99 days ago
Nếu bạn đã vượt qua cấp độ A1 tiếng Đức, trình độ tiếng Đức A2 chính là bước đệm quan trọng mà bạn cần chinh phục để tiến tới giấc mơ Du học nghề Đức. Tuy nhiên để làm được điều này chính, việc nắm chắc ngữ pháp A2 tiếng Đức là vô cùng cần thiết. Bài viết dưới đây sẽ hệ thống lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp A2 tiếng Đức một cách dễ hiểu để giúp bạn học tập hiệu quả.
Ngữ pháp A2 tiếng Đức gồm những gì?
Các thì quan trọng
Ở trình độ tiếng Đức A2, người học không chỉ sử dụng thành thạo thì hiện tại (Präsens) mà còn bắt đầu làm quen và ứng dụng thêm 3 thì mới: Perfekt, Präteritum và Futur I. Cụ thể:
- Perfekt (Thì quá khứ hoàn thành): Dùng để kể lại những hành động, trải nghiệm đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: Ich habe gegessen. (Tôi đã ăn)
- Präteritum (Thì quá khứ đơn): Dùng để kể lại hành động trong quá khứ, nhưng ở trình độ ngữ pháp A2 tiếng Đức, bạn chỉ cần nắm một số động từ thường dùng như sein (thì), haben (có), gehen (đi)… Đây là thì thường dùng trong văn viết hoặc trong các câu chuyện.
Ví dụ: Wir gingen ins Kino. (Chúng tôi đã đi xem phim)
- Futur I (thì tương lai đơn): Dùng để nói về kế hoạch hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai. A2 chỉ yêu cầu nắm được dạng cơ bản.
Ví dụ: Ich werde morgen lernen. (Tôi sẽ học vào ngày mai)
Câu phụ (Nebensätze)
Ở trình độ ngữ pháp A2 tiếng Đức, người học bắt đầu làm quen với câu phức. Đây là câu gồm một mệnh đề chính (Hauptsatz) và một mệnh đề phụ (Nebensatz). Một số liên từ phụ thuộc (Subjunktionen) thường gặp bao gồm:
- weil (bởi vì): dùng để nêu lý do
- dass (rằng): dùng để tường thuật lại lời nói, suy nghĩ
- wenn (nếu/khi): dùng để nói về điều kiện hoặc hành động lặp lại
- ob (liệu rằng): dùng trong câu gián tiếp có tính nghi vấn
Khi dùng liên từ để nối câu phụ, động từ chia trong mệnh đề phụ sẽ luôn đứng ở cuối câu.
Ví dụ: Ich bleibe zu Hause, weil ich krank bin. (Tôi ở nhà vì tôi bị ốm.)

Ở trình độ tiếng Đức A2, người học bắt đầu làm quen và ứng dụng thêm 3 thì mới
Động từ khuyết thiếu (Modalverben)
Trong ngữ pháp A2 tiếng Đức, người học cần nắm vững 6 động từ khuyết thiếu cơ bản: Müssen (phải), dürfen (được phép), können (có thể), sollen (nên), mögen (thích) và wollen (muốn). Đây là những động từ rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, dùng để diễn đạt khả năng, mong muốn, nghĩa vụ hoặc lời khuyên.
Trong cấu trúc câu sử dụng Modalverben, động từ khuyết thiếu sẽ được chia theo chủ ngữ và đặt ở vị trí thứ 2 trong câu, còn động từ chính được giữ ở dạng nguyên mẫu (Infinitiv) và đặt ở cuối câu.
Ví dụ: Wir können gut Deutsch sprechen. (Chúng tôi có thể nói tiếng Đức tốt.)
Hầu hết các thì trong tiếng Đức A2 vẫn ưu tiên sử dụng thì hiện tại khi kết hợp với Modalverben. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn cũng sẽ gặp Modalverben ở thì quá khứ (Präteritum), thường xuất hiện dưới dạng như musste, konnte, durfte…
Ví dụ: Ich konnte gestern nicht kommen. (Hôm qua tôi đã không thể đến.)
