viên cần có khả năng tự quản lý thời gian học tập, làm việc và chi tiêu một cách hợp lý.
- Kỹ năng thích nghi văn hóa: Sẵn sàng học hỏi và thích nghi với văn hóa mới là yếu tố then chốt để có một trải nghiệm du học thành công.
12. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Để giúp quý vị và các bạn rút ngắn hơn thời gian tìm kiếm và có câu trả lời tổng quan về một số vấn đề đã được đề cập tới trong bài viết này. EI Group xin tổng hợp lại một số các câu hỏi phổ biến về du học Đức trong các mục dưới đây như sau:
12.1. Điều kiện để du học Đức gồm những gì?
Để du học Đức, bạn cần đáp ứng các điều kiện chính sau:
Điều kiện học vấn: Yêu cầu khác nhau tùy bậc học:
- Dự bị đại học: Tốt nghiệp THPT, đạt điểm tối thiểu và đỗ vào một ĐH chính quy ở Việt Nam.
- Đại học: Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình các môn thi từ 6.5, không môn nào dưới 4.0.
- Thạc sĩ: Tốt nghiệp ĐH liên quan với GPA và tín chỉ đáp ứng yêu cầu.
- Du học nghề: Tốt nghiệp THPT.
Điều kiện ngôn ngữ:
- Tiếng Đức: Thường yêu cầu B1 trở lên cho ĐH/Thạc sĩ/phần lớn chương trình nghề (một số có thể chỉ yêu cầu A2 theo luật mới).
- Tiếng Anh: Cần chứng chỉ IELTS (thường từ 6.0 cho ĐH, 6.5 cho Thạc sĩ) hoặc TOEFL tương đương cho các chương trình học bằng tiếng Anh.
Điều kiện tài chính:
- Mở Tài khoản khóa (Sperrkonto) và chứng minh có đủ tiền sinh hoạt (hiện tại là 861 EUR/tháng cho năm đầu).
- Đối với du học nghề, nếu lương học nghề hàng tháng (trước VAT) đạt khoảng 934 EUR, bạn có thể không cần chứng minh tài chính qua tài khoản khóa.
12.2. Chi phí du học Đức khoảng bao nhiêu?
Chi phí du học Đức bao gồm các khoản chính:
Chi phí chuẩn bị tại Việt Nam: Bao gồm học tiếng Đức, phí xét duyệt hồ sơ, phí xin visa.
Học phí và các phí liên quan tại Đức:
- Học phí: Phần lớn các trường ĐH công lập miễn học phí. Một số bang (như Baden-Württemberg) hoặc trường tư/chương trình đặc biệt có thể thu phí. Chương trình du học nghề được miễn 100% học phí.
- Phí sinh hoạt học kỳ (Semesterbeitrag): Bắt buộc với mọi sinh viên, bao gồm phí quản lý, dịch vụ sinh viên và vé giao thông công cộng.
- Chi phí sinh hoạt tại Đức: Khoảng 861 EUR/tháng (mức yêu cầu chứng minh tài chính), bao gồm nhà ở (khoản lớn nhất), ăn uống, di chuyển, bảo hiểm y tế (bắt buộc), sách vở, giải trí…
12.3. Có thể xin học bổng du học Đức không?
Có thể. Bạn có thể tìm kiếm học bổng từ các nguồn sau:
- DAAD (Cơ quan Trao đổi Hàn lâm Đức): Nguồn học bổng chính phủ lớn nhất.
- Các tổ chức của Đức: Các quỹ chính trị, tôn giáo, phi chính phủ (ví dụ: Friedrich Ebert Stiftung, Konrad-Adenauer-Stiftung, Heinrich Böll).
- Các trường đại học tại Đức: Một số trường có học bổng riêng (ví dụ: Deutschlandstipendium).
- Các công ty, tập đoàn: Ví dụ như học bổng Bayer.
- Điều kiện xét học bổng thường dựa vào thành tích học tập, hoạt động ngoại khóa, thư động lực. Nên chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và nộp sớm.
12.4. Thủ tục xin visa du học Đức như thế nào?
Quy trình xin visa du học Đức thường bao gồm các bước chính sau (dựa trên thông tin trong bài):
- Xin được thư mời nhập học từ trường tại Đức.
- Mở tài khoản khóa (Sperrkonto) và nạp đủ số tiền theo quy định để chứng minh tài chính.
- Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin visa theo yêu cầu (thư mời, bằng chứng tài chính, bằng cấp, chứng chỉ ngôn ngữ…).
- Nộp hồ sơ xin visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Đức tại Việt Nam.
- Nộp lệ phí xin visa.
12.5. Có được làm thêm khi du học Đức không?
Có. Sinh viên quốc tế tại Đức được phép làm thêm theo quy định:
- Thời gian làm thêm tối đa là 120 ngày toàn thời gian hoặc 240 ngày bán thời gian mỗi năm.
- Có thể cần xin phép từ Cơ quan Việc làm Liên bang và Văn phòng Người nước ngoài tùy trường hợp.
- Các công việc phổ biến bao gồm phục vụ, thu ngân, gia sư, trợ giảng…
- Thu nhập từ làm thêm có thể giúp trang trải một phần chi phí sinh hoạt.
12.6. Tìm nhà ở tại Đức như thế nào?
Việc tìm nhà ở tại Đức cần được thực hiện sớm. Các lựa chọn phổ biến gồm:
- Ký túc xá sinh viên (Studentenwohnheim): Thường là lựa chọn tiết kiệm nhất.
- Thuê phòng trong căn hộ chung (WG – Wohngemeinschaft).
- Thuê căn hộ riêng.
13. Dịch vụ hỗ trợ du học Đức
Ngoài ra, nếu quý vị và các bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm các cơ hội du học, du học nghề ở Đức, có thể liên hệ với EI Group – đơn vị tư vấn du học Đức và du học nghề Đức với 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học, đào tạo du học nghề tại Đức. Đội ngũ của EI Group có đầy đủ năng lực trong việc tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình từ khi bắt đầu cho đến khi bạn đạt được cơ hội du học, du học nghề tại Đức.
Trên đây là toàn bộ những thông tin tổng quan giúp quý vị và các bạn, những ai mới tìm hiểu về du học, du học nghề tại Đức có cái nhìn bao quát về những vấn đề về du học Đức, du học nghề tại Đức,v.v. Hi vọng, thông qua bài viết này sẽ giúp bạn và người thân có được những thông tin và cân nhắc lựa chọn chương trình, hình thức du học Đức phù hợp để đạt được mục tiêu mà bản thân hằng mong ước.
Mục lục
Xem thêm các chương trình học do EI Group tổ chức:




Submit success