258 ngày trước
Chào đón mùa xuân với không khí rộn ràng của Tết Nguyên Đán, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật về Tết không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về những phong tục đặc trưng của người Việt, mà còn mở ra cơ hội để giao lưu văn hóa giữa hai quốc gia. Khám phá ngay 100+ từ vựng tiếng Nhật về Tết trong bài viết sau nhé!
Từ vựng tiếng Nhật về Tết theo các chủ đề
Từ vựng ngày tháng liên quan đến Tết
- 正月 (しょうがつ, Shōgatsu): Tết Nguyên Đán (tháng 1).
- 元日 (がんじつ, Ganjitsu): Ngày đầu năm mới (ngày 1 tháng 1).
- 大晦日 (おおみそか, Ōmisoka): Đêm giao thừa (ngày 31 tháng 12).
- 年越し (としこし, Toshikoshi): Sự chuyển giao năm cũ sang năm mới.
- 三が日 (さんがにち, Sangantsu): Ba ngày đầu năm (ngày 1, 2, 3 tháng 1).
Từ vựng tiếng Nhật về Tết: Các phong tục
- お年玉 (おとしだま): Tiền lì xì đầu năm, thường được người lớn tặng cho trẻ em.
- 門松 (かどまつ): Cây trang trí bằng tre và thông đặt trước cửa nhà để đón Thần năm mới (年神様 – としがみさま).
- しめ飾り (しめかざり): Vòng trang trí làm từ rơm bện, treo ở cửa ra vào để xua đuổi tà ma và mời gọi may mắn.
- 鏡餅 (かがみもち): Bánh mochi được xếp chồng lên nhau và đặt trên bàn thờ như lễ vật dâng lên thần linh.
- 初詣 (はつもうで): Tục lệ đi lễ chùa hoặc đền thờ lần đầu tiên trong năm để cầu bình an, may mắn.
- 年賀状 (ねんがじょう): Thiệp chúc mừng năm mới, được gửi đến bạn bè, đồng nghiệp và người thân.
- 大掃除 (おおそうじ): Tục dọn dẹp nhà cửa cuối năm để loại bỏ những điều không may mắn và chuẩn bị đón năm mới.
- 紅白歌合戦 (こうはくうたがっせん): Truyền thống xem chương trình âm nhạc cuối năm vào đêm giao thừa.
- 除夜の鐘 (じょやのかね): Lễ rung chuông chùa 108 lần vào đêm giao thừa để xua đuổi 108 phiền não theo quan niệm Phật giáo.
- 書き初め (かきぞめ): Tục viết chữ thư pháp đầu năm để cầu mong điều tốt lành.
Từ vựng tiếng Nhật về Tết: Trang trí nhà cửa
- 門松 (かどまつ – Kadomatsu): Cây thông trang trí trước cửa nhà, biểu tượng chào đón thần may mắn.
- しめ縄 (しめなわ – Shimenawa): Dây thừng bện trang trí, mang ý nghĩa xua đuổi tà ma và thu hút sự may mắn.
- 鏡餅 (かがみもち – Kagami Mochi): Bánh mochi trang trí, biểu tượng cho sự thịnh vượng và trường thọ.
- 正月飾り (しょうがつかざり – Shōgatsu Kazari): Trang trí đặc trưng cho Tết Nhật Bản.
- 羽子板 (はごいた – Hagoita): Vợt gỗ trang trí, thường treo trong nhà để cầu may mắn.
- 凧 (たこ – Tako): Diều truyền thống, đôi khi dùng để trang trí trong dịp Tết.
- 福袋 (ふくぶくろ – Fukubukuro): Túi may mắn, vừa là vật trang trí vừa để chứa quà.
- 提灯 (ちょうちん – Chōchin): Đèn lồng, thường được treo để tạo không khí lễ hội.
- 折り紙飾り (おりがみかざり – Origami Kazari): Trang trí bằng giấy gấp nghệ thuật.
- 花餅 (はなもち – Hanamochi): Mochi được tạo hình như những bông hoa, dùng để trang trí bàn thờ hoặc trong nhà.
Từ vựng tiếng Nhật về Tết: Các món ăn
- 黒豆 (くろまめ – Kuromame): Đậu đen ngọt, tượng trưng cho sức khỏe và sự chăm chỉ.
- 数の子 (かずのこ – Kazunoko): Trứng cá trích, biểu tượng cho sự sinh sôi nảy nở.
- 田作り (たづくり – Tazukuri): Cá khô ngọt, tượng trưng cho mùa màng bội thu.
- 紅白なます (こうはくなます – Kōhaku Namasu): Củ cải và cà rốt muối chua ngọt, màu đỏ trắng tượng trưng cho hạnh phúc và hòa bình.
- 伊達巻 (だてまき – Datemaki): Trứng cuộn ngọt, biểu trưng cho học vấn và văn hóa.
- 昆布巻き (こぶまき – Kobumaki): Cuộn rong biển, mang ý nghĩa may mắn.
- 栗きんとん (くりきんとん – Kurikinton): Món khoai lang và hạt dẻ nghiền, tượng trưng cho sự thịnh vượng.
- お雑煮 (おぞうに – Ozōni): Súp mochi với rau củ, mỗi vùng có cách nấu khác nhau.
- お屠蘇 (おとそ – Otoso): Rượu ngọt truyền thống uống vào ngày đầu năm để xua đuổi tà khí.