>>Xem thêm: 5 bẫy ngữ pháp A2 tiếng Đức thí sinh dễ mắc phải trong kỳ thi
Đại từ (Pronomen)
Ở trình độ A2 tiếng Đức, người học cần mở rộng kiến thức về các loại đại từ. Các nhóm đại từ cần nắm vững bao gồm: Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ phản thân và đại từ quan hệ. Trong đó:
- Đại từ nhân xưng như ich, du, er, sie, es, wir, ihr, Sie là nền tảng cơ bản, dùng để chỉ người hay vật.
- Đại từ sở hữu như mein, dein, sein, ihr, unser, euer, Ihr diễn đạt quyền sở hữu.
- Đại từ phản thân xuất hiện chủ yếu với các động từ phản thân (Reflexivverben), ví dụ như sich freuen, sich waschen và sẽ thay đổi tùy theo chủ ngữ.
Ví dụ: Du freust dich. (Bạn vui mừng)
Ngoài ra, ngữ pháp A2 tiếng Đức cũng giới thiệu đến người học đại từ quan hệ (Relativpronomen) như der, die, das, dùng để nối hai mệnh đề và tránh lặp lại danh từ đã nhắc đến.
Ví dụ: Ich habe ein Buch, das sehr interessant ist. (Tôi có một quyển sách rất thú vị.)
So sánh (Komparativ – Superlativ)
Trong tiếng Đức trình độ A2, người học bắt đầu sử dụng các cấu trúc so sánh để đối chiếu tính chất, mức độ giữa người hoặc vật. Có 2 dạng so sánh cần nắm vững là: So sánh hơn (Komparativ) và so sánh nhất (Superlativ).
- So sánh hơn được hình thành bằng cách thêm đuôi “-er” vào tính từ, sau đó dùng liên từ “als” để so sánh 2 đối tượng.
Ví dụ: Peter ist größer als Tim. (Peter cao hơn Tim.)
- So sánh nhất được hình thành bằng cách thêm đuôi “-sten” hoặc “-esten” vào tính từ, đi kèm với trạng từ “am” nếu dùng trong câu vị ngữ.
Ví dụ: Lisa läuft am schnellsten. (Lisa chạy nhanh nhất.)
Một số tính từ ngắn hoặc có âm tiết đặc biệt như gut, viel, hoch sẽ có dạng so sánh bất quy tắc.
Ví dụ:
- gut – besser – am besten (tốt – tốt hơn – tốt nhất)
- viel – mehr – am meisten (nhiều – nhiều hơn – nhiều nhất)

Có 2 dạng so sánh cần nắm vững là: So sánh hơn (Komparativ) và so sánh nhất (Superlativ)
Giới từ với các cách (Präpositionen mit Kasus)
Người học cần nắm được mối quan hệ giữa giới từ và các cách (Kasus). Mỗi giới từ sẽ đi kèm với một cách cụ thể: Akkusativ (đối cách) hoặc Dativ (dativ cách). Ngoài ra, một số giới từ có thể đi với cả 2 cách tùy theo ngữ cảnh, thường gọi là nhóm giới từ 2 cách (Wechselpräpositionen).
Ví dụ:
- Giới từ đi kèm Akkusativ: Ich gehe durch den Park. (Tôi đi xuyên qua công viên.)
- Giới từ đi kèm Dativ: Er wohnt bei seinen Eltern. (Anh ấy sống cùng bố mẹ.)
Giới từ 2 cách như “in, an, auf, unter, über, neben, vor, hinter, zwischen” có thể đi với Akkusativ hoặc Dativ tùy theo động từ trong câu thể hiện chuyển động hay trạng thái tĩnh.
Ví dụ:
- Ich gehe in die Schule. (Tôi đi đến trường – có chuyển động → Akkusativ)
- Ich bin in der Schule. (Tôi đang ở trong trường – không chuyển động → Dativ)
Câu mệnh lệnh (Imperativ)
Là dạng câu dùng để đưa ra yêu cầu, lời khuyên hoặc chỉ dẫn. Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức thay đổi tùy theo đại từ ngôi (du, ihr, Sie), trong đó chủ ngữ thường được lược bỏ.
Cách chia cơ bản:
- Với du: Động từ chia ở dạng gốc, bỏ đuôi -st. Ví dụ: Mach das Fenster zu! (Đóng cửa sổ lại!)
