Scholarship
Đăng ký tư vấn
Đăng ký tư vấn

Nhận ngay tư vấn từ đội ngũ tư vấn tuyển sinh của EI Group

Học viên

Học viên

Đối tác

Phụ huynh

Khác

Vui lòng nhập lại thông tin

Vui lòng nhập lại thông tin

Vui lòng nhập lại thông tin

Vui lòng nhập lại thông tin

Vui lòng nhập lại thông tin

Submit success

16 Tháng 1 2025

141 ngày trước

Tết Nguyên Đán là một trong những lễ hội quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam, Trung Quốc và các quốc gia châu Á khác, đánh dấu sự khởi đầu của một năm mới đầy hy vọng. Cùng EI Group học ngay 100 từ vựng tiếng Trung về Tết Nguyên Đán nhé!

Từ vựng tiếng Trung về ngày Tết

春节 (Chūn Jié): Tết Nguyên Đán 

腊月 (Là Yuè): Tháng Chạp (tháng 12 âm lịch).

小年 (Xiǎo Nián): Tiểu Niên, ngày 23 hoặc 24 tháng Chạp (lễ đưa ông Táo).

除夕 (Chú Xī): Đêm Giao Thừa.

正月初一 (Zhēng Yuè Chū Yī): Mùng 1 Tết.

正月初二 (Zhēng Yuè Chū Èr): Mùng 2 Tết (ngày về nhà mẹ đẻ).

正月初三 (Zhēng Yuè Chū Sān): Mùng 3 Tết (ngày kiêng kỵ nhiều việc).

正月十五 (Zhēng Yuè Shí Wǔ): Rằm tháng Giêng, Tết Nguyên Tiêu.

Từ vựng tiếng Trung về Tết 1

Từ vựng tiếng Trung về Tết Nguyên Đán: Phong tục

打扫卫生 (Dǎ Sǎo Wèi Shēng): Dọn dẹp nhà cửa.

买年货 (Mǎi Nián Huò): Mua sắm Tết.

贴春联 (Tiē Chūn Lián): Dán câu đối đỏ.

贴福字 (Tiē Fú Zì): Dán chữ Phúc (thường dán ngược để mang ý “Phúc đến”).

剪纸 (Jiǎn Zhǐ): Cắt giấy trang trí.

挂灯笼 (Guà Dēng Lóng): Treo đèn lồng.

守岁 (Shǒu Suì): Thức đón giao thừa.

吃年夜饭 (Chī Nián Yè Fàn): Ăn cơm tất niên.

祭祖 (Jì Zǔ): Cúng bái tổ tiên.

放鞭炮 (Fàng Biān Pào): Đốt pháo.

舞龙 (Wǔ Lóng): Múa rồng.

舞狮 (Wǔ Shī): Múa lân.

走亲戚 (Zǒu Qīn Qi): Đi thăm họ hàng.

开工 (Kāi Gōng): Khai xuân làm việc.

守岁 (Shǒu Suì): Thức đêm giao thừa để xua đuổi vận xấu.

禁忌 (Jìn Jì): Điều kiêng kỵ, như không quét nhà vào mùng 1 (扫地 – Sǎo Dì).

送灶神 (Sòng Zào Shén): Đưa ông Táo về trời (diễn ra trước Tết).

Từ vựng tiếng Trung về Tết Nguyên Đán: Các món ăn ngày Tết

饺子 (Jiǎo Zi): Bánh chẻo, tượng trưng cho sự đoàn viên và giàu có.

年糕 (Nián Gāo): Bánh tổ, biểu tượng cho sự thăng tiến (năm mới tốt đẹp hơn năm cũ).

汤圆 (Tāng Yuán): Bánh trôi nước, biểu trưng cho sự đoàn viên, viên mãn.

鱼 (Yú): Cá, đại diện cho sự dư dả (年年有余 – Nián Nián Yǒu Yú).

春卷 (Chūn Juǎn): Nem cuốn, tượng trưng cho sự thịnh vượng.

红烧肉 (Hóng Shāo Ròu): Thịt kho tàu, biểu tượng của sự giàu có và đủ đầy.

长寿面 (Cháng Shòu Miàn): Mì trường thọ, mong muốn sống lâu và khỏe mạnh.

八宝饭 (Bā Bǎo Fàn): Cơm tám bảo, tượng trưng cho sự ngọt ngào và may mắn.

鸡 (Jī): Gà, biểu tượng cho sự khởi đầu may mắn.

花生糖 (Huā Shēng Táng): Kẹo lạc, tượng trưng cho sự sinh sôi, nảy nở.

芝麻球 (Zhī Ma Qiú): Bánh mè (quẩy), thể hiện sự tròn đầy và thịnh vượng.

