296 ngày trước
Năm mới không chỉ là thời điểm để chào đón những khởi đầu mới mà còn là cơ hội tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng tiếng Đức của bạn! Hãy cùng khám phá hơn 100+ từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới trong bài viết dưới đây!
Chúc mừng năm mới bằng tiếng Đức như thế nào?
- Frohes neues Jahr! – Chúc mừng năm mới!
- Ein glückliches neues Jahr! – Một năm mới hạnh phúc!
- Guten Rutsch ins neue Jahr! – Chúc khởi đầu năm mới suôn sẻ!
- Alles Gute für das neue Jahr! – Mọi điều tốt đẹp trong năm mới!
- Viel Glück und Erfolg im neuen Jahr! – Chúc may mắn và thành công trong năm mới!
- Gesundheit und Zufriedenheit im neuen Jahr! – Chúc sức khỏe và sự hài lòng trong năm mới!
- Bleib gesund und glücklich! – Chúc bạn luôn khỏe mạnh và hạnh phúc!
- Ein Jahr voller Gesundheit und Frieden! – Một năm tràn đầy sức khỏe và hòa bình!
- Möge das neue Jahr dir Frieden und Harmonie bringen! – Chúc năm mới mang đến cho bạn hòa bình và sự hòa hợp!
- Ein neues Jahr voller Energie und Wohlbefinden! – Một năm mới tràn đầy năng lượng và sự khỏe khoắn!
- Erfolgreiches neues Jahr! – Một năm mới thành công!
- Mögen all deine Träume wahr werden! – Chúc mọi giấc mơ của bạn trở thành hiện thực!
- Viel Erfolg und Glück im neuen Jahr! – Chúc bạn thành công và may mắn trong năm mới!
- Ein Jahr voller Möglichkeiten und Erfolge! – Một năm tràn đầy cơ hội và thành công!
- Mögest du alle deine Ziele im neuen Jahr erreichen! – Chúc bạn đạt được tất cả mục tiêu trong năm mới!
- Ein frohes und gesegnetes neues Jahr für dich und deine Familie! – Chúc bạn và gia đình một năm mới hạnh phúc và may mắn!
- Viel Freude und Liebe mit deinen Lieben im neuen Jahr! – Chúc bạn nhiều niềm vui và tình yêu bên người thân trong năm mới!
- Möge das neue Jahr dir und deiner Familie Glück und Zufriedenheit bringen! – Chúc năm mới mang đến hạnh phúc và hài lòng cho bạn và gia đình!
- Ein Jahr voller schöner Momente mit deinen Liebsten! – Một năm mới đầy những khoảnh khắc đẹp bên người thân yêu!
- Alles Liebe und Gute für dich und deine Freunde im neuen Jahr! – Mọi điều tốt lành cho bạn và bạn bè trong năm mới!
- Auf ein Jahr voller Abenteuer und neuer Chancen! – Hãy tận hưởng một năm đầy phiêu lưu và cơ hội mới!
- Möge das neue Jahr so strahlend sein wie dein Lächeln! – Chúc năm mới rực rỡ như nụ cười của bạn!
- Ein Jahr voller Magie und schöner Überraschungen! – Một năm đầy phép màu và những bất ngờ đẹp!
- Möge das neue Jahr wie ein Geschenk voller Freude sein! – Chúc năm mới như một món quà tràn đầy niềm vui!
- Lass das neue Jahr so fantastisch wie du selbst sein! – Hãy để năm mới tuyệt vời như chính bạn!
- Möge das neue Jahr nicht so anstrengend wie das alte sein! – Hy vọng năm mới sẽ không căng thẳng như năm cũ!
- Auf ein Jahr ohne Neujahrsvorsätze, die wir eh nicht einhalten! – Chúc một năm không cần giữ lời hứa năm mới!
- Viel Erfolg beim Wiederfinden der Motivation im neuen Jahr! – Chúc bạn tìm lại được động lực trong năm mới!
- Möge das neue Jahr mit weniger Stress und mehr Urlaub kommen! – Hy vọng năm mới đến với ít căng thẳng hơn và nhiều kỳ nghỉ hơn!
- Auf ein Jahr voller schöner Überraschungen – und keiner Katastrophen! – Chúc một năm đầy bất ngờ thú vị và không có thảm họa!

100+ từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Lễ hội và sự kiện (Festivals und Veranstaltungen)
- das Neujahr – Năm mới
- das Silvester – Đêm giao thừa
- die Feier – Buổi tiệc
- die Party – Buổi tiệc
- das Feuerwerk – Pháo hoa
- der Countdown – Đếm ngược
- das Fest – Lễ hội
- der Jahreswechsel – Sự chuyển giao năm mới
- die Mitternacht – Nửa đêm
- die Silvesterparty – Tiệc đêm giao thừa
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Lời chúc
- Frohes neues Jahr! – Chúc mừng năm mới!