- もち (餅 – Mochi): Bánh gạo, thường được dùng trong các dịp lễ Tết.
- 年越しそば (としこしそば – Toshikoshi Soba): Mì soba ăn vào đêm giao thừa, tượng trưng cho sự trường thọ.
- てっちり (Tetchiri): Lẩu cá nóc, món cao cấp thường xuất hiện trong các bữa ăn Tết ở vùng Kansai.
- 羊羹 (ようかん – Yōkan): Bánh thạch đậu đỏ, thường làm quà Tết.
- かるかん (Karukan): Bánh hấp truyền thống của vùng Kyushu.
- 漬物 (つけもの – Tsukemono): Dưa muối, món ăn kèm thường thấy trong mâm cơm Tết.
Từ vựng tiếng Nhật về Tết: Các hoạt động trong ngày Tết
- 初詣 (はつもうで – Hatsumōde): Đi lễ chùa đầu năm, hoạt động cầu may mắn trong năm mới.
- お年玉 (おとしだま – Otoshidama): Tiền mừng tuổi, thường là tiền lì xì cho trẻ em.
- 書き初め (かきぞめ – Kakizome): Viết thư pháp đầu năm, thể hiện mong muốn và lời chúc cho năm mới.
- 羽根つき (はねつき – Hanetsuki): Trò chơi vỗ cầu (giống như đánh cầu lông), thường chơi vào dịp Tết.
- 福笑い (ふくわらい – Fukuwarai): Trò chơi ghép mặt cười, giống như trò “ghép mặt vui” ở Việt Nam.
- お年賀 (おとしんが – Otoshin-ga): Tặng quà Tết, một trong những hoạt động truyền thống trong ngày đầu năm.
- 餅つき (もちつき – Mochitsuki): Dã bánh mochi, thường là một hoạt động cộng đồng vào dịp Tết để chuẩn bị món mochi.
- 新年会 (しんねんかい – Shinnenkai): Tiệc mừng năm mới, một sự kiện xã giao trong dịp Tết.
- お雑煮を食べる (おぞうにをたべる – Ozōni wo taberu): Ăn súp mochi vào ngày Tết.
- 初日の出 (はつひので – Hatsuhinode): Ngắm bình minh đầu năm, một hoạt động phổ biến để đón năm mới.
- 年賀状 (ねんがじょう – Nengajō): Thiệp chúc mừng năm mới, gửi cho bạn bè, gia đình, đồng nghiệp.
- こたつで寝る (こたつでねる – Kotatsu de neru): Ngủ trong khi ngồi trong kotatsu (bàn ấm áp truyền thống Nhật Bản), một hoạt động thư giãn vào dịp Tết.
Từ vựng tiếng Nhật về Tết: 12 con giáp
- 子 (ね – Ne): Chuột (Năm Chuột)
- 丑 (うし – Ushi): Bò (Năm Bò)
- 寅 (とら – Tora): Hổ (Năm Hổ)
- 卯 (う – U): Thỏ (Năm Thỏ)
- 辰 (たつ – Tatsu): Rồng (Năm Rồng)
- 巳 (み – Mi): Rắn (Năm Rắn)
- 午 (うま – Uma): Ngựa (Năm Ngựa)
- 未 (ひつじ – Hitsuji): Dê (Năm Dê)
- 申 (さる – Saru): Khỉ (Năm Khỉ)
- 酉 (とり – Tori): Gà (Năm Gà)
- 戌 (いぬ – Inu): Chó (Năm Chó)
- 亥 (い – I): Lợn (Năm Lợn)
Từ vựng tiếng Nhật về Tết Việt Nam
- Tết Nguyên Đán (Tet Nguyen Dan) – ベトナムの旧正月 (Betonamu no kyūshōgatsu)
- Mừng tuổi (mừng tuổi) – お年玉 (O-toshidama)
- Lì xì (Lì xì) – お年玉を渡す (O-toshidama wo watasu)
- Bánh chưng (Bánh chưng) – チュンケーキ (Chun keeki)
- Bánh tét (Bánh tét) – テットケーキ (Tetto keeki)
- Mâm cỗ Tết (Mâm cỗ Tết) – テトの食事 (Teto no shokuji)
- Cây nêu (Cây nêu) – ネウの木 (Neu no ki)
- Lễ hội (Lễ hội) – 祭り (Matsuri)
- Tục lệ (Tục lệ) – 風習 (Fūshū)
- Chúc Tết (Chúc Tết) – 新年の挨拶をする (Shinnen no aisatsu wo suru)
- Tảo mộ (Tảo mộ) – 墓参り (Hakamairi)
- Múa lân (Múa lân) – 獅子舞 (Shishimai)
- Đón Tết (Đón Tết) – テトを迎える (Teto wo mukaeru)
Kết luận
Trên đây là khoảng hơn 100 từ vựng tiếng Nhật về Tết giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cùng giao lưu văn hóa với bạn bè quốc tế. Truy cập ngay EI Group để biết thêm nhiều thông tin thú vị khác liên quan đến du học, ngoại ngữ cũng như văn hóa của nhiều quốc gia trên thế giới nhé!
EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”
Xem thêm các chương trình du học do Tập đoàn EI Group tổ chức:
Cùng theo dõi Tập đoàn EI Group trên các nền tảng:
Mục lục
Xem thêm các chương trình học do EI Group tổ chức:




Submit success