糖葫芦 (Táng Hú Lú): Kẹo hồ lô, biểu tượng cho hạnh phúc và niềm vui.

莲子糖 (Lián Zǐ Táng): Hạt sen ngào đường, tượng trưng cho con cháu đầy nhà.

橘子 (Jú Zi): Quýt, tượng trưng cho may mắn và thịnh vượng.

苹果 (Píng Guǒ): Táo, biểu tượng của hòa bình (苹果 – “Píng” âm giống chữ 平 – hòa bình).

柿子 (Shì Zi): Hồng, biểu trưng cho sự suôn sẻ.

葡萄 (Pú Táo): Nho, tượng trưng cho sự thịnh vượng và giàu có.

火锅 (Huǒ Guō): Lẩu, biểu tượng cho sự đoàn tụ, ấm áp.

粽子 (Zòng Zi): Bánh ú, món truyền thống trong các lễ hội.

蛋饺 (Dàn Jiǎo): Bánh chẻo trứng, tượng trưng cho tài lộc.

Từ vựng tiếng Trung về Tết Nguyên Đán: Trang trí nhà cửa

春联 (Chūn Lián): Câu đối Tết.

福字 (Fú Zì): Chữ Phúc (thường dán ngược, gọi là 倒福 – Dào Fú, mang ý “Phúc đến”).

剪纸 (Jiǎn Zhǐ): Cắt giấy trang trí (thường là hoa văn truyền thống).

年画 (Nián Huà): Tranh Tết.

窗花 (Chuāng Huā): Hoa dán trên cửa sổ.

灯笼 (Dēng Lóng): Đèn lồng đỏ.

门神 (Mén Shén): Thần giữ cửa (thường dán hai bên cửa chính).

鞭炮 (Biān Pào): Pháo dây giả để trang trí.

年兽 (Nián Shòu): Linh vật Tết (truyền thuyết về con Niên).

金元宝 (Jīn Yuán Bǎo): Đồng tiền vàng giả, biểu tượng cho tài lộc.

发财树 (Fā Cái Shù): Cây tài lộc.

大红花 (Dà Hóng Huā): Hoa đỏ lớn, thường treo trước cửa.

桃花 (Táo Huā): Hoa đào, biểu tượng cho sự phát triển và thịnh vượng.

梅花 (Méi Huā): Hoa mai, đại diện cho sự thanh cao và kiên cường.

金桔树 (Jīn Jú Shù): Cây quýt vàng, biểu trưng cho sự giàu sang, sung túc.

兰花 (Lán Huā): Hoa lan, tượng trưng cho sự quý phái.

水仙花 (Shuǐ Xiān Huā): Hoa thủy tiên, biểu tượng của sự may mắn.

 

Từ vựng tiếng Trung về Tết Nguyên Đán: Lì xì, quà tặng

红包 (Hóng Bāo): Bao lì xì.

压岁钱 (Yā Suì Qián): Tiền mừng tuổi.

发红包 (Fā Hóng Bāo): Phát lì xì.

拿红包 (Ná Hóng Bāo): Nhận lì xì.

吉祥话 (Jí Xiáng Huà): Lời chúc may mắn (khi nhận lì xì thường phải nói lời chúc).

讨红包 (Tǎo Hóng Bāo): Xin lì xì.

利是 (Lì Shì): Một cách gọi khác của lì xì (phổ biến ở miền Nam Trung Quốc và Hong Kong).

礼物 (Lǐ Wù): Quà tặng.

茶叶 (Chá Yè): Trà, quà tặng phổ biến trong dịp Tết.

糖果盒 (Táng Guǒ Hé): Hộp kẹo Tết.

水果篮 (Shuǐ Guǒ Lán): Giỏ trái cây.

糕点 (Gāo Diǎn): Bánh ngọt.

酒 (Jiǔ): Rượu, quà biếu phổ biến cho người lớn tuổi.

礼盒 (Lǐ Hé): Hộp quà Tết.

干果 (Gān Guǒ): Các loại hạt khô (hạt dưa, hạt bí, hạnh nhân,…).

腊肉 (Là Ròu): Thịt hun khói, quà tặng truyền thống ở một số vùng.

Từ vựng tiếng Trung về Tết Nguyên Đán: Chợ tết

集市 (Jí Shì): Chợ phiên, chợ Tết.

年货市场 (Nián Huò Shì Chǎng): Chợ Tết (chợ bán đồ Tết).

花市 (Huā Shì): Chợ hoa.

庙会 (Miào Huì): Hội chùa, thường diễn ra trong dịp Tết, có bán nhiều đồ Tết.

灯会 (Dēng Huì): Hội đèn lồng, thường tổ chức vào Tết Nguyên Đán.

小摊 (Xiǎo Tān): Quầy bán hàng nhỏ trong chợ.

集市摊位 (Jí Shì Tān Wèi): Gian hàng trong chợ Tết.