- Guten Rutsch! – Chúc khởi đầu suôn sẻ!
- Viel Glück! – Chúc may mắn!
- Gesundheit! – Chúc sức khỏe!
- Erfolg! – Thành công!
- Freude! – Niềm vui!
- Liebe! – Tình yêu!
- Frieden! – Hòa bình!
- Hoffnung! – Hy vọng!
- Dankbarkeit! – Sự biết ơn!
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Pháo hoa
- der Rakete – Pháo hoa tên lửa
- die Wunderkerze – Pháo sáng cầm tay
- die Knaller – Pháo nổ
- das Licht – Ánh sáng
- die Laterne – Đèn lồng
- der Funken – Tia lửa
- das Knallen – Tiếng pháo nổ
- die Lichterkette – Dây đèn
- der Glitzer – Ánh kim tuyến
- das Leuchten – Ánh sáng lung linh
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Đồ dùng trang trí
- der Luftballon – Bóng bay
- das Konfetti – Hoa giấy
- die Girlande – Dây treo trang trí
- die Tischdecke – Khăn trải bàn
- die Partyhüte – Mũ tiệc
- die Kerze – Nến
- das Trinkglas – Ly uống nước
- der Sektkorken – Nút chai rượu sâm banh
- das Banner – Biểu ngữ
- die Deko – Trang trí
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Thức ăn và đồ uống
- der Champagner – Rượu sâm banh
- der Sekt – Rượu vang nổ
- das Fondue – Món lẩu phô mai/socola
- der Krapfen – Bánh rán
- die Bowle – Rượu punch
- das Raclette – Món phô mai nóng chảy
- die Häppchen – Món ăn nhẹ
- der Cocktail – Cocktail
- der Glühwein – Rượu vang nóng
- die Praline – Kẹo sô cô la

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Phong tục truyền thống
- das Bleigießen – Tục đổ chì dự đoán tương lai
- der Glücksbringer – Bùa may mắn
- das Hufeisen – Móng ngựa
- das Kleeblatt – Cỏ bốn lá
- das Schweinchen – Lợn con (biểu tượng may mắn)
- der Schornsteinfeger – Người quét ống khói (biểu tượng may mắn)
- die Glücksmünze – Đồng xu may mắn
- die Neujahrsvorsätze – Dự định năm mới
- das Orakel – Lời tiên đoán
- die Zukunft – Tương lai
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Cảm xúc và sự kỳ vọng
- die Hoffnung – Hy vọng
- die Freude – Niềm vui
- die Zufriedenheit – Sự hài lòng
- die Entspannung – Sự thư giãn
- die Überraschung – Sự bất ngờ
- die Dankbarkeit – Sự biết ơn
- die Spannung – Sự hào hứng
- die Erwartung – Kỳ vọng
- die Motivation – Động lực
- der Optimismus – Sự lạc quan
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Ngày đặc biệt
- der erste Januar – Ngày mồng 1 tháng 1
- der Neujahrstag – Ngày đầu năm mới
- die Feiertage – Những ngày lễ
- die Winterferien – Kỳ nghỉ đông
- die Jahreszeit – Mùa trong năm
- das Jahr – Năm
- der Kalender – Lịch
- der Neujahrsabend – Buổi tối đầu năm
- das Datum – Ngày tháng
- die Zukunftspläne – Kế hoạch tương lai
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Các hoạt động
- tanzen – Nhảy múa
- singen – Hát
- anstoßen – Cụng ly
- feiern – Ăn mừng
- grillen – Nướng thịt
- spielen – Chơi trò chơi
- träumen – Mơ ước
- planen – Lên kế hoạch
- reisen – Du lịch
- lachen – Cười
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Năm mới khởi đầu mới
- der Anfang – Sự khởi đầu
- der Neuanfang – Sự bắt đầu mới
- die Veränderung – Sự thay đổi
- die Chance – Cơ hội
- das Ziel – Mục tiêu
- die Herausforderung – Thách thức
- der Erfolg – Thành công
- die Motivation – Động lực
- die Inspiration – Cảm hứng
- der Traum – Giấc mơ
Lời kết
Trên đây là hơn 100 từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới kèm theo các câu chúc ý nghĩa. Truy cập ngay EI Group để biết thêm nhiều thông tin du học và văn hóa Đức thú vị nhé!
EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”
Xem thêm các chương trình du học do Tập đoàn EI Group tổ chức:
Cùng theo dõi Tập đoàn EI Group trên các nền tảng:
Mục lục
Xem thêm các chương trình học do EI Group tổ chức:
Submit success