- Với ihr: Giữ nguyên động từ chia như bình thường ở ngôi ihr. Ví dụ: Esst das Gemüse! (Hãy ăn rau đi!)
- Với Sie: Giữ nguyên cấu trúc như câu hỏi đảo ngữ, thêm từ Sie sau động từ. Ví dụ: Kommen Sie bitte mit! (Xin mời đi cùng!)
Một số lưu ý:
- Với các động từ có biến đổi âm (như e → ie), cần cẩn trọng khi chia ở ngôi du.
Ví dụ: Lies das Buch! (Hãy đọc quyển sách!)
- Mệnh lệnh với wir: Thường dùng để rủ rê, mang nghĩa “hãy cùng…”.
Ví dụ: Gehen wir ins Kino! (Chúng ta hãy đi xem phim nhé!)
Tính từ (Adjektivendungen)
Bắt đầu làm quen với quy tắc chia đuôi tính từ dựa theo mạo từ đi kèm danh từ. Đây là một trong những điểm ngữ pháp “khó nhằn” với người Việt vì trong tiếng Đức, tính từ phải thay đổi tùy theo giống, cách và số của danh từ cũng như loại mạo từ đứng trước.
Phân biệt theo loại mạo từ:
- Với mạo từ không xác định (ein, eine,…). Ví dụ: Eine interessante Geschichte (một câu chuyện thú vị)
- Với mạo từ xác định (der, die, das,…). Ví dụ: Die interessante Geschichte (câu chuyện thú vị đó)
- Không có mạo từ (danh từ đứng độc lập): Ví dụ: große Stadt (thành phố lớn)

Tính từ (Adjektivendungen) là một trong những điểm ngữ pháp “khó nhằn” với người Việt
>>Xem thêm: Cách học tiếng Đức nhanh và hiệu quả nhất cho người mới bắt đầu
Mẹo học ngữ pháp A2 tiếng Đức hiệu quả, không nhàm chán
Dưới đây là những mẹo học sáng tạo giúp bạn ghi nhớ kiến thức ngữ pháp A2 tiếng Đức một cách tự nhiên, hiệu quả mà không hề gây nhàm chán:
- Chơi game với ngữ pháp: Thay vì học thuộc lòng, bạn hãy luyện tập thông qua các trò chơi tương tác như flashcard, điền từ, ghép cặp câu đúng – sai… Các nền tảng như Quizlet, Duolingo hay Kahoot đều có bài tập liên quan đến ngữ pháp A2 tiếng Đức giúp bạn vừa học vừa chơi mà không thấy chán.
- Biến ngữ pháp thành hội thoại đời thường: Hãy đặt câu liên quan đến bản thân như sở thích, thói quen hoặc những tình huống hàng ngày. Khi bạn đưa ngữ pháp vào cuộc sống thật, bạn sẽ nhớ lâu và sử dụng nó thành thạo hơn.
- Ghi nhớ bằng sơ đồ tư duy: Phân biệt các thành phần trong câu (chủ ngữ, động từ, liên từ…) bằng cách vẽ sơ đồ tư duy nhằm giúp não bộ ghi nhớ cấu trúc tốt hơn.
- “Cài cắm” ngữ pháp vào thói quen hàng ngày: Học ngữ pháp sẽ trở nên tự nhiên hơn nếu bạn luyện viết nhật ký tiếng Đức mỗi ngày. Mỗi ngày một đoạn ngắn, sử dụng ít nhất 1 cấu trúc mới để giúp biến lý thuy thành kỹ năng thực tế.
Ngữ pháp A2 tiếng Đức không còn là nỗi ám ảnh nếu bạn có phương pháp học tập đúng cách và kiên trì luyện tập mỗi ngày. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học ngữ pháp A2 bài bản, dễ hiểu và sát với nhu cầu thực tế, hãy để EI Group đồng hành cùng bạn chinh phục CHLB Đức!
>>Xem thêm: Đào tạo tiếng Đức cùng EI Group!
EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”
Cùng theo dõi Tập đoàn EI Group trên các nền tảng số:
Table of content
See more study programs organized by EI Group:
Submit success