热闹 (Rè Nào): Sôi động, náo nhiệt (miêu tả không khí trong chợ Tết).

讨价还价 (Tǎo Jià Huán Jià): Mặc cả giá.

摆摊 (Bǎi Tān): Bày quầy bán hàng.

买年货 (Mǎi Nián Huò): Mua đồ Tết.

Từ vựng tiếng Trung về Tết Nguyên Đán: Chúc Tết

新年快乐 (Xīn Nián Kuài Lè): Chúc mừng năm mới.

恭喜发财 (Gōng Xǐ Fā Cái): Chúc phát tài, phát lộc.

万事如意 (Wàn Shì Rú Yì): Vạn sự như ý.

身体健康 (Shēn Tǐ Jiàn Kāng): Chúc sức khỏe dồi dào.

大吉大利 (Dà Jí Dà Lì): Đại cát đại lợi, chúc gặp nhiều may mắn và lợi ích.

年年有余 (Nián Nián Yǒu Yú): Năm nào cũng có dư (dư giả, đủ đầy).

心想事成 (Xīn Xiǎng Shì Chéng): Tâm nguyện sự việc thành công.

福如东海,寿比南山 (Fú Rú Dōng Hǎi, Shòu Bǐ Nán Shān): Phúc như biển Đông, thọ như núi Nam (chúc người lớn tuổi).

吉祥如意 (Jí Xiáng Rú Yì): Chúc bạn may mắn và thuận lợi.

合家欢乐 (Hé Jiā Huān Lè): Chúc gia đình vui vẻ, hạnh phúc.

财源滚滚 (Cái Yuán Gǔn Gǔn): Tiền tài như nước cuộn trào.

Từ vựng tiếng Trung về Tết Nguyên Đán: Hoạt động truyền thống

舞龙舞狮 (Wǔ Lóng Wǔ Shī): Múa lân, múa rồng.

猜灯谜 (Cāi Dēng Mí): Đoán câu đố trong đèn lồng.

放烟花 (Fàng Yān Huā): Đốt pháo hoa.

逛庙会 (Guàng Miào Huì): Tham quan hội chùa.

放风筝 (Fàng Fēng Zhēng): Thả diều.

打麻将 (Dǎ Má Jiàng): Chơi mạt chược.

打扑克 (Dǎ Pǔ Kè): Chơi bài.

拔河 (Bá Hé): Kéo co, một trò chơi dân gian.

投壶 (Tóu Hú): Ném lọ, trò chơi dân gian truyền thống.

扔沙包 (Rēng Shā Bāo): Ném bao cát

翻花绳 (Fān Huā Shéng): Lật dây

Từ vựng tiếng Trung về Tết Nguyên Đán: 12 con giáp

鼠 (Shǔ): Con Chuột

牛 (Niú): Con Trâu

 虎 (Hǔ): Con Hổ

兔 (Tù): Con Thỏ

龙 (Lóng): Con Rồng

 蛇 (Shé): Con Rắn

马 (Mǎ): Con Ngựa

 羊 (Yáng): Con Dê

猴 (Hóu): Con Khỉ

鸡 (Jī): Con Gà

狗 (Gǒu): Con Chó

猪 (Zhū): Con Lợn

Từ vựng tiếng Trung về Tết Nguyên Đán: Thời tiết ngày Tết

春节天气 (Chūn Jié Tiān Qì): Thời tiết Tết Nguyên Đán

春天 (Chūn Tiān): Mùa Xuân

阴天 (Yīn Tiān): Trời âm u

晴天 (Qíng Tiān): Trời nắng

雨天 (Yǔ Tiān): Trời mưa

大风 (Dà Fēng): Gió lớn

雪天 (Xuě Tiān): Trời tuyết

寒冷 (Hán Lěng): Lạnh giá

温暖 (Wēn Nuǎn): Ấm áp

适宜 (Shì Yí): Thích hợp

Kết luận

Trên đây là tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Trung về Tết Nguyên Đán. Truy cập ngay EI Group để biết thêm nhiều từ vựng thú vị khác của nhiều ngôn ngữ trên thế giới nhé!

EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”

Cùng theo dõi Tập đoàn EI Group trên các nền tảng số:

Mục lục

    Liên hệ





      Đăng ký tư vấn

      Nhận ngay tư vấn từ đội ngũ tư vấn tuyển sinh của EI Group

      Học viên

      Học viên

      Đối tác

      Phụ huynh

      Khác

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Đăng ký tư vấn
      Đăng ký tư vấn

      Nhận ngay tư vấn từ đội ngũ tư vấn tuyển sinh của EI Group

      Học viên

      Học viên

      Đối tác

      Phụ huynh

      Khác

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Vui lòng nhập lại thông tin

      Submit success