Scholarship
Đăng ký tư vấn
Đăng ký tư vấn

Nhận ngay tư vấn từ đội ngũ tư vấn tuyển sinh của EI Group

Học viên

Học viên

Đối tác

Phụ huynh

Khác

Vui lòng nhập lại thông tin

Vui lòng nhập lại thông tin

Vui lòng nhập lại thông tin

Vui lòng nhập lại thông tin

Vui lòng nhập lại thông tin

Submit success

14 Tháng 1 2025

277 ngày trước

Tết Nguyên Đán không chỉ là dịp đoàn tụ gia đình mà còn là cơ hội để thưởng thức những món ăn truyền thống đậm đà bản sắc Việt. Hãy giới thiệu đến bạn bè Hàn Quốc của mình các món ăn đặc trưng ngày Tết quê hương ta thông qua từ vựng các món ăn ngày Tết Việt Nam bằng tiếng Hàn mà EI Group sẽ chia sẻ dưới đây nhé!

Tết Nguyên Đán ở Hàn Quốc và Việt Nam có gì khác nhau?

Tết Nguyên Đán ở Hàn Quốc và Việt Nam đều là dịp lễ truyền thống quan trọng để gia đình đoàn tụ và bày tỏ lòng biết ơn với tổ tiên, nhưng cách thức tổ chức, ý nghĩa văn hóa và phong tục lại có nhiều điểm khác biệt. Tại Hàn Quốc, Tết Nguyên Đán (Seollal) được xem là một dịp lễ linh thiêng, tập trung vào việc tưởng nhớ tổ tiên thông qua nghi lễ cúng bái (charye). Mỗi gia đình chuẩn bị một bàn thờ với các món ăn truyền thống, thực hiện nghi thức cúi lạy (sebae) trước bàn thờ và trao nhau những lời chúc tốt đẹp. Người Hàn Quốc cũng mặc hanbok – trang phục truyền thống, để tăng thêm phần trang trọng cho dịp lễ. Hoạt động chúc Tết ở Hàn Quốc mang tính chất gia đình nhiều hơn, khi con cháu cúi lạy người lớn tuổi để nhận lời chúc phúc và tiền lì xì, thường chỉ diễn ra trong phạm vi gia đình hoặc họ hàng gần.

Trong khi đó, Tết Nguyên Đán ở Việt Nam mang đậm không khí lễ hội, vừa thể hiện sự kính trọng tổ tiên thông qua nghi lễ thờ cúng, vừa là dịp để các mối quan hệ xã hội được thắt chặt. Trước Tết, người Việt dọn dẹp, trang trí nhà cửa bằng hoa mai, hoa đào, cây quất và câu đối đỏ – những biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng. Lễ Tết ở Việt Nam không chỉ giới hạn trong gia đình mà còn mở rộng ra các mối quan hệ xã hội như hàng xóm, bạn bè và đồng nghiệp, thể hiện qua các hoạt động thăm hỏi, chúc Tết, và lì xì. Không khí Tết ở Việt Nam cũng sôi động và kéo dài hơn, với các lễ hội truyền thống, chợ Tết, và các trò chơi dân gian diễn ra trên khắp cả nước.

Một điểm khác biệt lớn là mức độ hiện đại hóa của Tết. Ở Hàn Quốc, Seollal ngày càng trở nên đơn giản hóa, với nhiều người lựa chọn tổ chức trong một ngày hoặc vài ngày ngắn ngủi để phù hợp với nhịp sống bận rộn. Ngược lại, ở Việt Nam, Tết vẫn giữ được tính chất lễ hội truyền thống và là kỳ nghỉ dài nhất trong năm, kéo dài từ trước đến sau giao thừa, đôi khi lên đến cả tuần. Từ những khác biệt này, có thể thấy rằng Tết ở Hàn Quốc mang tính chất gia đình và trang nghiêm hơn, trong khi Tết Việt Nam là một dịp để cộng đồng hòa mình vào không khí lễ hội tưng bừng và đậm đà bản sắc văn hóa.

từ vựng các món ăn ngày Tết Việt Nam bằng tiếng Hàn 1

Ngày Tết người Hàn ăn gì? Người Việt ăn gì?

Trong dịp Tết Nguyên Đán (Seollal), người Hàn Quốc thưởng thức các món ăn truyền thống mang ý nghĩa đặc biệt. Món ăn nổi bật nhất là tteokguk (canh bánh gạo), được làm từ nước dùng trong kết hợp với bánh gạo thái lát mỏng. Theo quan niệm, ăn một bát tteokguk vào đầu năm mới sẽ giúp “thêm một tuổi” và mang lại may mắn. Ngoài ra, họ cũng chuẩn bị jeon (bánh xèo kiểu Hàn) từ trứng, rau củ, hoặc hải sản; galbijjim (sườn bò hầm); và mandu (há cảo Hàn Quốc). Bàn ăn ngày Tết còn bao gồm nhiều món banchan (món ăn phụ) như kimchi, namul (rau củ xào) và các món cá hoặc thịt nướng. Tất cả đều được bày biện trên bàn thờ tổ tiên trong nghi lễ cúng bái (charye).

từ vựng các món ăn ngày Tết Việt Nam bằng tiếng Hàn 2

Tại Việt Nam, mâm cỗ ngày Tết phong phú và mang đậm bản sắc vùng miền. Món ăn không thể thiếu là bánh chưng (ở miền Bắc) hoặc bánh tét (ở miền Nam), biểu tượng cho sự hài hòa giữa đất trời và lòng biết ơn tổ tiên. Miền Bắc thường có thêm dưa hành ăn kèm để tăng hương vị. Các món khác như giò lụa, thịt đông, canh măng, và nem rán (chả giò) cũng rất phổ biến. Ở miền Nam, ngoài bánh tét, người dân ưa chuộng thịt kho hột vịt (thịt kho tàu), canh khổ qua nhồi thịt, và dưa giá với ý nghĩa xua tan điều không may và mang lại sự sung túc. Miền Trung lại nổi bật với các món như bánh tổ, tôm chua, nem chua,…

từ vựng các món ăn ngày Tết Việt Nam bằng tiếng Hàn 3

15+ từ vựng các món ăn ngày Tết Việt Nam bằng tiếng Hàn

Dưới đây là danh sách từ vựng các món ăn ngày Tết Việt Nam bằng tiếng Hàn:

  1. Bánh chưng: 바인쯩 (ba-in-jjeung)
  2. Gỏi cuốn: 고이꾸온 (go-i-kkwon)
  3. Bánh đậu xanh: 녹두과자 (nok-du-gwa-ja)
  4. Kẹo: 사탕 (sa-tang)
  5. Sô-cô-la: 초콜릿 (cho-kol-lit)
  6. Chả giò (nem rán): 짜조 (jja-jo)
  7. Thịt đông: 팃동 (tit-dong)
  8. Lạp xưởng: 소시지 (so-si-ji)
  9. Thịt kho tàu: 팃코따우 (tit-ko-ttau)
  10. Hạt dưa: 수박씨앗 (su-bak-ssi-at)
  11. Hạt hướng dương: 해바라기씨 (hae-ba-ra-gi-ssi)
  12. Mứt dừa: 말린코코넛 (mal-lin-ko-ko-neot)
  13. Nem thịt: 고기 애그롤 (go-gi ae-geu-rol)
  14. Nem chua: 신맛나는 고기말이 (sin-mat-na-neun go-gi-mal-i)
  15. Chả lụa: 짜루아 (jja-ru-a)

Kết luận

Trên đây là một số từ vựng các món ăn ngày Tết Việt Nam bằng tiếng Hàn mà các bạn có thể tham khảo. Truy cập ngay EI Group để biết thêm nhiều thông tin văn hóa và du học thú vị khác nhé!

EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”

Xem thêm các chương trình du học do Tập đoàn EI Group tổ chức:

Cùng theo dõi Tập đoàn EI Group trên các nền tảng:

Mục lục

    Liên hệ





      Đăng ký tư vấn

      Nhận ngay tư vấn từ đội ngũ tư vấn tuyển sinh của EI Group

      Học viên

      Học viên

      Đối tác

      Phụ huynh

      Khác

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Đăng ký tư vấn
      Đăng ký tư vấn

      Nhận ngay tư vấn từ đội ngũ tư vấn tuyển sinh của EI Group

      Học viên

      Học viên

      Đối tác

      Phụ huynh

      Khác

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Submit success